Phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Communication sẽ giúp các em khám phá thế giới lễ hội đầy màu sắc thông qua việc học cách diễn đạt sự thất vọng, tìm hiểu về biểu tượng lễ hội và thực hành kỹ năng giao tiếp. Cùng khám phá ngay nhé!
Bài tập đầu tiên trong Unit 9 Communication lớp 7 yêu cầu các em nghe và đọc đoạn hội thoại, đặc biệt chú ý đến những câu được làm nổi bật để học cách diễn đạt sự thất vọng.
Đoạn hội thoại:
Mi: How was the music festival last Sunday? (Lễ hội âm nhạc chủ nhật trước thế nào?)
Mark: It was disappointing! (Thật thất vọng!)
Mi: Why? (Tại sao?)
Mark: The band was late. (Ban nhạc đến muộn.)
Trang: And the singers weren't very good either. It was a big disappointment. (Và các ca sĩ cũng không hay lắm. Đó là một sự thất vọng lớn.)
Qua đoạn hội thoại này, các em học được cách diễn đạt sự thất vọng bằng các cụm từ như It was disappointing! (Thật thất vọng!) và It was a big disappointment (Đó là một sự thất vọng lớn).
Phần thứ hai của Unit 9 lớp 7 Communication yêu cầu các em làm việc theo nhóm để tạo ra những đoạn hội thoại tương tự cho các tình huống được đưa ra.
Dưới đây là các mẫu hội thoại cho từng tình huống:
Tình huống 1: Your friend went to a film festival for teenagers, but there were not many films he/she liked. (Bạn của bạn đã đi đến một liên hoan phim dành cho thanh thiếu niên, nhưng không có nhiều phim mà cậu ấy/cô ấy thích.)
A: How was the film festival for teenagers yesterday? (Liên hoan phim dành cho thanh thiếu niên hôm qua thế nào?)
B: It was disappointing! (Thật thất vọng!)
A: Why? What happened? (Tại sao? Chuyện gì đã xảy ra?)
B: There weren't many films I liked. Most of them were boring. It was a big disappointment. (Không có nhiều phim mình thích. Hầu hết chúng đều nhàm chán. Đó là một sự thất vọng lớn.)
Tình huống 2: Your friend went to the market to buy decorations for the Mid-Autumn Festival. But there were not many decorations to choose from. (Bạn của bạn đã đi chợ để mua đồ trang trí cho Tết Trung Thu. Nhưng không có nhiều đồ trang trí để lựa chọn.)
A: How was your shopping trip for Mid-Autumn decorations? (Chuyến mua sắm đồ trang trí Tết Trung Thu thế nào?)
B: It was disappointing! (Thật thất vọng!)
A: Really? What went wrong? (Thật sao? Có gì không ổn?)
B: There weren't many decorations to choose from. The selection was very limited. It was a big disappointment. (Không có nhiều đồ trang trí để lựa chọn. Sự lựa chọn rất hạn chế. Đó là một sự thất vọng lớn.)
Bài tập thứ ba giúp các em luyện kỹ năng nghe hiểu về chủ đề biểu tượng lễ hội, đây là phần quan trọng trong việc soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Communication.
Để hiểu rõ nội dung bài nghe, các em hãy tham khảo bảng dịch đoạn hội thoại dưới đây:
| Transcript | Dịch |
| A lot of festivals have their own symbols. A festival symbol is an image we use or think of when we celebrate a festival. It usually has a special meaning. For example, when we talk about Christmas, we think of the Christmas tree. It's the symbol of a long life because it doesn't change colour. It is also the symbol of joy and happiness. | Rất nhiều lễ hội có biểu tượng riêng của chúng. Biểu tượng lễ hội là một hình ảnh mà chúng ta sử dụng hoặc nghĩ đến khi chúng ta tổ chức lễ hội. Nó thường có một ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, khi chúng ta nói về Giáng sinh, chúng ta nghĩ đến cây thông Noel. Đó là biểu tượng của một cuộc sống dài lâu vì nó không đổi màu. Nó cũng là biểu tượng của niềm vui và hạnh phúc. |
Đáp án và giải thích chi tiết:
1. A symbol is an image we use or _____ of when celebrating a festival. (Biểu tượng là một hình ảnh mà chúng ta sử dụng hoặc _____ đến khi tổ chức lễ hội.)
Đáp án: think
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có: A festival symbol is an image we use or think of when we celebrate a festival (Biểu tượng lễ hội là một hình ảnh mà chúng ta sử dụng hoặc nghĩ đến khi chúng ta tổ chức lễ hội). Do đó đáp án là think.
2. A symbol usually has a special _____. (Một biểu tượng thường có một _____ đặc biệt.)
Đáp án: meaning
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có: It usually has a special meaning (Nó thường có một ý nghĩa đặc biệt). Do đó đáp án là meaning.
3. The Christmas tree is the symbol of a long _____. (Cây thông Noel là biểu tượng của một _____ dài lâu.)
Đáp án: life
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có: It's the symbol of a long life because it doesn't change colour (Đó là biểu tượng của một cuộc sống dài lâu vì nó không đổi màu). Do đó đáp án là life.
4. Santa Claus is the symbol of joy and _____. (Ông già Noel là biểu tượng của niềm vui và _____.)
Đáp án: happiness
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có: It is also the symbol of joy and happiness (Nó cũng là biểu tượng của niềm vui và hạnh phúc). Do đó đáp án là happiness.
(Làm việc theo cặp. Ghép mỗi lễ hội với biểu tượng và ý nghĩa của nó.)
Đáp án và giải thích chi tiết:
1. C - b
Dịch: Mid-Autumn Festival - moon cake - It is the symbol of the moon, prosperity and family reunion. (Tết Trung Thu - bánh trung thu - Đó là biểu tượng của mặt trăng, sự thịnh vượng và đoàn tụ gia đình.)
2. A - c
Dịch: Halloween - black cat - It is the symbol of bad luck. (Halloween - con mèo đen - Đó là biểu tượng của vận xui.)
3. D - a
Dịch: Easter - Easter Bunny - It is the symbol of a new life because it has a lot of babies. (Lễ Phục Sinh - Thỏ Phục Sinh - Đó là biểu tượng của một cuộc sống mới vì nó có nhiều con non.)
4. B - d
Dịch: Cannes Film Festival - The Golden Palm - It is the symbol of the winner's prize. (Liên hoan phim Cannes - Cành Cọ Vàng - Đó là biểu tượng của giải thưởng dành cho người chiến thắng.)
(Làm việc theo nhóm. Chọn một lễ hội và nói về (những) biểu tượng và ý nghĩa của nó.)
Ví dụ mẫu: When we talk about Christmas, we think of the Christmas tree. It is the symbol of a long life. (Khi chúng ta nói về Giáng sinh, chúng ta nghĩ đến cây thông Noel. Đó là biểu tượng của một cuộc sống dài lâu.)
Bài nói mẫu 1 - Tết Nguyên Đán:
When we talk about Vietnamese New Year, we think of peach blossoms and apricot blossoms. They are the symbols of luck and prosperity for the coming year. The peach blossom represents hope and new beginnings.
(Khi chúng ta nói về Tết Nguyên Đán, chúng ta nghĩ đến hoa đào và hoa mai. Chúng là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng cho năm mới. Hoa đào tượng trưng cho hy vọng và những khởi đầu mới.)
Bài nói mẫu 2 - Halloween:
When we talk about Halloween, we think of pumpkins. The jack-o'-lantern is the symbol of protection against evil spirits. People carve scary faces on pumpkins to frighten away bad luck.
(Khi chúng ta nói về Halloween, chúng ta nghĩ đến những quả bí ngô. Đèn lồng bí ngô là biểu tượng của sự bảo vệ chống lại những linh hồn ma quỷ. Mọi người khắc những khuôn mặt đáng sợ trên bí ngô để xua đuổi vận xui.)
Bài nói mẫu 3 - Valentine's Day:
When we talk about Valentine's Day, we think of red roses and hearts. They are the symbols of love and romance. Red roses represent passionate love, while hearts symbolize deep affection between couples.
(Khi chúng ta nói về Ngày Valentine, chúng ta nghĩ đến hoa hồng đỏ và trái tim. Chúng là biểu tượng của tình yêu và sự lãng mạn. Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu nồng cháy, trong khi trái tim tượng trưng cho tình cảm sâu sắc giữa các cặp đôi.)
Qua bài học này, các em đã nắm vững cách diễn đạt sự thất vọng, tìm hiểu về biểu tượng các lễ hội và rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Communication không chỉ giúp các em phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa các nước. Hãy thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ