Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh lớp 7 - Unit 8 - Looking back (Giải chi tiết và dễ hiểu)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh lớp 7 - Unit 8 - Looking back (Giải chi tiết và dễ hiểu)

Post Thumbnail

Bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Looking back giúp các bạn ôn tập toàn bộ kiến thức đã học về chủ đề phim ảnh (Films). Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn giải chi tiết 4 phần bài tập bao gồm: từ vựng về các thể loại phim, đưa ra ví dụ cụ thể, luyện tập tính từ miêu tả cảm xúc và ôn tập ngữ pháp về các liên từ nối câu. Cùng học nhé!

1. Match the types of film in column A with their descriptions in column B

(Nối các thể loại phim ở cột A với mô tả của chúng ở cột B.)

Đáp án và giải thích

1 - d

Dịch: science fiction film - This type of film is about life in the future, robots, and space travel. (phim khoa học viễn tưởng - Thể loại phim này về cuộc sống trong tương lai, người máy và du hành vũ trụ)

2 - a

Dịch: comedy - This type of film makes you laugh. (phim hài - Thể loại phim này khiến bạn cười)

3 - e

Dịch: horror film - This is a frightening type of film. (phim kinh dị - Đây là thể loại phim đáng sợ)

4 - c

Dịch: documentary - This type of film gives us useful information about animals, science or technology. (phim tài liệu - Thể loại phim này cho chúng ta thông tin hữu ích về động vật, khoa học hoặc công nghệ)

5 - b

Dịch: fantasy - This type of film has supernatural events. (phim giả tưởng - Thể loại phim này có các sự kiện siêu nhiên)

2. Give an example for every film type in the box

(Đưa ra một ví dụ cho mỗi thể loại phim trong khung.)

Các thể loại phim cần đưa ví dụ:

  • comedy (phim hài)
  • fantasy (phim giả tưởng)
  • science fiction film (phim khoa học viễn tưởng)
  • documentary (phim tài liệu)
  • horror film (phim kinh dị)

Dưới đây là những gợi ý ví dụ điển hình cho từng thể loại phim mà các bạn có thể tham khảo:

  • a comedy: Home Alone (một phim hài: Ở Nhà Một Mình)
  • a fantasy: Harry Potter (một phim giả tưởng: Harry Potter)
  • a science fiction film: The Avengers (một phim khoa học viễn tưởng: Biệt Đội Siêu Anh Hùng)
  • a documentary: Planet Earth (một phim tài liệu: Hành Tinh Trái Đất)
  • a horror film: The Conjuring (một phim kinh dị: Ám Ảnh Kinh Hoàng)
Ảnh minh họa
Giải Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Looking back

3. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence

(Chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)

Phần Tiếng Anh 7 Unit 8 Looking back này giúp các bạn luyện tập cách sử dụng các tính từ miêu tả cảm xúc và cảm nhận.

Dưới đây là đáp án chi tiết kèm giải thích cho từng câu:

1. The film was long and _____. Many people went home before it ended. (Bộ phim dài và _____. Nhiều người về nhà trước khi nó kết thúc.)

Đáp án: C. dull (buồn tẻ, nhàm chán)

Giải thích chi tiết: Từ khóa trong câu là many people went home before it ended (nhiều người về nhà trước khi phim kết thúc), điều này cho thấy bộ phim rất nhàm chán khiến người xem không muốn xem tiếp. Vì vậy, tính từ phù hợp nhất là dull (buồn tẻ). Các đáp án còn lại không phù hợp: funny (vui) và shocking (gây sốc) đều không giải thích được tại sao mọi người lại bỏ về sớm.

2. The film is too _____ with a lot of fighting and killing scenes. (Bộ phim quá _____ với nhiều cảnh đánh nhau và giết chóc.)

Đáp án: B. violent (bạo lực)

Giải thích chi tiết: Cụm từ fighting and killing scenes (cảnh đánh nhau và giết chóc) cho thấy bộ phim có nhiều hành động bạo lực. Do đó, violent (bạo lực) là đáp án chính xác. Funny (vui) và interesting (thú vị) không phù hợp với ngữ cảnh tiêu cực này.

3. A _____ story often makes us feel afraid. (Một câu chuyện _____ thường khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi.)

Đáp án: C. frightening (đáng sợ, gây sợ hãi)

Giải thích chi tiết: Khi một câu chuyện makes us feel afraid (khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi), nó phải là một câu chuyện frightening (đáng sợ). Đây là tính từ đuôi -ing dùng để miêu tả tính chất của sự vật. Moving (cảm động) và interesting (thú vị) không liên quan đến cảm giác sợ hãi.

4. The news was _____. I couldn't believe it. (Tin tức thật _____. Tôi không thể tin được.)

Đáp án: A. shocking (gây sốc)

Giải thích chi tiết: Khi một tin tức khiến bạn couldn't believe it (không thể tin được), điều đó có nghĩa là nó rất bất ngờ và gây sốc. Vì vậy shocking (gây sốc) là đáp án đúng. Funny (buồn cười) và confusing (khó hiểu) không diễn tả được mức độ bất ngờ như shocking.

5. _____ films often make us cry. (Phim _____ thường khiến chúng ta khóc.)

Đáp án: B. Moving (cảm động)

Giải thích chi tiết: Những bộ phim moving (cảm động) thường có những tình tiết xúc động khiến người xem rơi nước mắt. Đây là đáp án phù hợp nhất khi nói về phim makes us cry (khiến chúng ta khóc). Amazing (tuyệt vời) và funny (vui) không gây ra cảm giác muốn khóc.

6. The road signs were _____ and we soon got lost. (Các biển báo giao thông thật _____ và chúng tôi đã sớm bị lạc đường.)

Đáp án: A. confusing (khó hiểu, gây bối rối)

Giải thích chi tiết: Khi các biển báo khiến chúng ta got lost (bị lạc đường), điều đó chứng tỏ chúng rất confusing (khó hiểu, gây bối rối). Shocking (gây sốc) và interesting (thú vị) không phù hợp với tình huống bị lạc đường do không hiểu biển báo.

4. Match the sentences or sentence halves in columns A and B

(Nối các câu hoặc vế câu ở cột A và B.)

Phần soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Looking back này giúp các bạn ôn tập cách sử dụng các liên từ (although, however, though) để nối câu. Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết:

1 - d

Dịch: Although he arrived late, he left the cinema early. (Mặc dù anh ấy đến muộn, anh ấy đã rời rạp chiếu phim sớm.)

Giải thích: Câu này sử dụng liên từ although (mặc dù) để nối hai mệnh đề mang ý nghĩa tương phản. Mặc dù đến muộn nhưng lại rời đi sớm, điều này tạo nên sự đối lập logic trong câu.

2 - e

Dịch: The film received good reviews. However, only a few people saw it. (Bộ phim nhận được đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có vài người xem nó.)

Giải thích: However (tuy nhiên) được dùng để nối hai câu có ý nghĩa trái ngược nhau. Bộ phim có đánh giá tốt nhưng lại ít người xem, thể hiện sự tương phản rõ ràng.

3 - a

Dịch: Though popcorn and other snacks in the cinema are very expensive, people still buy them. (Mặc dù bỏng ngô và các món ăn vặt khác trong rạp chiếu phim rất đắt, mọi người vẫn mua chúng.)

Giải thích: Though (mặc dù) có cùng chức năng với although, nối hai vế câu tương phản. Dù đồ ăn vặt đắt nhưng mọi người vẫn mua, thể hiện hành vi tiêu dùng thú vị của khán giả rạp phim.

4 - b

Dịch: Cinema tickets are expensive. However, the number of people going to cinemas is increasing. (Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, số lượng người đi xem phim đang tăng lên.)

Giải thích: However nối hai câu đối lập: vé đắt nhưng lượng khán giả lại tăng. Điều này cho thấy sức hút của rạp chiếu phim không bị ảnh hưởng bởi giá vé cao.

5 - c

Dịch: Although I don't really like to go to the cinema, I don't want to stay home tonight. (Mặc dù tôi không thực sự thích đi xem phim, tôi không muốn ở nhà tối nay.)

Giải thích: Although nối hai ý trái ngược: không thích đi xem phim nhưng lại không muốn ở nhà. Câu này thể hiện sự lựa chọn giữa hai điều đều không phải là ưu tiên hàng đầu.

Qua bài viết Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Looking back trang 90, các bạn đã được ôn tập toàn diện về từ vựng các thể loại phim, tính từ miêu tả cảm xúc và cách sử dụng liên từ although, however, though. Hãy luyện tập thêm để vận dụng thành thạo những kiến thức này vào các bài kiểm tra và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ