Tiếng Anh 12 Review 4 - Skills là phần tổng hợp quan trọng giúp các bạn học sinh củng cố và ôn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đã học trong các Unit trước. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và giải thích cụ thể cho từng câu hỏi, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hoàn thành bài tập. Cùng tham khảo nhé!
(Nghe bài nói về học tập suốt đời. Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là lý do cho việc học tập suốt đời?)
Để hiểu rõ nội dung bài nghe, chúng ta hãy cùng xem transcript và bản dịch:
| Transcript | Dịch |
| Good afternoon, everyone. Last time, we talked about people who continued learning and updating their knowledge and skills throughout their lives. This continuous pursuit of knowledge is called lifelong learning. So, let's discuss now why we need it. | Chào buổi chiều mọi người. Lần trước, chúng ta đã nói về những người tiếp tục học hỏi và cập nhật kiến thức, kỹ năng trong suốt cuộc đời. Việc theo đuổi kiến thức liên tục này được gọi là học tập suốt đời. Vậy bây giờ chúng ta hãy thảo luận tại sao chúng ta cần điều này. |
| First, as you're aware we're living in the age of advanced technology and AI. Technology is developing rapidly and as a result, millions of jobs could be lost as companies cut down on the number of employees. Some jobs may even become obsolete as processes, systems and whole factories become fully automated. However, technology has also increased the demand for some other high-skilled jobs. | Đầu tiên, như các bạn biết, chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiên tiến và AI. Công nghệ phát triển nhanh chóng và kết quả là hàng triệu việc làm có thể bị mất khi các công ty cắt giảm số lượng nhân viên. Một số công việc thậm chí có thể trở nên lỗi thời khi các quy trình, hệ thống và toàn bộ nhà máy trở nên tự động hóa hoàn toàn. Tuy nhiên, công nghệ cũng đã làm tăng nhu cầu về một số công việc có kỹ năng cao khác. |
| That is why gaining new skill sets through lifelong learning enables people to shift from working in the jobs of yesterday to the jobs of tomorrow. | Đó là lý do tại sao việc có được các kỹ năng mới thông qua học tập suốt đời cho phép mọi người chuyển từ công việc của ngày hôm qua sang công việc của ngày mai. |
| In addition, the job market is becoming more and more competitive. You'll be left behind and find it hard to get a job if you don't keep your knowledge and skills current. The first question hiring managers may ask you is "What did you learn last week?" They may also wonder if you have the ability to learn new things quickly and are aware of the new trends in your industry. | Ngoài ra, thị trường việc làm ngày càng trở nên cạnh tranh hơn. Bạn sẽ bị tụt lại phía sau và khó tìm được việc làm nếu không cập nhật kiến thức và kỹ năng. Câu hỏi đầu tiên mà các nhà tuyển dụng có thể hỏi bạn là "Tuần trước bạn đã học được gì?" Họ cũng có thể tự hỏi liệu bạn có khả năng học những điều mới một cách nhanh chóng và có nhận thức về các xu hướng mới trong ngành của bạn không. |
| If you're committed to lifelong learning, you'll be the most valuable employee. | Nếu bạn cam kết với việc học tập suốt đời, bạn sẽ là nhân viên có giá trị nhất. |
| So, if you've just left school or graduated from university, remember that the knowledge and skills you've gained so far are not enough for you to succeed at work. You need to become a lifelong learner. | Vì vậy, nếu bạn vừa rời trường học hoặc tốt nghiệp đại học, hãy nhớ rằng kiến thức và kỹ năng bạn đã có cho đến nay chưa đủ để bạn thành công trong công việc. Bạn cần trở thành một người học tập suốt đời. |
Đáp án: B. Employees' expectations of success (Kỳ vọng thành công của nhân viên)
Giải thích: Trong bài nghe, người nói đã đề cập đến hai lý do chính cho việc học tập suốt đời:
(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú sau với không quá BA từ cho mỗi chỗ trống.)
Đáp án:
| Lifelong learning: continuous (1) pursuit of knowledge (học tập suốt đời: việc theo đuổi kiến thức liên tục) 1. We are living in the age of advanced technology and (2) AI / artificial intelligence (Chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiên tiến và AI/trí tuệ nhân tạo)
2. The job market is more competitive. (Thị trường việc làm cạnh tranh hơn)
|
Giải thích đáp án chi tiết:
(Làm việc theo cặp. Dưới đây là một số cách để tiếp tục học tập suốt đời. Thảo luận và xếp hạng chúng theo thứ tự quan trọng.)
Đáp án:
| Ways (Các cách) | Order of importance (Thứ tự quan trọng) |
| a. Attending training courses and professional seminars (Tham dự các khóa đào tạo và hội thảo chuyên môn) | 1 |
| b. Researching topics of interest and gathering information (Nghiên cứu các chủ đề quan tâm và thu thập thông tin) | 2 |
| c. Putting knowledge and new skills into practice (Áp dụng kiến thức và kỹ năng mới vào thực tế) | 4 |
| d. Taking up new hobbies or sports (Bắt đầu sở thích hoặc môn thể thao mới) | 3 |
| e. Reading books and newspapers every day (Đọc sách và báo hàng ngày) | 5 |
Giải thích:
(Làm việc theo nhóm. Nghĩ về những cách khác để tiếp tục học tập suốt đời và thêm chúng vào bảng ở bài 1. Chia sẻ ý tưởng của nhóm với cả lớp.)
Dưới đây là một số cách khác để học tập suốt đời:
(Đọc bài viết dưới đây. Nối mỗi phần (A-D) với tiêu đề (1-5). Có MỘT tiêu đề thừa.)
Để hiểu rõ nội dung bài đọc, chúng ta hãy cùng xem bản dịch của từng đoạn:
| Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| CAREER PLANNING Choosing a career after leaving senior secondary school is particularly important to students. Below are some practical tips for successful career planning. | LẬP KẾ HOẠCH NGHỀ NGHIỆP Việc lựa chọn nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông đặc biệt quan trọng đối với học sinh. Dưới đây là một số mẹo thiết thực cho việc lập kế hoạch nghề nghiệp thành công. |
| A. Making a list of job options is the first step in choosing a career path. People may pursue a particular career for various reasons such as better pay, job satisfaction, promotion prospects and so on. While making your list, you should learn more about different career interests you and try to discover new career opportunities that you were not aware of. | A. Lập danh sách các lựa chọn nghề nghiệp là bước đầu tiên trong việc chọn con đường sự nghiệp. Mọi người có thể theo đuổi một nghề nghiệp cụ thể vì nhiều lý do khác nhau như lương cao hơn, sự hài lòng trong công việc, triển vọng thăng tiến, v.v. Khi lập danh sách, bạn nên tìm hiểu thêm về các ngành nghề khác nhau mà bạn quan tâm và cố gắng khám phá những cơ hội nghề nghiệp mới mà bạn chưa biết đến. |
| B. You should also identify your personal interests and activities you enjoy. Do you see yourself as a patient, responsible, and trustworthy person? Do you have a passion for music, acting, or working with children? Try to discover your personality and get to know your strengths. This will help you match career options to your personal type and interests. | B. Bạn cũng nên xác định sở thích cá nhân và các hoạt động bạn yêu thích. Bạn có thấy mình là một người kiên nhẫn, có trách nhiệm và đáng tin cậy không? Bạn có đam mê âm nhạc, diễn xuất, hay làm việc với trẻ em không? Hãy cố gắng khám phá tính cách của bạn và tìm hiểu điểm mạnh của mình. Điều này sẽ giúp bạn kết hợp các lựa chọn nghề nghiệp với loại hình cá nhân và sở thích của bạn. |
| C. There is a lot of support for students trying to make career decisions. Start by discussing your career plan with your parents and teachers. You can also attend job fairs where you will have the opportunity to talk to career advisers and meet employers and recruiters. Make sure you prepare well by researching the participating companies in advance and identifying who you want to talk to. | C. Có rất nhiều sự hỗ trợ dành cho học sinh đang cố gắng đưa ra quyết định về nghề nghiệp. Hãy bắt đầu bằng việc thảo luận kế hoạch nghề nghiệp của bạn với cha mẹ và giáo viên. Bạn cũng có thể tham dự các hội chợ việc làm nơi bạn sẽ có cơ hội nói chuyện với các cố vấn nghề nghiệp và gặp các nhà tuyển dụng. Hãy đảm bảo bạn chuẩn bị kỹ lưỡng bằng cách nghiên cứu trước các công ty tham gia và xác định người bạn muốn nói chuyện. |
| D. Once you have identified suitable career options and done enough research, start working towards achieving your goals. How do you want to get there? Do you need a university degree or an apprenticeship? Are there any online courses or training programmes to help you gain the knowledge and skills you need? Write down everything you need to do and monitor your progress as you work. | D. Khi bạn đã xác định được các lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và nghiên cứu đủ, hãy bắt đầu làm việc để đạt được mục tiêu của mình. Bạn muốn đến đó bằng cách nào? Bạn có cần bằng đại học hay thực tập nghề không? Có khóa học trực tuyến hoặc chương trình đào tạo nào giúp bạn có được kiến thức và kỹ năng cần thiết không? Hãy viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến độ của bạn khi làm việc. |
Đáp án và giải thích:
A - 1. Exploring career options (Khám phá các lựa chọn nghề nghiệp)
Giải thích: Đoạn A nói về việc Making a list of job options is the first step (Lập danh sách các lựa chọn nghề nghiệp là bước đầu tiên) và discover new career opportunities (khám phá những cơ hội nghề nghiệp mới), phù hợp với tiêu đề về khám phá các lựa chọn nghề nghiệp.
B - 5. Getting to know yourself (Tìm hiểu bản thân)
Giải thích: Đoạn B tập trung vào identify your personal interests (xác định sở thích cá nhân), discover your personality and get to know your strengths (khám phá tính cách và tìm hiểu điểm mạnh), rõ ràng là về việc tìm hiểu bản thân.
C - 2. Reaching out for guidance (Tìm kiếm sự hướng dẫn)
Giải thích: Đoạn C nói về discussing your career plan with your parents and teachers (thảo luận kế hoạch nghề nghiệp với cha mẹ và giáo viên), talk to career advisers (nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp), đều là các hình thức tìm kiếm sự hướng dẫn.
D - 3. Taking action to turn goals into reality (Hành động để biến mục tiêu thành hiện thực)
Giải thích: Đoạn D bắt đầu bằng start working towards achieving your goals (bắt đầu làm việc để đạt được mục tiêu), Write down everything you need to do and monitor your progress (Viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến độ), rõ ràng là về hành động thực hiện.
(Đọc lại bài viết. Đánh dấu A, B, C, hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng.)
1. How is the article organised? (Bài viết được tổ chức như thế nào?)
Using a 'cause and effect' text structure (Sử dụng cấu trúc văn bản 'nguyên nhân và kết quả')
Identifying problems and providing solutions (Xác định vấn đề và cung cấp giải pháp)
Discussing similarities and differences (Thảo luận về điểm tương đồng và khác biệt)
Sorting information into themes and categories (Phân loại thông tin thành các chủ đề và danh mục)
Giải thích chi tiết: Bài viết được tổ chức theo các bước tuần tự trong quá trình lập kế hoạch nghề nghiệp: khám phá lựa chọn nghề nghiệp, tìm hiểu bản thân, tìm kiếm hướng dẫn, và thực hiện hành động. Mỗi đoạn đại diện cho một chủ đề/danh mục khác nhau trong quy trình này.
2. According to Section B, which of the following is one way of identifying a suitable job? (Theo Phần B, điều nào sau đây là một cách xác định công việc phù hợp?)
Finding career choices suitable for your personality and interests (Tìm lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với tính cách và sở thích của bạn)
Using music to help you understand your self (Sử dụng âm nhạc để giúp bạn hiểu về bản thân)
Working with children to get to know your passions (Làm việc với trẻ em để tìm hiểu đam mê của bạn)
Thinking of career options and matching them to your strengths (Nghĩ về các lựa chọn nghề nghiệp và kết hợp chúng với điểm mạnh của bạn)
Giải thích chi tiết: Trong đoạn B có câu: This will help you match career options to your personal type and interests (Điều này sẽ giúp bạn kết hợp các lựa chọn nghề nghiệp với loại hình cá nhân và sở thích của bạn). Do đó, đáp án A đúng vì nó phản ánh chính xác nội dung về việc tìm lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với tính cách và sở thích.
3. According to Section C, how can students get help out of a job fair? (Theo Phần C, học sinh có thể nhận được sự giúp đỡ từ hội chợ việc làm như thế nào?)
By preparing their parents and teachers for help (Bằng cách chuẩn bị để cha mẹ và giáo viên giúp đỡ)
By asking their parents and teachers for help (Bằng cách nhờ cha mẹ và giáo viên giúp đỡ)
By working with career advisers and meeting potential employers (Bằng cách làm việc với cố vấn nghề nghiệp và gặp các nhà tuyển dụng tiềm năng)
By working with career advisers and meeting potential employers (Bằng cách cung cấp danh sách các công ty với cố vấn nghề nghiệp)
Giải thích chi tiết: Trong đoạn C có câu: You can also attend job fairs where you will have the opportunity to talk to career advisers and meet employers and recruiters (Bạn cũng có thể tham dự các hội chợ việc làm nơi bạn sẽ có cơ hội nói chuyện với các cố vấn nghề nghiệp và gặp các nhà tuyển dụng). Đáp án C phù hợp nhất.
4. Why do you think the writer asks questions in Section D? (Tại sao bạn nghĩ tác giả đặt câu hỏi trong Phần D?)
To engage readers and encourage them to think about career planning (Để thu hút độc giả và khuyến khích họ suy nghĩ về việc lập kế hoạch nghề nghiệp)
To ask readers to send their answers to him/her (Để yêu cầu độc giả gửi câu trả lời cho họ)
To show that writers can provide all the answers (Để chỉ ra rằng tác giả có thể cung cấp tất cả câu trả lời)
To help the writer organise his/her ideas in the paragraph (Để giúp tác giả tổ chức ý tưởng trong đoạn văn)
Giải thích chi tiết: Các câu hỏi trong đoạn D như How do you want to get there? Do you need a university degree or an apprenticeship? (Bạn muốn đến đó bằng cách nào? Bạn có cần bằng đại học hay thực tập nghề không?) được sử dụng để khuyến khích độc giả suy nghĩ và tự đặt ra những câu hỏi này cho bản thân trong quá trình lập kế hoạch nghề nghiệp.
5. The word 'monitor' in Section D is closest in meaning to: (Từ 'monitor' trong Phần D gần nghĩa nhất với:)
introduce quickly (giới thiệu nhanh chóng)
check regularly (kiểm tra thường xuyên)
support daily (hỗ trợ hàng ngày)
achieve slowly (đạt được một cách chậm chạp)
Giải thích chi tiết: Trong đoạn D có câu: Write down everything you need to do and monitor your progress as you work (Hãy viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến độ của bạn khi làm việc). Từ monitor trong ngữ cảnh này có nghĩa là theo dõi, kiểm tra thường xuyên tiến độ công việc, gần nghĩa nhất với check regularly.
(Xem quảng cáo tuyển dụng dưới đây. Hãy tưởng tượng rằng bạn muốn ứng tuyển vào vị trí này. Viết CV của riêng bạn. Cố gắng phù hợp với mô tả công việc.)
Dựa vào quảng cáo tuyển dụng Fashion Assistant, dưới đây là bài mẫu CV phù hợp:
CURRICULUM VITAE
PERSONAL INFORMATION
CAREER OBJECTIVE I am a passionate and creative final-year high school student seeking the Fashion Assistant position at Teen Fashion Culture. I aim to combine my love for fashion design with practical experience in a dynamic retail environment while developing professional skills in the fashion industry. (Tôi là một học sinh lớp 12 đầy đam mê và sáng tạo, đang tìm kiếm vị trí Trợ lý Thời trang tại Teen Fashion Culture. Tôi muốn kết hợp tình yêu thiết kế thời trang với kinh nghiệm thực tế trong môi trường bán lẻ năng động và phát triển kỹ năng chuyên môn trong ngành thời trang.)
EDUCATION
SKILLS
EXPERIENCE
INTERESTS & ACHIEVEMENTS
REFERENCES Available upon request (Cung cấp khi được yêu cầu)
Như vậy, phần Tiếng Anh 12 Review 4 - Skills đã giúp các bạn ôn tập và củng cố những kiến thức quan trọng về học tập suốt đời và lập kế hoạch nghề nghiệp thông qua bốn kỹ năng cơ bản. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên với các dạng bài tương tự để nâng cao khả năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ