Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh lớp 7 Global Success: Unit 4 - Skills 1 (trang 46)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh lớp 7 Global Success: Unit 4 - Skills 1 (trang 46)

Post Thumbnail

Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Skills 1 về chủ đề nghệ thuật truyền thống Việt Nam. Bài học này sẽ giúp các bạn phát triển kỹ năng đọc hiểu thông qua email về múa rối nước và kỹ năng nói qua việc thảo luận về các buổi biểu diễn nghệ thuật. Cùng tìm hiểu chi tiết từng phần nhé!

1. Look at the pictures. Discuss the questions below with a partner

(Nhìn vào các bức tranh. Thảo luận các câu hỏi dưới đây với bạn cùng bàn. Mỗi bức ảnh cho thấy điều gì? Bạn có thích nó không?)

Mẫu trả lời:

Picture 1:

This photo shows a water puppet show. The puppets are performing on the water stage. I think it's very interesting and unique. (Bức ảnh này cho thấy một buổi biểu diễn múa rối nước. Những con rối đang biểu diễn trên sân khấu nước. Tôi nghĩ nó rất thú vị và độc đáo.)

Picture 2:

This photo shows a traditional market or festival. There are many people gathering and enjoying traditional activities. I like it because it represents Vietnamese culture. (Bức ảnh này cho thấy một khu chợ hoặc lễ hội truyền thống. Có nhiều người tụ tập và thưởng thức các hoạt động truyền thống. Tôi thích nó vì nó đại diện cho văn hóa Việt Nam.)

2. Read the email and match the highlighted words with their meanings

(Đọc email và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)

Đáp án:

  1. performed - showed or presented (biểu diễn - trình bày hoặc thể hiện)

  2. traditional - following tradition (truyền thống - theo truyền thống)

  3. fantastic - nice, interesting (tuyệt vời - đẹp, thú vị)

  4. festival - event or celebration (lễ hội - sự kiện hoặc lễ kỷ niệm)

Dưới đây là bản dịch đầy đủ đoạn email để các bạn hiểu rõ nội dung:

Tiếng Anh

Dịch

Dear Sue, How are things with you? I arrived in Viet Nam three days ago, and everything is perfect.

Gửi Sue, Mọi thứ với bạn thế nào? Tôi đã đến Việt Nam ba ngày trước, và mọi thứ đều hoàn hảo.

Yesterday I went to see a puppet show at a theatre in the centre of Ha Noi. The show was fantastic! The artists performed the show in a pool.

Hôm qua tôi đã đi xem một buổi biểu diễn múa rối tại một nhà hát ở trung tâm Hà Nội. Buổi biểu diễn thật tuyệt vời! Các nghệ sĩ đã biểu diễn chương trình trong một hồ nước.

They stood behind a screen. They used strings under the water to control the puppets and make them move on water!

Họ đứng sau một tấm màn che. Họ sử dụng dây dưới nước để điều khiển những con rối và làm chúng di chuyển trên mặt nước!

The show was about rice farming and a festival in a village. People say that these shows are normally about everyday life in the countryside of Viet Nam.

Buổi biểu diễn kể về việc trồng lúa và một lễ hội trong làng. Mọi người nói rằng những buổi biểu diễn này thường kể về cuộc sống hàng ngày ở vùng nông thôn Việt Nam.

Water puppetry is a special traditional art form. People love it, and most tourists coming to Viet Nam love to see it.

Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc biệt. Mọi người yêu thích nó, và hầu hết khách du lịch đến Việt Nam đều thích xem.

Giải thích đáp án:

  • 1. Performed có nghĩa là showed or presented (biểu diễn), đây là từ chỉ hành động thể hiện nghệ thuật trước khán giả
  • 2. Traditional có nghĩa là following tradition (truyền thống), mô tả những gì được truyền lại từ thế hệ trước
  • 3. Fantastic có nghĩa là nice, interesting (tuyệt vời), thể hiện sự ngưỡng mộ và thích thú
  • 4. Festival có nghĩa là event or celebration (lễ hội), chỉ các sự kiện văn hóa quan trọng

3. Read the email again and answer the questions

(Đọc lại email và trả lời các câu hỏi.)

Đáp án và giải thích:

1. Who went to see a water puppet show yesterday? (Ai đã đi xem buổi biểu diễn múa rối nước hôm qua?)

=> Mary did. (Mary đã đi.)

Giải thích: Trong email, Mary viết Yesterday I went to see a puppet show (Hôm qua tôi đã đi xem một buổi biểu diễn múa rối). Do đó, Mary là người đã đi xem buổi biểu diễn.

2. Where did the artists perform the show? (Các nghệ sĩ đã biểu diễn ở đâu?)

=> In a pool (Trong một hồ nước)

Giải thích: Email có đoạn The artists performed the show in a pool (Các nghệ sĩ đã biểu diễn chương trình trong một hồ nước). Do đó, địa điểm biểu diễn là trong hồ nước.

3. Who controlled the puppets? (Ai đã điều khiển những con rối?)

=> The artists (Các nghệ sĩ)

Giải thích: Trong email nói rằng They used strings under the water to control the puppets (Họ sử dụng dây dưới nước để điều khiển những con rối). Từ they ở đây chỉ các nghệ sĩ đã được nhắc đến trước đó.

4. What are water puppet shows normally about? (Các buổi biểu diễn múa rối nước thường kể về điều gì?)

=> They are about everyday life in the countryside of Viet Nam (Chúng kể về cuộc sống hàng ngày ở vùng nông thôn Việt Nam)

Giải thích: Email có câu these shows are normally about everyday life in the countryside of Viet Nam (những buổi biểu diễn này thường kể về cuộc sống hàng ngày ở vùng nông thôn Việt Nam).

5. Is water puppetry a traditional Vietnamese art form? (Múa rối nước có phải là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam không?)

=> Yes, it is. (Có, đúng vậy.)

Giải thích: Email khẳng định Water puppetry is a special traditional art form (Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc biệt). Do đó, câu trả lời là có.

4. Work in pairs. Ask and answer about Mark's school musical performance last year

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về buổi biểu diễn âm nhạc của Mark tại trường năm ngoái.)

Dưới đây là các mẫu hội thoại cho Unit 4 lớp 7 Skills 1:

Ảnh minh họa
Mẫu hội thoại Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Skills 1

Mẫu hội thoại 1:

  • A: When was the performance? (Buổi biểu diễn diễn ra khi nào?)
  • B: On Saturday night. (Vào tối thứ Bây.)

Mẫu hội thoại 2:

  • A: How long did it last? (Nó kéo dài bao lâu?)
  • B: It lasted three hours. (Nó kéo dài ba tiếng.)

Mẫu hội thoại 3:

  • A: Where was the performance? (Buổi biểu diễn ở đâu?)
  • B: In the schoolyard. (Trong sân trường.)

Mẫu hội thoại 4:

  • A: What items did Mark perform? (Mark đã biểu diễn những tiết mục gì?)
  • B: He performed plays, dances, songs, and magic shows. (Anh ấy đã biểu diễn kịch, múa, hát và ảo thuật.)

5. Your school is going to have a musical performance to celebrate Teachers' Day

(Trường bạn sẽ có một buổi biểu diễn âm nhạc để chào mừng ngày Nhà giáo. Làm việc theo nhóm. Lập kế hoạch cho buổi biểu diễn và nói về những tiết mục bạn sẽ đóng góp.)

Bài mẫu 1:

Our school performance will be on November 20th from 7:00 PM to 9:00 PM in the school hall. We will organize many exciting activities to honor our teachers. I will contribute a traditional Vietnamese folk song called "Lý Ngựa Ô". My classmate An will perform a modern dance, and Linh will recite a poem about teachers. We also plan to have a small gift-giving ceremony for our beloved teachers.

(Buổi biểu diễn của trường chúng tôi sẽ diễn ra vào ngày 20 tháng 11 từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối tại hội trường trường. Chúng tôi sẽ tổ chức nhiều hoạt động thú vị để tôn vinh các thầy cô. Tôi sẽ đóng góp một bài hát dân ca truyền thống Việt Nam có tên "Lý Ngựa Ô". Bạn cùng lớp An sẽ biểu diễn một điệu nhảy hiện đại, và Linh sẽ đọc một bài thơ về thầy cô. Chúng tôi cũng dự định có một buổi lễ tặng quà nhỏ cho các thầy cô yêu quý.)

Bài mẫu 2:

For our Teachers' Day celebration, we plan to have a 2-hour performance in the schoolyard on the evening of November 20th. Our group will prepare different items to make the event memorable. I will play the guitar and sing a thank-you song for teachers. My friend Mai will perform a traditional fan dance, and Nam will do a magic show to entertain everyone. We believe this performance will show our gratitude and respect for our teachers.

(Cho lễ kỷ niệm ngày Nhà giáo, chúng tôi dự định có một buổi biểu diễn 2 tiếng trong sân trường vào tối ngày 20 tháng 11. Nhóm chúng tôi sẽ chuẩn bị các tiết mục khác nhau để làm cho sự kiện đáng nhớ. Tôi sẽ chơi guitar và hát một bài hát cảm ơn dành cho thầy cô. Bạn Mai sẽ biểu diễn múa quạt truyền thống, và Nam sẽ làm một màn ảo thuật để giải trí cho mọi người. Chúng tôi tin rằng buổi biểu diễn này sẽ thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng của chúng tôi đối với các thầy cô.)

Qua bài học Anh 7 Unit 4 Skills 1 này, các bạn đã nắm được cách đọc hiểu email về múa rối nước - một nghệ thuật truyền thống độc đáo của Việt Nam, đồng thời rèn luyện kỹ năng nói thông qua việc thảo luận về các buổi biểu diễn nghệ thuật. Hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao kỹ năng Reading và Speaking của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ