Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn chi tiết Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Getting started (trang 28, 29)
Nội dung

Soạn chi tiết Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Getting started (trang 28, 29)

Post Thumbnail

Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Getting started với chủ đề thú vị về các hoạt động cộng đồng. Cùng LangGo tìm hiểu chi tiết từng phần bài tập nhé!

1. Listen and read

Bảng dịch nghĩa đoạn hội thoại:

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Minh: Hi, Tom. Are you back in Ha Noi?

Minh: Chào Tom. Cậu đã trở lại Hà Nội rồi à?

Tom: Yes, I came back yesterday. Can we meet up this Sunday morning? I bought you a board game.

Tom: Ừ, mình về hôm qua rồi. Chủ nhật sáng này chúng ta có thể gặp nhau không? Mình đã mua cho cậu một bộ trò chơi cờ.

Minh: Sure, I can't wait! But our Green School Club will have some community activities on that morning.

Minh: Được chứ, mình đang rất mong chờ! Nhưng Câu lạc bộ Trường xanh của chúng mình sẽ có một số hoạt động cộng đồng vào sáng hôm đó.

Tom: What activities does your club do?

Tom: Câu lạc bộ của cậu làm những hoạt động gì?

Minh: Well, we pick up litter around our school and plant vegetables in our school garden.

Minh: À, chúng mình nhặt rác quanh trường và trồng rau trong vườn trường.

Tom: School gardening? That's fantastic!

Tom: Làm vườn ở trường? Thật tuyệt vời!

Minh: Yes. We donate the vegetables to a nursing home. Does your school have any activities like these?

Minh: Đúng vậy. Chúng mình tặng rau cho một viện dưỡng lão. Trường của cậu có hoạt động nào như thế này không?

Tom: Yes. We donate books to homeless children. We also have English classes. Last summer, we taught English to 30 kids in the area.

Tom: Có. Chúng mình tặng sách cho trẻ em vô gia cư. Chúng mình cũng có các lớp tiếng Anh. Mùa hè năm ngoài, chúng mình đã dạy tiếng Anh cho 30 em nhỏ trong khu vực.

Minh: Sounds like great work!

Minh: Nghe như những công việc tuyệt vời!

Tom: Thanks.

Tom: Cảm ơn.

Minh: ... So, let's meet in the afternoon then.

Minh: ... Vậy thì, chúng ta hãy gặp nhau vào buổi chiều nhé.

Từ vựng và cụm từ quan trọng:

  • meet up: gặp mặt, hẹn gặp
  • board game: trò chơi cờ bàn
  • community activities: các hoạt động cộng đồng
  • pick up litter: nhặt rác
  • plant vegetables: trồng rau
  • school garden: vườn trường
  • donate: tặng, quyên góp
  • nursing home: viện dưỡng lão
  • homeless children: trẻ em vô gia cư

2. Read the conversation again and tick (✓) the appropriate box

(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu tick vào ô thích hợp.)

Đáp án:

Community activity

Minh's club

Tom's club

1. picking up litter

2. planting vegetables

3. donating books

4. donating vegetables

5. teaching English

Giải thích chi tiết:

  • Picking up litter (nhặt rác): Chỉ có Minh's club thực hiện vì Minh nói we pick up litter around our school (chúng mình nhặt rác quanh trường).
  • Planting vegetables (trồng rau): Chỉ có Minh's club thực hiện theo câu plant vegetables in our school garden (trồng rau trong vườn trường).
  • Donating books (tặng sách): Chỉ có Tom's club thực hiện theo câu We donate books to homeless children (Chúng mình tặng sách cho trẻ em vô gia cư).
  • Donating vegetables (tặng rau): Chỉ có Minh's club thực hiện theo câu We donate the vegetables to a nursing home (Chúng mình tặng rau cho viện dưỡng lão). Tom không đề cập đến việc tặng rau.
  • Teaching English (dạy tiếng Anh): Chỉ có Tom's club thực hiện theo câu we taught English to 30 kids in the area (chúng mình đã dạy tiếng Anh cho 30 em nhỏ trong khu vực).

3. Complete the phrases under the pictures with the verbs below

(Hoàn thành các cụm từ dưới hình ảnh với các động từ bên dưới.)

Đáp án:

Ảnh minh họa
Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Getting started - Vocabulary
  1. pick up litter (nhặt rác)

  2. help homeless children (giúp đỡ trẻ em vô gia cư)

  3. recycle plastic bottles (tái chế chai nhựa)

  4. donate clothes (quyên góp quần áo)

  5. clean the playground (dọn dẹp sân chơi)

4. Complete the sentences with the correct words or phrases below

(Hoàn thành các câu với từ hoặc cụm từ đúng bên dưới.)

Đáp án:

1. homeless children

Dịch câu: We collected clothes and gave them to homeless children. (Chúng tôi đã thu thập quần áo và tặng cho trẻ em vô gia cư.)

2. litter

Dịch câu: Those students picked up all the litter on the street. (Những học sinh đó đã nhặt hết rác trên đường phố.)

3. old people

Dịch câu: We helped old people in the nursing home last Sunday. (Chúng tôi đã giúp đỡ người già trong viện dưỡng lão chủ nhật vừa rồi.)

4. taught

Dịch câu: The club members taught maths to primary students during school holidays. (Các thành viên câu lạc bộ đã dạy toán cho học sinh tiểu học trong kỳ nghỉ.)

5. planted

Dịch câu: We planted a lot of trees in the park last summer. (Chúng tôi đã trồng rất nhiều cây trong công viên mùa hè năm ngoái.)

5. GAME Vocabulary Ping-pong

(Làm việc theo hai nhóm. Nhóm A đưa ra từ gợi ý. Nhóm B tạo câu với từ đó. Sau đó đổi vai trò.)

Phần Unit 3 lớp 7 Getting started kết thúc bằng một trò chơi thú vị giúp các bạn thực hành từ vựng một cách sinh động.

Ví dụ:

  • Team A: Litter (Rác)
  • Team B: We often pick up litter in the park. Trees (Chúng tôi thường nhặt rác trong công viên. Cây cối)
  • Team A: We plant trees in our school every year. Book (Chúng tôi trồng cây trong trường hàng năm. Sách)

Trò chơi này giúp các bạn rèn luyện khả năng phản xạ từ vựng và tạo câu nhanh chóng, đồng thời ghi nhớ tốt hơn các từ vựng đã học trong Getting started Unit 3 lớp 7.

Qua bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Getting started, các bạn đã nắm vững từ vựng về các hoạt động cộng đồng, học cách sử dụng các động từ chỉ hoạt động tình nguyện và thực hành kỹ năng đọc hiểu thông qua đoạn hội thoại thú vị. Hãy tiếp tục rèn luyện và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống để trở thành những công dân tích cực nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ