Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success - Unit 3: Community Service
Nội dung

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success - Unit 3: Community Service

Post Thumbnail

Chủ đề Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community Service không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp các em phát triển ý thức trách nhiệm xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá danh sách từ vựng chi tiết, các cụm từ thông dụng và làm bài tập thực hành để củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất nhé!

1. Danh sách Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community Service

Dưới đây là danh sách chi tiết các từ vựng quan trọng trong Từ vựng Unit 3 lớp 7:

1. Board game [bɔːd geɪm] (n): Trò chơi trên bàn cờ

Cách dùng: Sử dụng khi nói về các trò chơi được chơi trên bàn với bàn cờ và quân cờ

Ví dụ: Children at the orphanage love playing board games together. (Trẻ em ở trại trẻ mồ côi thích chơi trò chơi trên bàn cờ cùng nhau.)

2. Clean-up activity [kliːn ʌp æktɪvəti] (n): Hoạt động dọn rác

Cách dùng: Dùng để chỉ các hoạt động tình nguyện làm sạch môi trường

Ví dụ: Our school organizes clean-up activities every month. (Trường chúng tôi tổ chức các hoạt động dọn rác hàng tháng.)

3. Collect [kəˈlekt] (v): Thu thập, sưu tầm

Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói về việc tập hợp, thu gom thứ gì đó

Ví dụ: We collect old books to donate to rural schools. (Chúng tôi thu thập sách cũ để tặng cho các trường học ở nông thôn.)

4. Community [kəˈmjuːnəti] (n): Cộng đồng

Cách dùng: Chỉ một nhóm người sống trong cùng một khu vực hoặc có chung mối quan tâm

Ví dụ: Everyone in our community works together to help each other. (Mọi người trong cộng đồng của chúng tôi cùng nhau làm việc để giúp đỡ lẫn nhau.)

5. Community service [kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs] (n): Dịch vụ cộng đồng

Cách dùng: Dùng để chỉ các hoạt động tình nguyện phục vụ cộng đồng

Ví dụ: Community service teaches us the value of helping others. (Dịch vụ cộng đồng dạy chúng ta giá trị của việc giúp đỡ người khác.)

6. Develop [dɪˈveləp] (v): Phát triển

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc cải thiện, nâng cao kỹ năng hoặc khả năng

Ví dụ: Volunteering helps teenagers develop important life skills. (Hoạt động tình nguyện giúp thanh thiếu niên phát triển các kỹ năng sống quan trọng.)

7. Donate [doʊˈneɪt] (v): Cho, tặng

Cách dùng: Dùng khi muốn nói về việc tặng tiền hoặc đồ vật cho tổ chức từ thiện

Ví dụ: Many people donate clothes to homeless shelters. (Nhiều người tặng quần áo cho các trại tạm trú cho người vô gia cư.)

8. Elderly [ˈeldərli] (adj): Lớn tuổi, cao tuổi

Cách dùng: Sử dụng để mô tả người có độ tuổi cao

Ví dụ: We visit elderly people at the nursing home every weekend. (Chúng tôi thăm những người cao tuổi ở viện dưỡng lão mỗi cuối tuần.)

9. Exchange [ɪksˈtʃeɪndʒ] (v): Trao đổi

Cách dùng: Dùng khi nói về việc cho và nhận lại thứ gì đó

Ví dụ: Students exchange books with each other to save money. (Học sinh trao đổi sách với nhau để tiết kiệm tiền.)

10. Flooded [ˈflʌdɪd] (adj): Bị lụt lội

Cách dùng: Mô tả khu vực bị nước lũ tràn vào

Ví dụ: Many volunteers helped clean up the flooded areas. (Nhiều tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp các khu vực bị lụt lội.)

11. Homeless [ˈhoʊmləs] (adj): Vô gia cư, không có nhà

Cách dùng: Dùng để mô tả những người không có nơi ở cố định

Ví dụ: The charity provides food for homeless people. (Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho những người vô gia cư.)

12. Mountainous [ˈmaʊntənəs] (adj): Vùng núi

Cách dùng: Mô tả khu vực có nhiều núi

Ví dụ: It's difficult to build schools in mountainous areas. (Rất khó để xây trường học ở các vùng núi.)

13. Nursing [ˈnɜːsɪŋ] (n): Chăm sóc, điều dưỡng

Cách dùng: Chỉ công việc chăm sóc sức khỏe

Ví dụ: She chose nursing as her career to help sick people. (Cô ấy chọn nghề điều dưỡng làm nghề nghiệp để giúp đỡ những người bệnh.)

14. Nursing home [ˈnɜːsɪŋ hoʊm] (n): Viện dưỡng lão

Cách dùng: Chỉ nơi chăm sóc người cao tuổi

Ví dụ: My grandmother lives in a nursing home where she gets good care. (Bà tôi sống trong một viện dưỡng lão nơi bà được chăm sóc tốt.)

15. Orphanage [ˈɔːrfənɪdʒ] (n): Trại trẻ mồ côi

Cách dùng: Chỉ nơi chăm sóc trẻ em mồ côi

Ví dụ: The orphanage needs more volunteers to take care of the children. (Trại trẻ mồ côi cần thêm tình nguyện viên để chăm sóc trẻ em.)

16. Plant [plænt] (v): Trồng cây

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc trồng cây, hoa

Ví dụ: We plant trees in the park to make the air cleaner. (Chúng tôi trồng cây trong công viên để làm không khí sạch hơn.)

17. Proud [praʊd] (adj): Tự hào

Cách dùng: Mô tả cảm giác hài lòng về thành tích của bản thân hoặc người khác

Ví dụ: I feel proud when I help people in need. (Tôi cảm thấy tự hào khi giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

18. Provide [prəˈvaɪd] (v): Cung cấp

Cách dùng: Dùng khi nói về việc đưa ra hoặc trang bị thứ gì đó cho ai

Ví dụ: This organization provides free meals for poor children. (Tổ chức này cung cấp bữa ăn miễn phí cho trẻ em nghèo.)

19. Rural area [ˈrʊrəl ˈeriə] (n): Vùng nông thôn

Cách dùng: Chỉ khu vực xa thành phố, chủ yếu là nông nghiệp

Ví dụ: Many rural areas lack proper schools and hospitals. (Nhiều vùng nông thôn thiếu trường học và bệnh viện đàng hoàng.)

20. Skill [skɪl] (n): Kỹ năng

Cách dùng: Chỉ khả năng làm việc gì đó tốt

Ví dụ: Volunteer work helps you develop new skills. (Công việc tình nguyện giúp bạn phát triển những kỹ năng mới.)

21. Teenager [ˈtiːneɪdʒər] (n): Thanh thiếu niên

Cách dùng: Chỉ người từ 13 đến 19 tuổi

Ví dụ: Many teenagers enjoy doing community service during summer. (Nhiều thanh thiếu niên thích làm dịch vụ cộng đồng trong mùa hè.)

22. Tutor [ˈtuːtər] (v): Phụ đạo, dạy học

Cách dùng: Dùng khi nói về việc dạy học riêng cho một hoặc vài học sinh

Ví dụ: She tutors younger students in math after school. (Cô ấy phụ đạo toán cho các em học sinh nhỏ tuổi hơn sau giờ học.)

23. Volunteer [ˌvɑlənˈtɪr] (v, n): Tình nguyện, người tình nguyện

Cách dùng: Chỉ việc làm tự nguyện không lương hoặc người làm việc đó

Ví dụ: I volunteer at the local hospital every Saturday. (Tôi làm tình nguyện ở bệnh viện địa phương mỗi thứ Bảy.)

2. Các cụm từ vựng hay trong Tiếng Anh lớp 7 Unit 3

Phần này sẽ giới thiệu những cụm từ thông dụng và hữu ích trong Từ vựng Unit 3 lớp 7 Global Success giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn:

Ảnh minh họa
Các collocations hay trong Tiếng Anh lớp 7 Unit 3
  • Meet up [miːt ʌp]: Gặp gỡ, hẹn gặp

Ví dụ: Let's meet up at the community center this weekend. (Hãy gặp nhau ở trung tâm cộng đồng cuối tuần này.)

  • Pick up litter [pɪk ʌp ˈlɪtər]: Nhặt rác

Ví dụ: We pick up litter in the park every Sunday morning. (Chúng tôi nhặt rác trong công viên mỗi sáng Chủ nhật.)

  • Came back [keɪm bæk]: Trở về, quay lại

Ví dụ: The volunteers came back with big smiles after the charity event. (Các tình nguyện viên trở về với nụ cười rạng rỡ sau sự kiện từ thiện.)

  • Develop themselves [dɪˈveləp ðəmˈselvz]: Phát triển bản thân

Ví dụ: Young people can develop themselves through community activities. (Những người trẻ có thể phát triển bản thân thông qua các hoạt động cộng đồng.)

  • Upper grade students [ˈʌpər ɡreɪd ˈstuːdənts]: Học sinh lớp trên

Ví dụ: Upper grade students mentor younger children in reading. (Học sinh lớp trên hướng dẫn trẻ em nhỏ tuổi hơn trong việc đọc.)

  • Lower grade students [ˈloʊər ɡreɪd ˈstuːdənts]: Học sinh lớp dưới

Ví dụ: Lower grade students learn a lot from volunteer activities. (Học sinh lớp dưới học được nhiều điều từ các hoạt động tình nguyện.)

  • Raise money [reɪz ˈmʌni]: Gây quỹ, quyên góp tiền

Ví dụ: We raise money to buy books for poor children. (Chúng tôi gây quỹ để mua sách cho trẻ em nghèo.)

  • Look after [lʊk ˈæftər]: Chăm sóc, trông nom

Ví dụ: She volunteers to look after sick animals at the shelter. (Cô ấy tình nguyện chăm sóc những con vật bị bệnh ở nơi trú ẩn.)

    • Feel useful [fiːl ˈjuːsfəl]: Cảm thấy hữu ích

    Ví dụ: Helping others makes me feel useful and happy. (Giúp đỡ người khác khiến tôi cảm thấy hữu ích và vui vẻ.)

    • Feel proud [fiːl praʊd]: Cảm thấy tự hào

    Ví dụ: Students feel proud when they complete a community project. (Học sinh cảm thấy tự hào khi hoàn thành một dự án cộng đồng.)

    • Do good things [duː ɡʊd θɪŋz]: Làm những việc tốt

    Ví dụ: Everyone should try to do good things for their community. (Mọi người nên cố gắng làm những việc tốt cho cộng đồng.)

    • Join projects [dʒɔɪn ˈprɑːdʒekts]: Tham gia các dự án

    Ví dụ: Many students join projects to help protect the environment. (Nhiều học sinh tham gia các dự án để giúp bảo vệ môi trường.)

    3. Bài tập từ vựng Unit 3 lớp 7 sách mới

    Để củng cố kiến thức Từ vựng Unit 3 lớp 7, các em hãy thực hành với hai bài tập sau đây nhé:

    Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

    1. Sarah decided to _______ at the local nursing home every weekend.

    1. collect

    2. volunteer

    3. exchange

    4. develop

    2. The organization helps _______ people by providing them with temporary shelter.

    1. elderly

    2. homeless

    3. proud

    4. mountainous

    3. We need to _______ money to buy new books for the orphanage.

    1. raise

    2. plant

    3. tutor

    4. provide

    4. The _______ was damaged by the recent floods and needs repair.

    1. skill

    2. teenager

    3. community

    4. nursing

    5. Children love playing _______ when it's raining outside.

    1. clean-up activity

    2. rural area

    3. board games

    4. community service

    6. The charity organization will _______ free meals to poor families.

    1. collect

    2. exchange

    3. provide

    4. develop

    7. Many _______ participate in volunteer activities during summer vacation.

    1. skills

    2. teenagers

    3. communities

    4. nursing homes

    8. She decided to _______ her old clothes to the local charity.

    1. plant

    2. tutor

    3. donate

    4. collect

    9. The volunteers helped clean up the _______ areas after the disaster.

    1. proud

    2. elderly

    3. homeless

    4. flooded

    10. It's important to _______ new skills through volunteer work.

    1. exchange

    2. develop

    3. collect

    4. plant

    11. The _______ needs more volunteers to take care of the children.

    1. orphanage

    2. teenager

    3. skill

    4. community

    12. We _______ vegetables in the school garden every spring.

    1. tutor

    2. plant

    3. exchange

    4. provide

    13. She feels _______ when she helps people in need.

    1. flooded

    2. homeless

    3. mountainous

    4. proud

    14. The program helps students _______ younger children in math.

    1. donate

    2. collect

    3. tutor

    4. exchange

    15. Living in _______ areas can be challenging due to lack of facilities.

    1. elderly

    2. proud

    3. rural

    4. homeless

    Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

    1. The local _______ center organizes many activities for residents.

    2. Students can _______ books with each other to save money.

    3. We visit the _______ every month to spend time with older people.

    4. The _______ activity helped make our neighborhood cleaner.

    5. Many _______ volunteer at hospitals during their free time.

    6. She has excellent teaching _______ and loves working with children.

    7. The village was _______ after three days of heavy rain.

    8. Children at the _______ need more books and toys.

    9. We _______ old newspapers to recycle them properly.

    10. The charity _______ food and clothes to families in need.

    11. _______ people often need help with daily activities.

    12. Students feel _______ when they complete volunteer projects successfully.

    13. We _______ flowers in the park to make it more beautiful.

    14. She _______ English to children in rural schools every summer.

    15. _______ areas often lack proper transportation and internet access.

    Đáp án

    Bài 1:

    1. b) volunteer

    2. b) homeless

    3. a) raise

    4. c) community

    5. c) board games

    6. c) provide

    7. b) teenagers

    8. c) donate

    9. d) flooded

    10. b) develop

    11. a) orphanage

    12. b) plant

    13. d) proud

    14. c) tutor

    15. c) rural

    Bài 2:

    1. community

    2. exchange

    3. nursing home

    4. clean-up

    5. teenagers

    6. skills

    7. flooded

    8. orphanage

    9. collect

    10. provides

    11. Elderly

    12. proud

    13. plant

    14. tutors

    15. Rural

    Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 về chủ đề Community Service một cách chi tiết và sinh động. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ lâu dài. Chúc các em học tốt!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ