Hôm nay chúng ta cùng khám phá phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Looking back - một phần quan trọng giúp các bạn ôn tập và củng cố toàn bộ kiến thức về chủ đề Traffic (Giao thông). Cùng IELTS LangGo ôn tập thật kỹ nhé!
(Gắn nhãn cho mỗi biển báo. Làm việc theo cặp. Mỗi biển báo yêu cầu chúng ta làm gì?)
Đáp án:
red light (đèn đỏ)
School ahead (có trường học phía trước)
Hospital ahead (có bệnh viện phía trước)
Cycle lane (làn đường dành cho xe đạp)
No left turn (cấm rẽ trái)
No cycling (cấm đi xe đạp)
Giải thích ý nghĩa của mỗi biển báo:
Một biển báo red light có nghĩa là bạn phải dừng lại. (A red light sign means you have to stop.)
Một biển báo School ahead có nghĩa là bạn phải đi chậm lại. (A School ahead sign means that you must go slowly.)
Một biển báo Hospital ahead cho bạn biết rằng có một bệnh viện ở phía trước. (A Hospital ahead sign tells you that there is a hospital ahead.)
Một biển báo Cycle lane có nghĩa là bạn có thể đi xe đạp ở đó. (A Cycle lane sign means that you can cycle there.)
Một biển báo No left turn có nghĩa là bạn không được rẽ trái. (A No left turn sign means that you can't turn left.)
Một biển báo No cycling có nghĩa là bạn không được đi xe đạp ở đó. (A No cycling sign means that you can't cycle there.)
(Điền vào mỗi chỗ trống với một từ để hoàn thành câu)
Phần Unit 7 lớp 7 Looking back này giúp các bạn ôn lại những từ vựng quan trọng liên quan đến giao thông. Hãy cùng xem đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu nhé!
1. user
Dịch: A road user is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist. (Một người tham gia giao thông là bất kỳ ai sử dụng đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người lái xe máy.)
Giải thích: Từ user (người sử dụng) kết hợp với road tạo thành cụm từ road user (người tham gia giao thông), chỉ tất cả những người sử dụng đường bộ.
2. ride
Dịch: Does your dad ride his motorbike carefully? (Bố bạn có lái xe máy cẩn thận không?)
Giải thích: Động từ ride (lái, điều khiển) được dùng với các phương tiện như motorbike, bicycle, horse. Câu hỏi ở thì hiện tại đơn với trợ động từ Does nên động từ chính giữ nguyên dạng gốc.
3. passenger
Dịch: A passenger is a person travelling in a car, bus, train, ... but not driving. (Một hành khách là một người đi trên ô tô, xe buýt, tàu hỏa, ... nhưng không lái xe.)
Giải thích: Passenger (hành khách) là người đi trên phương tiện giao thông nhưng không phải là người điều khiển phương tiện đó.
4. fly
Dịch: My cousin wants to become a pilot. He is learning to fly planes. (Anh họ tôi muốn trở thành phi công. Anh ấy đang học lái máy bay.)
Giải thích: Động từ fly (bay, lái máy bay) được dùng khi nói về việc điều khiển máy bay. Cấu trúc learn to + V (học làm gì).
5. traffic
Dịch: We should be careful when the traffic light turns yellow. (Chúng ta nên cẩn thận khi đèn giao thông chuyển sang màu vàng.)
Giải thích: Traffic light (đèn giao thông) là hệ thống đèn tín hiệu điều khiển giao thông tại ngã tư hoặc đường giao nhau.
(Viết câu hoàn chỉnh, sử dụng các gợi ý)
Phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 - Looking back này tập trung vào cấu trúc hỏi và trả lời về khoảng cách. Các bạn sẽ học cách sử dụng cấu trúc How far...? và It is... để diễn đạt khoảng cách giữa hai địa điểm.
Đáp án chi tiết:
1. It is over 100 km from my home town to Ho Chi Minh City. (Cách hơn 100 km từ quê tôi đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc It is + khoảng cách + from + địa điểm A + to + địa điểm B để diễn đạt khoảng cách giữa hai nơi. Over 100 km có nghĩa là hơn 100 km.
2. It is about 25 km from here to my grandparents' house. (Cách khoảng 25 km từ đây đến nhà ông bà tôi.)
Giải thích: About (khoảng) được dùng khi muốn nói về khoảng cách ước chừng, không chính xác hoàn toàn. Here (ở đây) chỉ vị trí hiện tại.
3. It is not very far from our school to the city museum. (Không xa lắm từ trường học của chúng tôi đến bảo tàng thành phố.)
Giải thích: Not very far (không xa lắm) là cách diễn đạt khoảng cách gần. Câu này ở dạng phủ định của cấu trúc về khoảng cách.
4. How far is it from your house to the gym? (Từ nhà bạn đến phòng tập gym bao xa?)
Giải thích: Đây là câu hỏi về khoảng cách với cấu trúc How far is it from + địa điểm A + to + địa điểm B? Gym (phòng tập thể dục) là từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh.
5. Is it a long distance from Ha Noi to Ban Gioc Waterfall? (Có phải là một khoảng cách xa từ Hà Nội đến Thác Bản Giốc không?)
Giải thích: Đây là dạng câu hỏi Yes/No về khoảng cách. A long distance (một khoảng cách xa) được dùng để hỏi xem hai địa điểm có xa nhau hay không.
(Chọn A, B, hoặc C để hoàn thành các câu)
Trong phần Unit 7 Looking back lớp 7 này, các bạn sẽ ôn tập về các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như should, must, could, can và shouldn't. Những từ này rất quan trọng để diễn đạt sự khuyên bảo, bắt buộc, khả năng và cấm đoán.
1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there.
Đáp án: A. should
Giải thích chi tiết: Should (nên) được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Trong câu này, người nói khuyên bạn nên bỏ rác vào thùng rác. Đây không phải là bắt buộc (must) cũng không phải điều kiện (would), mà là một lời khuyên tốt về hành vi văn minh.
2. You _______ be over eighteen to ride a motorbike.
Đáp án: B. must
Giải thích chi tiết:
Must (phải) diễn đạt sự bắt buộc, nghĩa vụ hoặc quy định. Theo luật giao thông, bạn bắt buộc phải trên 18 tuổi mới được phép lái xe máy. Đây là quy định pháp luật chứ không chỉ là lời khuyên (would) hay khả năng (could).
3. Children _______ ride their bikes too fast.
Đáp án: C. shouldn't
Giải thích chi tiết: Shouldn't (không nên) được dùng để khuyên ai đó không làm điều gì đó vì nó không tốt hoặc nguy hiểm. Trẻ em không nên đi xe đạp quá nhanh vì có thể gặp nguy hiểm. Mightn't (có thể không) và wouldn't (sẽ không) không phù hợp với ngữ cảnh khuyên bảo này.
4. I am a bit lost. _______ you help me, please?
Đáp án: A. Could
Giải thích chi tiết:
Could (có thể) được dùng để đưa ra lời yêu cầu lịch sự. Khi bạn bị lạc đường và cần giúp đỡ, Could you help me? là cách hỏi rất lịch sự và phù hợp. Should (nên) và Might (có thể) không được dùng trong cấu trúc yêu cầu như này.
5. You _______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
Đáp án: C. shouldn't
Giải thích chi tiết:
Shouldn't (không nên) được dùng để khuyên ai đó không làm điều gì vì nó có hại. Ăn quá nhiều bánh quy không tốt cho sức khỏe vì chứa nhiều đường, vì vậy đây là lời khuyên hợp lý. Couldn't (không thể) và wouldn't (sẽ không) không phù hợp với ý nghĩa khuyên nhủ của câu.
6. This is a big park. You _______ run or cycle here.
Đáp án: B. can
Giải thích chi tiết: Can (có thể) diễn đạt khả năng hoặc sự cho phép. Trong công viên lớn, bạn được phép chạy hoặc đi xe đạp, vì vậy can là lựa chọn phù hợp nhất. Should (nên) mang tính khuyên bảo còn could (có thể) thường dùng cho khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự.
Vậy là chúng ta đã hoàn thành phần ôn tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Looking back. Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé! Đừng quên truy cập IELTS LangGo để học thêm nhiều bài học tiếng Anh bổ ích khác!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ