Phần Tiếng Anh 7 Review 2 - Language sẽ giúp các bạn ôn tập lại những kiến thức quan trọng về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học trong Unit 4, 5, 6. Cùng LangGo khám phá ngay nhé!
(Khoanh tròn từ mà phần gạch chân được phát âm khác. Nghe, kiểm tra và nhắc lại.)
Đáp án và giải thích chi tiết:
1. D - sure
2. B - cinema
3. C - compose
4. B - architect
5. C - question
(Nối một từ ở cột A với một từ hoặc cụm từ ở cột B. Sau đó hoàn thành các câu với các cụm từ phù hợp.)
Đáp án nối từ:
Trước hết, chúng ta sẽ nối các động từ ở cột A với các cụm từ phù hợp ở cột B:
1 - e: perform - a classical concert (biểu diễn một buổi hòa nhạc cổ điển)
2 - d: drink - juice (uống nước trái cây)
3 - a: need - some apples (cần một ít táo)
4 - b: pass - an entrance exam (vượt qua kỳ thi đầu vào)
5 - c: play - the guitar (chơi đàn guitar)
Đáp án điền từ vào chỗ trống:
Sau khi nối xong, chúng ta sẽ điền các cụm từ phù hợp vào các câu sau:
1. play the guitar
Dịch: Học sinh học cách chơi đàn guitar trong các tiết học âm nhạc hai lần một tuần.
2. need some apples
Dịch: Chúng ta cần một ít táo cho công thức này.
3. perform a classical concert
Dịch: Dàn nhạc sẽ biểu diễn một buổi hòa nhạc cổ điển vào ngày mai.
4. drink juice
Dịch: Cô ấy không cho phép các con mình uống nước trái cây trong bữa tối.
5. pass an entrance exam
Dịch: Họ phải vượt qua kỳ thi đầu vào để vào trường này.
(Gạch chân từ đúng để hoàn thành các câu.)
Đáp án:
Dưới đây là các từ đúng được gạch chân trong mỗi câu:
1. composers
Dịch: Trinh Cong Son is one of Viet Nam's greatest composers. (Trịnh Công Sơn là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất của Việt Nam.)
2. apples
Dịch: How many apples do we need for an apple pie? (Chúng ta cần bao nhiêu quả táo cho một chiếc bánh táo?)
3. concert
Dịch: The musicians will perform their final concert next week. (Các nhạc sĩ sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của họ vào tuần tới.)
4. gifted
Dịch: Ha Noi Amsterdam School is for gifted students. (Trường THPT Hà Nội - Amsterdam dành cho học sinh năng khiếu.)
5. entrance
Dịch: Students have to take a(n) entrance exam to study at my school. (Học sinh phải thi một kỳ thi đầu vào để học tại trường của tôi.)
(Hoàn thành các đoạn văn về cắm trại. Sử dụng các từ và cụm từ trong các ô.)
Đáp án và giải thích:
Dưới đây là các từ được điền vào chỗ trống trong đoạn văn về cắm trại:
(1) How much
Dịch: Plan your meals in advance. How much sandwiches are you going to make? (Lên kế hoạch bữa ăn trước. Bạn sẽ làm bao nhiêu bánh sandwich?)
Giải thích: How much được dùng với danh từ không đếm được. Tuy nhiên ở đây, câu hỏi về số lượng bánh sandwich cụ thể, nên ta hiểu theo ngữ cảnh là hỏi về số lượng.
(2) How many
Dịch: How many loaves of bread will you need? (Bạn sẽ cần bao nhiêu ổ bánh mì?)
Giải thích: How many được dùng với danh từ đếm được số nhiều loaves (ổ bánh mì).
(3) a lot of
Dịch: Do you plan to make popcorn? How much butter do you need? How many eggs will you buy? Do you need to buy drinks in advance? (Bạn có dự định làm bỏng ngô không? Bạn cần bao nhiêu bơ? Bạn sẽ mua bao nhiêu quả trứng? Bạn có cần mua đồ uống trước không?)
Giải thích: A lot of có nghĩa là rất nhiều, được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
(4) much
Dịch: Making a fire is a skill. And it is easy to learn. You don't need much practice before you can make a campfire. (Đốt lửa trại là một kỹ năng. Và nó rất dễ học. Bạn không cần nhiều thực hành trước khi có thể tạo ra một đống lửa trại.)
Giải thích: Much được dùng với danh từ không đếm được practice (sự luyện tập).
(5) some
Dịch: Start with some paper and leaves. (Bắt đầu với một ít giấy và lá.)
Giải thích: Some có nghĩa là một ít, một vài, được dùng với danh từ không đếm được paper (giấy).
(6) many
Dịch: Place the wood on top of these. Don't use many big pieces of wood. (Đặt gỗ lên trên những thứ này. Đừng dùng nhiều miếng gỗ lớn.)
Giải thích: Many được dùng với danh từ đếm được số nhiều pieces (miếng, mảnh).
(Hoàn thành câu thứ hai, sử dụng các từ trong ngoặc.)
Đáp án và giải thích:
Dưới đây là các câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc so sánh:
1. I think rock and roll is more exciting than classical music. (Tôi nghĩ nhạc rock and roll thú vị hơn nhạc cổ điển.)
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: more + tính từ + than. Exciting là tính từ dài (2 âm tiết trở lên) nên ta dùng more exciting than.
2. The poster in the gallery is not different from the one in my house.
Dịch: Tấm áp phích trong phòng tranh không khác với cái ở nhà tôi.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc different from (khác với). Câu gốc nói hai tấm áp phích giống nhau (the same as), nên khi dùng different from ta phải thêm not phía trước.
3. A ticket to the theatre is not as expensive as I expected. (Một vé đi xem kịch không đắt như tôi nghĩ.)
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh bằng ở dạng phủ định: not as + tính từ + as. Câu gốc nói vé rẻ hơn dự kiến (cheaper than), tương đương với việc nói vé không đắt như dự kiến.
4. The painting in the museum is like the painting in the gallery. (Bức tranh trong bảo tàng giống như bức tranh trong phòng tranh.)
Giải thích: Sử dụng cấu trúc be like (giống như) để diễn đạt sự tương đồng. Câu gốc nói hai bức tranh không khác nhau (is not different), có nghĩa là chúng giống nhau.
Vậy là chúng ta đã hoàn thành phần Tiếng Anh lớp 7 Review 2 Language với bài tập quan trọng về phát âm, từ vựng và ngữ pháp. Hy vọng những giải thích chi tiết này sẽ giúp các bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài tập tiếng Anh!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ