Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Trọn bộ từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà siêu đầy đủ, chi tiết

Nội dung [Hiện]

Từ vựng là mảng kiến thức mà người học tiếng Anh cần thường xuyên trau dồi và bổ sung hằng ngày. Trong đó, một trong những phương pháp học từ vựng rất hiệu quả và nên áp dụng chính là học từ vựng theo chủ đề. Vì thế, bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn tới bạn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà siêu đầy đủ, chi tiết.

Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong nhà

Cùng học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà mà LangGo tổng hợp dưới đây

1. Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà: Phòng khách

Mở đầu bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà, chúng ta hãy cùng đi tham quan căn phòng khách và tìm hiểu về từng đồ dùng tại đây nhé. Bạn có thể kể tên được bao nhiêu từ vựng về đồ dùng trong nhà nào?

Để hiểu rõ hơn về những từ vựng đồ dùng trong nhà mà chúng mình cung cấp, đừng quên tham khảo những ví dụ minh họa phía dưới bảng từ vựng nhé.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Air purifier

Máy lọc không khí

Armchair/ Bench

/ˈɑːmˈʧeə/

Ghế bành

Bookshelf

/ˈbʊkʃɛlf/

Giá sách

Carpet

/ˈkɑːr.pət/

Thảm

Chandeliers

/ˌʃæn.dəˈlɪr/

Đèn chùm

Cupboard

/ˈkʌb.ɚd/

Tủ đựng chén

Curtain

/ˈkɝː.t̬ən/

Rèm

Cushion

/ˈkʊʃ.ən/

Đệm ghế

End table

/end ˈteɪ.bəl/

Bàn góc

Fan

/fæn/

Quạt

Fireplace

/ˈfaɪr.pleɪs/

Lò sưởi

Floor lamp

/ˈflɔːr ˌlæmp/

Đèn đứng

Lamp

/læmp/

Đèn

Ottoman

/ˈɑː.t̬ə.mən/

Ghế đôn

Remote

/rɪˈmoʊt/

Điều khiển

Rug

/rʌɡ/

Thảm trải sàn

Shelf

/ʃelf/

Kệ

Sofa

/ˈsoʊ.fə/

Sofa

Speaker

/ˈspiː.kɚ/

Loa

Television

/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/

TV

TV stand

/ˌtiːˈviː stænd/

Tủ để TV

Vase

/veɪs/

Bình hoa

Vacuum cleanser

Máy hút bụi

Wall lamp

/wɔːl.læmp/

Đèn tường

Window curtain/ drapes

/dreɪps/

Rèm cửa sổ

Ví dụ:

  • We decided to give our parents an air purifier after receiving our salary. (Chúng tôi quyết định sẽ tặng bố mẹ một chiếc máy lọc không khí sau khi nhận tiền lương.)

  • Although the rug in my house is old, I do not want to change it because it is very beautiful. (Mặc dù tấm thảm nhà tôi đã cũ nhưng tôi không muốn thay vì nó rất đẹp.)

  • This cupboard is too small to hold all the teapots my mother bought. (Chiếc tủ đựng chén này quá nhỏ để đựng được hết những bộ ấm chén mà mẹ tôi đã mua.)

từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách

Những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách không quá khó phải không nào

2. Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà: Phòng ngủ

Tiếp nối những từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà trong bài viết này, hãy cùng LangGo đi khám phá những đồ dùng có trong phòng ngủ nhé. Đừng bỏ qua từ vựng nào dưới đây vì chúng hết sức quen thuộc và hữu ích.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Air conditioning

/ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ/

Điều hòa

Alarm clock

/əˈlɑːrm ˌklɑːk/

Đồng hồ báo thức

Barier matting

/ˈbær.i.ər.ˈmæt.ɪŋ/

Thảm chùi chân

Bed

/bed/

Giường

Bedside table

/ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/

Kệ đầu giường

Bedside table

/ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/

Bàn để cạnh giường ngủ

Bedspread

/ˈbed.spred/

Khăn trải giường

Coat hanger

/ˈkoʊt ˌhæŋ.ɚ/

Móc treo quần áo

Coat stand

/koʊt stænd/

Cây treo quần áo

Crib

/krɪb/

Cũi em bé

Drapes

/dreip/

Rèm

Dressing table

/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/

Bàn trang điểm

Duvet/Blanket

/duːˈveɪ/ -/ˈblæŋ.kɪt/

Chăn

Hanger

/ˈhæŋ.ɚ/

Giá treo

Ironing board

/ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/

Bàn kê khi là áo quần

Lampshade

/ˈlæmp.ʃeɪd/

Chụp đèn

Light bulb

/ˈlaɪt ˌbʌlb/

Bóng đèn

Mattress

/’mætris/

Đệm

Mirro

/ˈmiɚ/

Gương

Pillow

/ˈpɪl.oʊ/

Gối

Pillowcase

/ˈpɪl.əʊ.keɪs/

Vỏ gối

Wardrobe

/ˈwɔːr.droʊb/

Tủ quần áo

Ví dụ:

  • Before the baby was born, she had fully stocked up on blankets, pillows, and cribs. (Trước khi sinh em bé, mẹ đã chuẩn bị đầy đủ chăn, gối, cũi cho con.)

  • My wife wants a new wardrobe because our old one is full. (Vợ tôi muốn có một tủ quần áo mới vì tủ cũ của chúng tôi đã đầy.)

  • Since my room is quite small, I prefer to use a coat hanger instead of a coat stand. (Vì phòng của tôi khá nhỏ nên tôi thích sử dụng móc treo quần áo hơn là cây treo.)

Từ vựng Tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ

Những từ vựng cần lưu ý về đồ dùng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh

3. Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà: Nhà bếp

Tiếp nối bộ từ vựng về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng anh, chúng ta hãy cùng LangGo tham khảo những từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp nhé.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Apron

/ˈeɪ.prən/

Tạp dề

Basket

/ˈbɑː.skɪt/

Giỏ

Bottle opener

/ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/

Dụng cụ mở bia

Bowl

/bəʊl/

Bát

Broiler

/ˈbrɔɪ.lər/

Vỉ sắt nướng thịt

Burner

/ˈbɜː.nər/

Bật lửa

Burner

/ˈbɜː.nər/

Bật lửa

Cabinet

/ˈkæb.ən.ət/

Tủ đựng bát

Casserole dish

Nồi hầm

Chopping board

/tʃɒpɪŋ.bɔːd/

Thớt

Chopsticks

/ˈtʃɒp.stɪk/

Đũa

Cleaver

/ˈkliː.vɚ/

Dao chặt

Coffee maker

/ˈkɑː.fi ˌmeɪ.kɚ/

Máy pha cà phê

Colander

/ˈkɒl.ən.dər/

Cái rổ

Cooking spices

/ˈkʊk.ɪŋ.spaɪs/

Gia vị nấu ăn

Corkscrew

/ˈkɔːk.skruː/

Dụng cụ mở chai rượu

Crockery

/ˈkrɒk.ər.i/

Bát đĩa sứ

Cup

/kʌp/

Chén

Dessert spoon

/dɪˈzɜːt.spuːn/

Thìa ăn đồ tráng miệng

Dinner table

/ˈdɪn.ɚ ˌteɪ.bəl/

Bàn ăn

Dish soap

/ˈdɪʃ ˌsoʊp/

Nước rửa chén

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/

Máy rửa bát

Drawer

/drɑː/

Tủ có ngăn kéo

Fork

/fɔːk/

Dĩa

Fridge

/frɪdʒ/

Tủ lạnh

Frying pan

/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /

Chảo rán

Glass

/ɡlɑːs/

Cốc thủy tinh

Grater/cheese grater

/ˈɡreɪ.tər/

Cái nạo

Grill

/ɡrɪl/

Vỉ nướng

Jar

/dʒɑːr/

Lọ thủy tinh

Jug

/dʒʌɡ/

Cái bình rót

Kettle

/ˈket̬.əl/

Ấm đun nước

Kitchen foil

/ˈkɪtʃ.ən. fɔɪl/

Giấy bạc gói thức ăn

Kitchen roll

/ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/

Giấy lau bếp

Kitchen scales

/ˈkɪtʃ.ən. skeɪl/

Cân thực phẩm

Knife

/naɪf/

Dao

Microwave

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Mixing bowl

/mɪksɪŋ. bəʊl/

Bát trộn thức ăn

Mug

/mʌɡ/

Cốc cà phê

Oven

/ˈʌv.ən/

Lò nướng

Oven cloth

/ˈʌv.ən. klɒθ/

Khăn lót lò

Oven gloves

/ˈʌv.ən ˌɡlʌv/

Găng tay lót lò

Peeler

/ˈpiː.lər/

Dụng cụ bóc vỏ củ quả

Pot

/pɒt/

Nồi to

Pot holder

/pɒt. ˈhəʊl.dər/

Miếng lót nồi

Rice cooker

/raɪs.ˈkʊk.ər/

Nồi cơm điện

Rolling pin

/ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/

Cán bột

Saucepan

/ˈsɔː.spən/

Cái nồi

Saucer

/ˈsɔː.sər/

Đĩa đựng chén

Scouring pad/scourer

/ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/

Miếng rửa bát

Sieve

/sɪv/

Cái rây

Soup spoon

/ˈsuːp ˌspuːn/

Thìa ăn súp

Spatula

/ˈspætʃ.ə.lə/

Dụng cụ trộn bột

Spice Container

Hũ đựng gia vị

Spoon

/spuːn/

Thìa

Steamer

/ˈstiː.mər/

Nồi hấp

Tablespoon

/ˈteɪ.bəl.spuːn/

Thìa to

Teapot

/ˈtiː.pɑːt/

Ấm trà

Tea towel

/ˈtiː ˌtaʊəl/

Khăn lau chén

Teaspoon

/ˈtiː.spuːn/

Thìa nhỏ

Toaster

/ˈtəʊ.stər/

Máy nướng bánh mỳ

Tongs

/tɒŋz/

Cái kẹp

Washing-up liquid

/ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/

Nước rửa bát

Whisk

/wɪsk/

Dụng cụ đánh trứng

Wooden spoon

/ˈwʊd.ən.spuːn/

Thìa gỗ

Ví dụ:

  • Because my sister loves to make cakes, our kitchen is full of tools such as sieve, whisk, spatula, and a rolling pin. (Vì em gái tôi rất thích làm bánh nên nhà bếp của chúng tôi có đầy đủ các dụng cụ như rây, máy đánh trứng, dụng cụ trộn bột, và cây cán.)

  • Don't forget to wear an apron every time you cook. (Đừng quên đeo tạp dề mỗi khi nấu ăn.)

 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp

Thực hành những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp bằng cách gọi tên các đồ vật hằng ngày các bạn nhé

4. Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà: Nhà tắm

Cuối cùng, bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà thì nhất định không thể thiếu những vật dụng trong nhà tắm rồi đúng không nào. Hãy ghi chép những từ vựng mà bạn chưa biết để học ngay nhé.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Bath mat

/ˈbɑːθ ˌmæt/

Khăn chùi chân

Bath robe

/ˈbɑːθ.rəʊb/

Áo choàng tắm

Bath towel

/ˈbɑːθ ˌtaʊəl/

Khăn tắm

Body lotion

/ˈbɒd.i. ˈləʊ.ʃən/

Kem dưỡng thể

Brush

/brʌʃ/

Bàn chải

Clothesline

/ˈkloʊðz.laɪn/

Dây phơi đồ

Clothespin

/ˈkləʊðz.pɪn/

Kẹp quần áo

Comb

/kəʊm/

Lược

Conditioner

/kənˈdɪʃ.ən.ər/

Dầu xả

Cotton balls

/ˈkɒt.ən ˌbɔːl/

Bông gòn

Cotton bud

/ˈkɒt.ən ˌbʌd/

Tăm bông

Detergent

/dɪˈtɝː.dʒənt/

Bột giặt

Electric razor

/iˌlek.trɪk ˈreɪ.zər/

Dao cạo râu điện

Face towel

/feɪs.taʊəl/

Khăn mặt

Hair dryer

/ˈher ˌdraɪ.ɚ/

Máy sấy tóc

Hand towel

/hænd.taʊəl/

Khăn tay

Hanger

/ˈhæŋ.ɚ/

Móc treo đồ

Laundry basket

/ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/

Giỏ đựng đồ giặt

Mop

/map/

Giẻ lau sàn

Mouthwash

/ˈmaʊθwɒʃ/

Nước súc miệng

Q-tip

/ˈkjuː.tɪp/

Bông ngoáy tai

Razor

/ˈreɪ.zɚ/

Dao cạo râu

Shampoo

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội đầu

Shaving cream

/ˈʃeɪ.vɪŋ. kriːm/

Kem (bọt) cạo râu

Shower

/ʃaʊər/

Vòi tắm hoa sen

Shower cap

/ˈʃaʊə kæp/

Mũ tắm

Shower gel

/ˈʃaʊə ˌdʒel/

Sữa tắm

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

Toilet paper

/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/

Giấy vệ sinh

Toothbrush

/ˈtuːθ.brʌʃ/

Bộ bàn chải, kem đánh răng

Toothpaste

/ˈtuːθpeɪst/

Kem đánh răng

Towel rack

/ˈtaʊəl ˌræk/

Giá để khăn

Ví dụ:

  • My friend gave me a lot of clothespins but my room didn't have a clothesline. (Bạn tôi cho tôi rất nhiều kẹp quần áo nhưng phòng của tôi không có dây phơi.)

  • On the bathroom shelf, he just kept a razor and shaving cream. (Trên chiếc giá để đồ trong nhà tắm, anh ấy chỉ để một chiếc dao cạo râu và kem cạo râu.)

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà tắm

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà tắm cũng không khó nhớ đúng không nào

Như vậy, trong bài học hôm nay, LangGo đã tổng hợp cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà tương đối đầy đủ và chi tiết. Hy vọng bộ từ vựng mà LangGo cung cấp trên đây có thể giúp các bạn bổ sung vốn từ của mình thêm phong phú để phục vụ cho việc ôn luyện IELTS đạt kết quả cao.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ