Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: Hobbies (Global Success)
Nội dung

Tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: Hobbies (Global Success)

Post Thumbnail

Bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies sẽ giúp các em học sinh giao tiếp tự tin về sở thích cá nhân. Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ cung cấp đầy đủ từ vựng chủ đề này kèm phiên âm, nghĩa, cách dùng, ví dụ thực tế và bài tập luyện tập để các em có thể áp dụng ngay vào học tập. Cùng học nhé!

1. Danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies

Dưới đây là bộ từ vựng Unit 1 lớp 7 được tổng hợp đầy đủ với phiên âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt và cách sử dụng cụ thể:

1. Belong [bɪˈlɒŋ] (v): Thuộc về

Cách dùng: Sử dụng khi nói về quyền sở hữu hoặc việc là thành viên của nhóm nào đó

Ví dụ: These books belong to my sister (Những cuốn sách này thuộc về chị gái tôi.)

2. Benefit [ˈbenɪfɪt] (n): Lợi ích

Cách dùng: Dùng để chỉ những điều tích cực, có ích mà ta nhận được

Ví dụ: Gardening brings many benefits to our health (Làm vườn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)

Collocation:

  • health benefits: lợi ích cho sức khỏe
  • great benefit: lợi ích lớn
  • bring benefits: mang lại lợi ích

3. Bug [bʌg] (n): Con bọ

Cách dùng: Từ không chính thức để chỉ các loại côn trùng nhỏ

Ví dụ: I found a small bug in my garden (Tôi tìm thấy một con bọ nhỏ trong vườn.)

4. Cardboard [ˈkɑːdbɔːd] (n): Bìa các tông

Cách dùng: Chỉ chất liệu giấy cứng dùng để làm hộp, mô hình

Ví dụ: We can make a dollhouse with cardboard (Chúng ta có thể làm nhà búp bê bằng bìa các tông.)

5. Dollhouse [ˈdɒlhaʊs] (n): Nhà búp bê

Cách dùng: Đồ chơi mô phỏng ngôi nhà thu nhỏ dành cho búp bê

Ví dụ: My daughter loves playing with her dollhouse (Con gái tôi thích chơi với nhà búp bê.)

6. Gardening [ˈgɑːdnɪŋ] (n): Làm vườn

Cách dùng: Hoạt động chăm sóc cây cối trong vườn

Ví dụ: Gardening is a relaxing hobby for many people (Làm vườn là sở thích thư giãn của nhiều người.)

Collocation:

  • organic gardening: làm vườn hữu cơ
  • indoor gardening: làm vườn trong nhà

7. Glue [gluː] (n): Keo dán/hồ

Cách dùng: Chất kết dính dùng để dán các vật liệu lại với nhau

Ví dụ: I need some glue to fix this broken toy (Tôi cần chút keo để sửa đồ chơi bị hỏng.)

8. Horse riding [ˈhɔːs raɪdɪŋ] (n): Cưỡi ngựa

Cách dùng: Môn thể thao hoặc hoạt động giải trí cưỡi ngựa

Ví dụ: Horse riding requires patience and practice (Cưỡi ngựa đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập.)

9. Insect [ˈɪnsekt] (n): Côn trùng

Cách dùng: Thuật ngữ khoa học chỉ các loài động vật có 6 chân

Ví dụ: Bees are useful insects for pollinating flowers (Ong là những côn trùng có ích cho việc thụ phấn hoa.)

10. Jogging [ˈdʒɒgɪŋ] (n): Chạy bộ thư giãn

Cách dùng: Hình thức tập thể dục với tốc độ chạy vừa phải

Ví dụ: I go jogging every morning to stay healthy (Tôi chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.)

11. Making models [ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz]: Làm mô hình

Cách dùng: Sở thích tạo ra các mô hình thu nhỏ

Ví dụ: Making models helps develop creativity and patience (Làm mô hình giúp phát triển sự sáng tạo và kiên nhẫn.)

12. Maturity [məˈtʃʊərəti] (n): Sự trưởng thành

Cách dùng: Trạng thái phát triển đầy đủ về thể chất hoặc tinh thần Ví dụ: Taking care of pets teaches children about maturity (Chăm sóc thú cưng dạy trẻ em về sự trưởng thành.)

13. Patient [ˈpeɪʃnt] (adj): Kiên nhẫn

Cách dùng: Tính từ mô tả khả năng chờ đợi mà không nóng vội Ví dụ: You need to be patient when learning a new skill (Bạn cần kiên nhẫn khi học một kỹ năng mới.)

14. Popular [ˈpɒpjələ] (adj): Được nhiều người ưa thích

Cách dùng: Mô tả điều gì được đông đảo mọi người yêu thích

Ví dụ: Soccer is a popular sport around the world (Bóng đá là môn thể thao được ưa thích trên toàn thế giới.)

15. Responsibility [rɪˌspɒnsəˈbɪləti] (n): Sự chịu trách nhiệm

Cách dùng: Nghĩa vụ hoặc bổn phận phải làm điều gì đó

Ví dụ: Having a pet is a big responsibility (Nuôi thú cưng là một trách nhiệm lớn.)

16. Set [set] (v): (mặt trời) lặn

Cách dùng: Động từ chỉ việc mặt trời biến mất phía chân trời

Ví dụ: The sun sets at 6 PM in winter (Mặt trời lặn lúc 6 giờ tối vào mùa đông.)

17. Stress [stres] (n): Sự căng thẳng

Cách dùng: Trạng thái lo lắng, áp lực trong cuộc sống

Ví dụ: Exercise helps reduce stress effectively (Tập thể dục giúp giảm căng thẳng hiệu quả.)

18. Take on [teɪk ɒn]: Nhận thêm

Cách dùng: Phrasal verb có nghĩa là chấp nhận thêm việc hoặc trách nhiệm

Ví dụ: I decided to take on a new hobby this year (Tôi quyết định nhận thêm một sở thích mới năm nay.)

19. Unusual [ʌnˈjuːʒuəl] (adj): Khác thường

Cách dùng: Tính từ mô tả điều gì không bình thường, hiếm gặp

Ví dụ: Collecting stamps is an unusual hobby for teenagers (Sưu tập tem là sở thích khác thường đối với thiếu niên.)

20. Valuable [ˈvæljuəbl] (adj): Quý giá

Cách dùng: Tính từ chỉ điều gì có giá trị cao hoặc hữu ích

Ví dụ: Reading books gives us valuable knowledge (Đọc sách cho chúng ta kiến thức quý giá.)

21. Yoga [ˈjəʊgə] (n): Yoga

Cách dùng: Môn tập luyện kết hợp thể chất và tinh thần

Ví dụ: Many people practice yoga to improve flexibility (Nhiều người tập yoga để cải thiện sự dẻo dai.)

2. Các cụm từ vựng hay trong từ vựng Unit 1 lớp 7

Phần này sẽ giới thiệu những cụm từ thường gặp và hữu ích trong chủ đề Hobbies, giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn:

Ảnh minh họa
Collocations hay trong Unit 1 - lớp 7
  • Favourite hobby /ˈfeɪvərɪt ˈhɒbi/: Sở thích yêu thích

Ví dụ: Photography is my favourite hobby (Chụp ảnh là sở thích yêu thích của tôi.)

  • Riding clubs /ˈraɪdɪŋ klʌbz/: Câu lạc bộ cưỡi ngựa

Ví dụ: There are several riding clubs in our city (Có một vài câu lạc bộ cưỡi ngựa trong thành phố chúng tôi.)

      • Divide hobbies into groups /dɪˈvaɪd ˈhɒbiz ˈɪntə gruːps/: Chia sở thích thành các nhóm

      Ví dụ: We can divide hobbies into indoor and outdoor activities (Chúng ta có thể chia sở thích thành hoạt động trong nhà và ngoài trời.)

          • Collecting things /kəˈlektɪŋ θɪŋz/: Sưu tập đồ vật

          Ví dụ: Collecting things helps children learn about organization (Sưu tập đồ vật giúp trẻ em học về việc tổ chức.)

          • Oldest outdoor activities /ˈəʊldɪst ˈaʊtdɔː ækˈtɪvətiz/: Hoạt động ngoài trời lâu đời nhất

          Ví dụ: Fishing is one of the oldest outdoor activities (Câu cá là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất.)

          • Learn about flowers/fruits/vegetables /lɜːn əˈbaʊt ˈflaʊəz fruːts ˈvedʒtəblz/: Tìm hiểu về hoa/trái cây/rau củ

          Ví dụ: Children love to learn about flowers in the school garden (Trẻ em thích tìm hiểu về các loài hoa trong vườn trường.)

          • Wait for plants to grow /weɪt fə plɑːnts tə grəʊ/: Chờ cây phát triển

          Ví dụ: You need patience to wait for plants to grow (Bạn cần kiên nhẫn để chờ cây phát triển.)

          • Water plants /ˈwɔːtə plɑːnts/: Tưới cây

          Ví dụ: I water plants every morning before school (Tôi tưới cây mỗi sáng trước khi đến trường.)

          • Valuable lessons /ˈvæljuəbl ˈlesnz/: Bài học quý giá

          Ví dụ: Sports teach us valuable lessons about teamwork (Thể thao dạy chúng ta những bài học quý giá về tinh thần đồng đội.)

          • Do something together /duː ˈsʌmθɪŋ təˈgeðə/: Cùng nhau làm gì đó

          Ví dụ: Families like to do something together on weekends (Các gia đình thích cùng nhau làm gì đó vào cuối tuần.)

          • Spending time together /ˈspendɪŋ taɪm təˈgeðə/: Dành thời gian bên nhau

          Ví dụ: Spending time together strengthens family bonds (Dành thời gian bên nhau làm chặt chẽ hơn mối quan hệ gia đình.)

            3. Bài tập từ vựng Unit 1 lớp 7 Global Success

            Để củng cố kiến thức đã học, dưới đây là hai bài tập thực hành từ vựng Unit 1 lớp 7 Global Success với các dạng câu hỏi đa dạng giúp các em ôn tập hiệu quả:

            Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

            1. Maria enjoys _______ in her free time because it helps her stay healthy.

            1. making models

            2. jogging

            3. gardening

            4. horse riding

            2. This beautiful dollhouse _______ to my little sister.

            1. belongs

            2. benefits

            3. takes on

            4. sets

            3. Many teenagers find collecting stamps quite _______ nowadays.

            1. popular

            2. patient

            3. unusual

            4. valuable

            4. Learning to play piano requires a lot of _______ and daily practice.

            1. stress

            2. maturity

            3. responsibility

            4. patience

            5. Gardening brings many _______ to both physical and mental health.

            1. bugs

            2. benefits

            3. glue

            4. insects

            6. We need some _______ and cardboard to make this craft project.

            1. yoga

            2. glue

            3. stress

            4. maturity

            7. Taking care of pets teaches children about _______ and commitment.

            1. responsibility

            2. popularity

            3. unusualness

            4. value

            8. The sun usually _______ around 6 PM during winter months.

            1. belongs

            2. benefits

            3. sets

            4. takes on

            9. Regular exercise helps people reduce _______ in their daily lives.

            1. maturity

            2. patience

            3. stress

            4. responsibility

            10. She decided to _______ a new hobby to make her weekends more interesting.

            1. set

            2. belong

            3. benefit

            4. take on

            11. _______ is becoming increasingly popular among young people for relaxation.

            1. Bug

            2. Cardboard

            3. Yoga

            4. Glue

            12. Finding small _______ in the garden is completely normal and natural.

            1. dollhouses

            2. benefits

            3. insects

            4. models

            13. The old book collection is very _______ to our family history.

            1. unusual

            2. patient

            3. popular

            4. valuable

            14. _______ requires special equipment and proper training for safety.

            1. Jogging

            2. Horse riding

            3. Gardening

            4. Making models

            15. Children often use _______ boxes to create imaginative toys and games.

            1. valuable

            2. patient

            3. cardboard

            4. unusual

            Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

            1. My grandmother's _______ is tending to her beautiful flower garden every morning.

            2. The art _______ starts at 2 PM, so please don't be late.

            3. We can _______ hobbies _______ four main categories: physical, creative, intellectual, and social.

            4. _______ clubs are great places to meet people who share similar interests.

            5. I want to _______ how to _______ a bicycle this summer vacation.

            6. Working on _______ together helps family members bond and communicate better.

            7. Hiking is one of the _______ outdoor _______ that humans have enjoyed for centuries.

            8. Students can _______ about different types of flowers and vegetables in the school garden.

            9. Patience is essential when you _______ for _______ to _______ in your garden.

            10. Remember to _______ your _______ regularly, especially during hot summer days.

            11. Volunteering teaches us _______ _______ about helping others and community service.

            12. Everyone is welcome to _______ _______ our weekend photography workshop.

            13. Planning family activities helps us _______ _______ _______ and create lasting memories.

            14. Watching children play _______ _______ _______ because their joy is contagious.

            15. _______ _______ _______ is important for maintaining strong family relationships.

            Đáp án

            Bài 1:

            1. b) jogging

            2. 2. a) belongs

            3. c) unusual

            4. d) patience

            5. b) benefits

            6. b) glue

            7. a) responsibility

            8. c) sets

            9. c) stress

            10. d) take on

            11. c) Yoga

            12. c) insects

            13. d) valuable

            14. b) Horse riding

            15. c) cardboard

            Bài 2:

            1. favourite hobby

            2. lesson starts

            3. divide, into

            4. Riding

            5. learn, ride

            6. doing things

            7. oldest, activities

            8. learn

            9. wait, plants, grow

            10. water, plants

            11. valuable lessons

            12. join in

            13. do something together

            14. makes us happy

            15. Spending time together

            Qua bài viết này, các em đã nắm được từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 về chủ đề Hobbies một cách chi tiết và bài bản. Việc học thuộc từ vựng Unit 1 lớp 7 không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh về những chủ đề gần gũi với cuộc sống. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu dài nhé!

            TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
            Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
            • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
            • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
            • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
            • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
            • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
            Đánh giá

            ★ 5 / 5

            (1 đánh giá)

            ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ