Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng Unit 12 lớp 7, các cụm từ hay cùng bài tập thực hành giúp các bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 7 kèm phiên âm, định nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể để các bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng:
1. Amazement /əˈmeɪzmənt/ (n): Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách tích cực)
Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả cảm giác ngạc nhiên, kinh ngạc trước một điều gì đó tuyệt vời
Ví dụ: To my amazement, the sunset in New Zealand was more beautiful than I imagined. (Khiến tôi kinh ngạc, cảnh hoàng hôn ở New Zealand đẹp hơn tôi tưởng tượng.)
Collocation:
2. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): Ngạc nhiên, kinh ngạc (tích cực)
Cách dùng: Tính từ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng khiến người ta cảm thấy ngạc nhiên và ấn tượng
Ví dụ: Australia has amazing wildlife that you cannot find anywhere else. (Úc có hệ động vật hoang dã tuyệt vời mà bạn không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.)
Collocation:
3. Ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): Cổ, lâu đời
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả những thứ có từ rất lâu trong lịch sử, thường là hàng nghìn năm
Ví dụ: Scotland is famous for its ancient castles and historic sites. (Scotland nổi tiếng với những lâu đài cổ kính và các di tích lịch sử.)
Collocation:
4. Australia /ɒˈstreɪliə/ (n): Nước Úc
Cách dùng: Danh từ riêng chỉ quốc gia Úc, một đảo quốc ở châu Đại Dương
Ví dụ: Australia is home to unique animals like kangaroos and koalas. (Úc là nơi sinh sống của những loài động vật độc đáo như kangaroo và gấu túi.)
Collocation:
5. Canada /ˈkænədə/ (n): Nước Ca-na-đa
Cách dùng: Danh từ riêng chỉ quốc gia Canada, nằm ở Bắc Mỹ
Ví dụ: Canada is known for its beautiful natural landscapes and friendly people. (Canada nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và con người thân thiện.)
Collocation:
6. Capital /ˈkæpɪtl/ (n): Thủ đô
Cách dùng: Danh từ chỉ thành phố chính trị quan trọng nhất của một quốc gia
Ví dụ: Wellington is the capital of New Zealand, located on the North Island. (Wellington là thủ đô của New Zealand, nằm ở Đảo Bắc.)
Collocation:
7. Castle /ˈkɑːsl/ (n): Pháo đài, lâu đài
Cách dùng: Danh từ chỉ công trình kiến trúc phòng thủ hoặc nơi ở của hoàng gia thời xưa
Ví dụ: Edinburgh Castle is one of the most visited tourist attractions in Scotland. (Lâu đài Edinburgh là một trong những điểm thu hút khách du lịch được ghé thăm nhiều nhất ở Scotland.)
Collocation:
8. Coastline /ˈkəʊstlaɪn/ (n): Đường bờ biển
Cách dùng: Danh từ chỉ đường viền biên giới giữa đất liền và biển
Ví dụ: The UK has a long and varied coastline with many beautiful beaches. (Vương quốc Anh có đường bờ biển dài và đa dạng với nhiều bãi biển đẹp.)
Collocation:
9. Culture /ˈkʌltʃə/ (n): Nền văn hóa
Cách dùng: Danh từ chỉ tập hợp các phong tục, truyền thống, nghệ thuật của một cộng đồng hoặc quốc gia
Ví dụ: Learning about the culture of English-speaking countries helps us understand their way of life. (Học về văn hóa của các nước nói tiếng Anh giúp chúng ta hiểu về lối sống của họ.)
Collocation:
10. Historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj): Thuộc về lịch sử, có ý nghĩa lịch sử
Cách dùng: Tính từ miêu tả điều gì đó quan trọng hoặc nổi tiếng trong lịch sử
Ví dụ: The USA has many historic sites related to its independence. (Hoa Kỳ có nhiều di tích lịch sử liên quan đến nền độc lập của nước này.)
Collocation:
11. Island country /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ (n): Đảo quốc
Cách dùng: Cụm danh từ chỉ quốc gia được tạo thành từ một hoặc nhiều hòn đảo
Ví dụ: New Zealand is an island country in the southwestern Pacific Ocean. (New Zealand là một đảo quốc ở phía tây nam Thái Bình Dương.)
Collocation:
12. Kilt /kɪlt/ (n): Váy truyền thống của người Scotland
Cách dùng: Danh từ chỉ trang phục truyền thống dạng váy của nam giới Scotland
Ví dụ: Men in Scotland wear kilts on special occasions and festivals. (Đàn ông ở Scotland mặc váy kilt vào những dịp đặc biệt và lễ hội.)
Collocation:
13. Landscape /ˈlændskeɪp/ (n): Phong cảnh
Cách dùng: Danh từ chỉ toàn bộ cảnh quan của một khu vực đất liền
Ví dụ: Canada is famous for its diverse landscapes, from mountains to prairies. (Canada nổi tiếng với phong cảnh đa dạng, từ núi non đến đồng cỏ.)
Collocation:
14. Local /ˈləʊkl/ (adj): Thuộc về địa phương
Cách dùng: Tính từ miêu tả những gì thuộc về một khu vực cụ thể, không phải từ nơi khác đến
Ví dụ: We enjoyed trying local food during our trip to Australia. (Chúng tôi thích thú khi thử món ăn địa phương trong chuyến đi đến Úc.)
Collocation:
15. Native /ˈneɪtɪv/ (adj): Nguyên gốc, bản địa
Cách dùng: Tính từ chỉ điều gì đó hoặc ai đó có nguồn gốc từ một nơi cụ thể
Ví dụ: Maori is the native language of the indigenous people of New Zealand. (Tiếng Maori là ngôn ngữ bản địa của người dân bản xứ New Zealand.)
Collocation:
16. New Zealand /ˌnjuː ˈziːlənd/ (n): Nước Niu Di-lân
Cách dùng: Danh từ riêng chỉ quốc gia New Zealand ở châu Đại Dương
Ví dụ: New Zealand is famous for its stunning natural beauty and outdoor activities. (New Zealand nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp và các hoạt động ngoài trời.)
Collocation:
17. Penguin /ˈpeŋɡwɪn/ (n): Chim cánh cụt
Cách dùng: Danh từ chỉ loài chim không bay, sống chủ yếu ở Nam Cực
Ví dụ: You can see penguins in their natural habitat when visiting New Zealand. (Bạn có thể nhìn thấy chim cánh cụt trong môi trường sống tự nhiên khi thăm New Zealand.)
Collocation:
18. Shining /ˈʃaɪnɪŋ/ (adj): Chói chang, chan hòa ánh sáng
Cách dùng: Tính từ miêu tả điều gì đó phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng
Ví dụ: The shining sun makes the beaches of Australia look even more beautiful. (Ánh nắng chói chang làm cho các bãi biển của Úc trông đẹp hơn nữa.)
Collocation:
19. Sunset /ˈsʌnset/ (n): Mặt trời lặn, hoàng hôn
Cách dùng: Danh từ chỉ thời điểm mặt trời lặn xuống đường chân trời vào buổi chiều
Ví dụ: Watching the sunset over the ocean is a popular activity in coastal cities. (Ngắm hoàng hôn trên biển là hoạt động phổ biến ở các thành phố ven biển.)
Collocation:
20. Tattoo /təˈtuː/ (n): Hình xăm
Cách dùng: Danh từ chỉ hình vẽ hoặc chữ được khắc lên da bằng mực không phai
Ví dụ: Traditional Maori tattoos have deep cultural meanings in New Zealand. (Hình xăm truyền thống Maori có ý nghĩa văn hóa sâu sắc ở New Zealand.)
Collocation:
21. The UK /ˌjuː ˈkeɪ/ (n): Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len
Cách dùng: Danh từ riêng viết tắt của United Kingdom, chỉ quốc gia gồm Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland
Ví dụ: The UK is known for its rich history and royal family. (Vương quốc Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và gia đình hoàng gia.)
Collocation:
22. The USA /ˌjuː es ˈeɪ/ (n): Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Cách dùng: Danh từ riêng viết tắt của United States of America, chỉ quốc gia Hoa Kỳ
Ví dụ: The USA is a large country with diverse cultures and landscapes. (Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn với nhiều nền văn hóa và phong cảnh đa dạng.)
Collocation:
23. Tower /ˈtaʊə/ (n): Tháp
Cách dùng: Danh từ chỉ công trình kiến trúc cao, hẹp
Ví dụ: The CN Tower in Canada is one of the tallest towers in the world. (Tháp CN ở Canada là một trong những tháp cao nhất thế giới.)
Collocation:
Sau khi đã nắm vững từ vựng Unit 12 lớp 7 Global Success, các bạn cần học thêm các cụm từ thông dụng để có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết. Dưới đây là những cụm từ quan trọng kèm ví dụ minh họa:
Ví dụ: The local people in Scotland are very friendly and welcoming to tourists. (Người dân địa phương ở Scotland rất thân thiện và niềm nở với khách du lịch.)
Ví dụ: New Zealand is famous for having four seasons in a day due to its changeable weather. (New Zealand nổi tiếng với việc có bốn mùa trong một ngày do thời tiết thay đổi.)
Ví dụ: Many students take a tour to London during their summer vacation. (Nhiều học sinh tham quan London trong kỳ nghỉ hè.)
Ví dụ: Canada has amazing landscapes with mountains, forests, and lakes. (Canada có phong cảnh tuyệt đẹp với núi non, rừng rậm và hồ nước.)
Ví dụ: Australia offers many outdoor activities such as surfing and hiking. (Úc cung cấp nhiều hoạt động ngoài trời như lướt sóng và leo núi.)
Ví dụ: We had a wonderful time exploring the castles in Scotland. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời khám phá những lâu đài ở Scotland.)
Ví dụ: They plan to travel around the USA next summer. (Họ dự định đi du lịch vòng quanh Hoa Kỳ vào mùa hè tới.)
Ví dụ: Learning English with a native speaker helps improve your pronunciation. (Học tiếng Anh với người bản ngữ giúp cải thiện phát âm của bạn.)
Ví dụ: English is the official language of many countries including the UK and the USA. (Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của nhiều quốc gia bao gồm Vương quốc Anh và Hoa Kỳ.)
Ví dụ: The Sydney Opera House is a famous tourist attraction in Australia. (Nhà hát Opera Sydney là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Úc.)
Ví dụ: The kiwi bird is a national symbol of New Zealand. (Chim kiwi là biểu tượng quốc gia của New Zealand.)
Ví dụ: Canada is known for its cultural diversity with people from many different backgrounds. (Canada nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa với người dân từ nhiều nguồn gốc khác nhau.)
Ví dụ: After living in the UK for two years, she can speak English fluently. (Sau khi sống ở Vương quốc Anh hai năm, cô ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
Để củng cố kiến thức từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 7 hiệu quả, các bạn hãy cùng IELTS LangGo luyện tập với hai bài tập dưới đây:
1. Scotland is famous for its _______ castles that were built hundreds of years ago.
A. amazing
B. ancient
C. shining
D. local
2. The _______ of Canada is Ottawa, located in the province of Ontario.
A. tower
B. island
C. capital
D. landscape
3. Australia is an _______ country surrounded by the Pacific and Indian Oceans.
A. ancient
B. island
C. outdoor
D. official
4. To my _______, the sunset over the ocean was absolutely breathtaking.
A. amazement
B. culture
C. tattoo
D. tower
5. The UK has a long _______ with beautiful beaches and cliffs.
A. kilt
B. coastline
C. penguin
D. sunset
6. Many _______ people in New Zealand are very proud of their Maori heritage.
A. shining
B. ancient
C. native
D. amazing
7. Edinburgh _______ is one of the most visited historic sites in Scotland.
A. Tower
B. Kilt
C. Castle
D. Landscape
8. Canadian _______ is influenced by British, French, and indigenous traditions.
A. culture
B. penguin
C. tattoo
D. amazement
9. The _______ sun made the beaches of Australia look incredibly beautiful.
A. local
B. historic
C. shining
D. native
10. New Zealand has _______ natural scenery including mountains, lakes, and fjords.
A. amazing
B. ancient
C. local
D. shining
11. Men in Scotland traditionally wear a _______ on special occasions.
A. tower
B. kilt
C. castle
D. tattoo
12. You can see cute _______ in their natural habitat when visiting certain areas of New Zealand.
A. landscapes
B. towers
C. penguins
D. kilts
13. The _______ buildings in the USA tell stories about the country's past.
A. historic
B. local
C. native
D. shining
14. Watching the _______ is a popular evening activity for tourists in coastal cities.
A. tower
B. culture
C. sunset
D. penguin
15. Traditional Maori _______ designs have important cultural meanings in New Zealand.
A. castle
B. tattoo
C. landscape
D. kilt
Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp: local people, native speaker, tourist attraction, official language, outdoor activities, travel around, amazing landscapes, cultural diversity, four seasons in a day, have a wonderful time, take a tour to, speak English fluently, national symbol
English is the _______ of both the UK and the USA.
Sydney Opera House is a famous _______ that millions of people visit each year.
The _______ in Scotland are very friendly and always willing to help visitors.
If you want to improve your pronunciation, you should practice with a _______.
New Zealand is known for its changeable weather, often called _______.
Many students _______ the UK to learn more about British culture and history.
Canada offers many _______ such as skiing, hiking, and kayaking.
After studying English for five years, Mai can _______ without difficulty.
The USA is known for its _______ with people from all over the world living there.
We _______ visiting all the beautiful beaches in Australia last summer.
Many tourists _______ Europe during their summer holidays.
The kiwi bird is a _______ of New Zealand and appears on their currency.
Canada is famous for its _______ including the Rocky Mountains and Niagara Falls.
(Câu thêm) The _______ in Australia are known for their hospitality and laid-back lifestyle.
(Câu thêm) Edinburgh Castle is an important _______ that attracts visitors from around the world.
Bài 1:
B. ancient
C. capital
B. island
A. amazement
B. coastline
C. native
C. Castle
A. culture
C. shining
A. amazing
B. kilt
C. penguins
A. historic
C. sunset
B. tattoo
Bài 2:
official language
tourist attraction
local people
native speaker
four seasons in a day
take a tour to
outdoor activities
speak English fluently
cultural diversity
had a wonderful time
travel around
national symbol
amazing landscapes
local people
tourist attraction
Trên đây là toàn bộ từ vựng Unit 12 lớp 7 Global Success về chủ đề English-Speaking countries mà IELTS LangGo đã tổng hợp chi tiết cho các bạn. Hãy lưu lại và ôn tập thường xuyên để nhớ từ lâu dài nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ