Tiếng Anh 12 Review 3 - Skills là phần ôn tập quan trọng giúp các bạn học sinh lớp 12 củng cố kiến thức về các chủ đề đã học. Cùng IELTS LangGo khám phá chi tiết từng bài tập để nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết nhé!
(Nghe và chọn những yếu tố đã ảnh hưởng đến quần thể cá voi xanh. Có MỘT phương án thừa.)
Đáp án: A, B, D, E
Dưới đây là bảng dịch transcript để các bạn dễ theo dõi:
| Transcript | Dịch nghĩa |
| Ms Smith: Now we are heading towards the shark lagoon in the Central Aquarium. | Cô Smith: Bây giờ chúng ta đang đi đến hồ cá mập ở Thủy cung Trung tâm. |
| Nam: Can we also see blue whales and dolphins? | Nam: Chúng em có thể xem cá voi xanh và cá heo không ạ? |
| Ms Smith: I'm afraid you can't. These animals shouldn't be kept in captivity. It's also impossible to build a suitable habitat for the blue whale. | Cô Smith: Tôi e rằng không được. Những loài động vật này không nên bị nuôi nhốt. Cũng không thể xây dựng môi trường sống phù hợp cho cá voi xanh. |
| Mai: The blue whale is the largest animal on Earth, isn't it? | Mai: Cá voi xanh là động vật lớn nhất trên Trái đất phải không ạ? |
| Ms Smith: That's right. It can weigh as much as 30 elephants. It's longer than the longest jumbo jet. | Cô Smith: Đúng rồi. Nó có thể nặng bằng 30 con voi. Nó dài hơn chiếc máy bay jumbo dài nhất. |
| Nam: Wow! Amazing! But are these animals an endangered species? | Nam: Wow! Tuyệt vời! Nhưng những loài động vật này có phải là loài có nguy cơ tuyệt chủng không ạ? |
| Ms Smith: Yes, they're classified as endangered on the IUCN Red List. Before the 1920s they were considered too difficult to hunt because of their size and speed. However, technological advancement gave rise to the hunting and killing of whales. It became a profitable business, and more than 340,000 blue whales were killed in the first half of the 20th century. | Cô Smith: Có, chúng được phân loại là có nguy cơ tuyệt chủng trong Danh sách Đỏ IUCN. Trước những năm 1920, chúng được coi là quá khó săn bắt vì kích thước và tốc độ của chúng. Tuy nhiên, tiến bộ công nghệ đã dẫn đến việc săn bắt và giết hại cá voi. Nó trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận, và hơn 340.000 con cá voi xanh đã bị giết trong nửa đầu thế kỷ 20. |
| Mai: So how many blue whales are left now? | Mai: Vậy bây giờ còn lại bao nhiêu con cá voi xanh ạ? |
| Ms Smith: Scientists estimate that the current population is between 10,000 and 25,000 individuals. | Cô Smith: Các nhà khoa học ước tính rằng quần thể hiện tại có từ 10.000 đến 25.000 cá thể. |
| Mai: Do they face other threats? | Mai: Chúng có phải đối mặt với những mối đe dọa khác không ạ? |
| Ms Smith: Unfortunately, large cargo or cruise ships also pose a threat to blue whales, which get hit by these huge boats especially at night when they feed near the water surface. | Cô Smith: Thật không may, các tàu chở hàng lớn hoặc tàu du lịch cũng gây ra mối đe dọa cho cá voi xanh, chúng bị đâm bởi những con tàu khổng lồ này đặc biệt vào ban đêm khi chúng kiếm ăn gần mặt nước. |
| Nam: That's very sad! How about pollution? Has it affected the blue whale? | Nam: Điều đó thật buồn! Còn ô nhiễm thì sao ạ? Nó có ảnh hưởng đến cá voi xanh không? |
| Ms Smith: Yes, it has. Our oceans are filling up with plastic so blue whales could be swallowing 10 million pieces of plastic every day. Another threat is climate change. Rising temperatures are causing a decline in their food sources. | Cô Smith: Có, nó có ảnh hưởng. Các đại dương của chúng ta đang đầy rác thải nhựa nên cá voi xanh có thể nuốt phải 10 triệu mảnh nhựa mỗi ngày. Một mối đe dọa khác là biến đổi khí hậu. Nhiệt độ tăng đang gây ra sự suy giảm nguồn thức ăn của chúng. |
Giải thích chi tiết từng đáp án:
A. They were hunted for commercial purposes (Chúng bị săn bắt vì mục đích thương mại): Đúng. Trong bài nghe có đề cập: It became a profitable business, and more than 340,000 blue whales were killed in the first half of the 20th century (Nó trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận, và hơn 340.000 con cá voi xanh đã bị giết trong nửa đầu thế kỷ 20).
B. They are hit by large ships (Chúng bị tàu lớn đâm): Đúng. Bài nghe nói rõ: large cargo or cruise ships also pose a threat to blue whales, which get hit by these huge boats (các tàu chở hàng lớn hoặc tàu du lịch cũng gây ra mối đe dọa cho cá voi xanh, chúng bị đâm bởi những con tàu khổng lồ này).
D. They eat pieces of plastic (Chúng ăn phải những mảnh nhựa): Đúng. Bài nghe đề cập: blue whales could be swallowing 10 million pieces of plastic every day (cá voi xanh có thể nuốt phải 10 triệu mảnh nhựa mỗi ngày).
E. They find it hard to find food in warming oceans (Chúng khó tìm thức ăn trong đại dương ấm lên): Đúng. Bài nghe nói: Rising temperatures are causing a decline in their food sources (Nhiệt độ tăng đang gây ra sự suy giảm nguồn thức ăn của chúng).
(Nghe lại và chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.)
Đáp án: 1. A, 2. C, 3. B, 4. C
Dưới đây là chi tiết từng câu hỏi và giải thích:
1. How does Nam feel about the size of whales? (Nam cảm thấy thế nào về kích thước của cá voi?)
Impressed (Ấn tượng)
Concerned (Quan ngại)
Annoyed (Khó chịu)
Giải thích chi tiết: Khi nghe về kích thước của cá voi xanh, Nam đã nói: Wow! Amazing! (Wow! Tuyệt vời!) thể hiện sự ấn tượng và thán phục trước kích thước khổng lồ của loài động vật này.
2. Which of the following is NOT mentioned as the reason for the widespread whale hunting in the 1920s? (Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là lý do cho việc săn bắt cá voi trên diện rộng trong những năm 1920?)
Advances in technology made whale hunting easier (Tiến bộ công nghệ làm cho việc săn bắt cá voi dễ dàng hơn)
It became a profitable business (Nó trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận)
It was impossible to build suitable habitats for blue whales (Không thể xây dựng môi trường sống phù hợp cho cá voi xanh)
Giải thích chi tiết: Trong bài nghe, việc không thể xây dựng môi trường sống phù hợp cho cá voi xanh được đề cập như lý do tại sao chúng không thể nuôi trong thủy cung, chứ không phải là lý do cho việc săn bắt cá voi trong những năm 1920. Bài nghe nói: technological advancement gave rise to the hunting and killing of whales. It became a profitable business (tiến bộ công nghệ đã dẫn đến việc săn bắt và giết hại cá voi. Nó trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận).
3. According to the speaker, what is the current number of blue whales? (Theo người nói, số lượng cá voi xanh hiện tại là bao nhiêu?)
About 10,000 (Khoảng 10,000)
No more than 25,000 (Không quá 25,000)
About 340,000 (Khoảng 340,000)
Giải thích chi tiết: Cô Smith đã nói: Scientists estimate that the current population is between 10,000 and 25,000 individuals (Các nhà khoa học ước tính rằng quần thể hiện tại có từ 10.000 đến 25.000 cá thể). Do đó, số lượng không vượt quá 25,000 con.
4. Why are blue whales more likely to be hit by ships at night? (Tại sao cá voi xanh có khả năng bị tàu đâm cao hơn vào ban đêm?)
They can't see or hear well at night (Chúng không thể nhìn hoặc nghe rõ vào ban đêm)
There is more plastic pollution at night (Có nhiều ô nhiễm nhựa hơn vào ban đêm)
They are looking for food near the water surface at night (Chúng đang tìm kiếm thức ăn gần mặt nước vào ban đêm)
Giải thích chi tiết: Bài nghe giải thích rõ: which get hit by these huge boats especially at night when they feed near the water surface (chúng bị đâm bởi những con tàu khổng lồ này đặc biệt vào ban đêm khi chúng kiếm ăn gần mặt nước). Vậy lý do là cá voi xanh lên gần mặt nước để kiếm ăn vào ban đêm.
(Làm việc theo cặp. Ghép nối các mối đe dọa mà cá voi xanh đang đối mặt với các giải pháp.)
Đáp án: 1 - b, 2 - a, 3 - d, 4 - c
Giải thích chi tiết:
1 - b: Hunting whales for commercial purposes - Changing shipping routes away from their habitats (Săn bắt cá voi vì mục đích thương mại - Thay đổi tuyến đường vận chuyển tránh xa môi trường sống của chúng)
2 - a: Being hit by large ships - Imposing a total ban in all countries (Bị tàu lớn đâm - Áp đặt lệnh cấm toàn diện ở tất cả các quốc gia)
3 - d: Plastic pollution - Reducing plastic use (Ô nhiễm nhựa - Giảm sử dụng nhựa)
4 - c: Climate change - Slowing global warming down (Biến đổi khí hậu - Làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu)
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về từng giải pháp trên và suy nghĩ về những gì mỗi cá nhân có thể làm để giúp cứu cá voi xanh. Sau đó báo cáo trước lớp.)
Bài mẫu:
As individuals, we can contribute significantly to protecting blue whales through various actions. First, we should reduce plastic consumption by using reusable bags, bottles, and containers to minimize ocean pollution. Second, supporting marine conservation organizations through donations or volunteering helps fund research and protection programs. Third, raising awareness about blue whale conservation by sharing information on social media and educating others creates a larger community of supporters. Finally, making environmentally conscious choices like using renewable energy and reducing carbon footprint helps combat climate change, which threatens their food sources.
Dịch bài mẫu:
Với tư cách cá nhân, chúng ta có thể đóng góp đáng kể trong việc bảo vệ cá voi xanh thông qua nhiều hành động khác nhau. Đầu tiên, chúng ta nên giảm tiêu thụ nhựa bằng cách sử dụng túi, chai và hộp đựng có thể tái sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm đại dương. Thứ hai, ủng hộ các tổ chức bảo tồn biển thông qua quyên góp hoặc làm tình nguyện giúp tài trợ cho các chương trình nghiên cứu và bảo vệ. Thứ ba, nâng cao nhận thức về bảo tồn cá voi xanh bằng cách chia sẻ thông tin trên mạng xã hội và giáo dục người khác tạo ra một cộng đồng ủng hộ rộng lớn hơn. Cuối cùng, đưa ra những lựa chọn có ý thức về môi trường như sử dụng năng lượng tái tạo và giảm lượng khí thải carbon giúp chống lại biến đổi khí hậu, điều đang đe dọa nguồn thức ăn của chúng.
(Đọc bài viết dưới đây. Ghép mỗi phần (A-C) với tiêu đề (1-5). Có HAI tiêu đề thừa.)
Dịch nghĩa đoạn văn:
| Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Section A: The mass media has undergone many changes over the last century. Artificial intelligence has also had an impact on the media. AI has become an important part of all forms of mass communication. Nowadays, people receive so much information from different sources that it is difficult to spot false stories. This is where AI can help. The advanced technology is able to classify types of information and recognise news that is not suitable for the public. Furthermore, AI can automatically change data into various forms such as online graphic organisers, images, and videos. This innovation is a breakthrough in journalism. | Phần A: Truyền thông đại chúng đã trải qua nhiều thay đổi trong thế kỷ qua. Trí tuệ nhân tạo cũng đã có tác động đến các phương tiện truyền thông. AI đã trở thành một phần quan trọng của tất cả các hình thức truyền thông đại chúng. Ngày nay, mọi người nhận được quá nhiều thông tin từ các nguồn khác nhau đến nỗi rất khó để phát hiện những câu chuyện sai sự thật. Đây là nơi AI có thể giúp đỡ. Công nghệ tiên tiến có thể phân loại các loại thông tin và nhận biết tin tức không phù hợp với công chúng. Hơn nữa, AI có thể tự động thay đổi dữ liệu thành nhiều hình thức khác nhau như sơ đồ đồ họa trực tuyến, hình ảnh và video. Đổi mới này là một bước đột phá trong báo chí. |
| Section B: Social media is popular all over the world, and more and more people are using platforms such as Facebook, Instagram, etc. AI can make these platforms much safer and help the user easily identify their friends. A typical example is facial recognition software that allows us to increase the safety and security of our accounts. In many cases, social networking sites require personal information, which can be verified via facial recognition. Although television has been popular for a long time, it is now attracting larger audiences because of new features made possible by AI. TV viewers can watch programmes with higher picture quality and a lot of special effects. AI can also provide personalised recommendations to different users. The software can help TV viewers find channels or programmes based on their preferences, behaviour, and history. | Phần B: Mạng xã hội phổ biến trên toàn thế giới, và ngày càng nhiều người sử dụng các nền tảng như Facebook, Instagram, v.v. AI có thể làm cho các nền tảng này an toàn hơn nhiều và giúp người dùng dễ dàng nhận dạng bạn bè của họ. Một ví dụ điển hình là phần mềm nhận dạng khuôn mặt cho phép chúng ta tăng cường sự an toàn và bảo mật của tài khoản. Trong nhiều trường hợp, các trang mạng xã hội yêu cầu thông tin cá nhân, có thể được xác minh thông qua nhận dạng khuôn mặt. Mặc dù truyền hình đã phổ biến từ lâu, nhưng hiện nay nó đang thu hút nhiều khán giả hơn nhờ những tính năng mới mà AI tạo ra. Khán giả truyền hình có thể xem các chương trình với chất lượng hình ảnh cao hơn và nhiều hiệu ứng đặc biệt. AI cũng có thể cung cấp đề xuất cá nhân hóa cho những người dùng khác nhau. Phần mềm có thể giúp khán giả truyền hình tìm kênh hoặc chương trình dựa trên sở thích, hành vi và lịch sử của họ. |
Đáp án: A - 5, B - 2, C - 4
Giải thích đáp án:
A - 5: AI in journalism (AI trong báo chí)
Giải thích: Đoạn A tập trung vào việc AI đã trở thành một phần quan trọng của truyền thông đại chúng, giúp phân loại thông tin, nhận biết tin giả và chuyển đổi dữ liệu thành nhiều định dạng khác nhau. Câu kết luận This innovation is a breakthrough in journalism (Đổi mới này là một bước đột phá trong báo chí) khẳng định rõ ràng chủ đề về AI trong báo chí.
B - 2: Adding extra security to social media login (Thêm bảo mật phụ cho việc đăng nhập mạng xã hội)
Giải thích: Đoạn B đề cập đến việc AI làm cho các nền tảng mạng xã hội an toàn hơn thông qua facial recognition software that allows us to increase the safety and security of our accounts (phần mềm nhận dạng khuôn mặt cho phép chúng ta tăng cường sự an toàn và bảo mật của tài khoản). Điều này phù hợp với tiêu đề về việc thêm bảo mật cho đăng nhập mạng xã hội.
C - 4: Suggesting more suitable programmes (Đề xuất các chương trình phù hợp hơn)
Giải thích: Phần cuối đoạn B nói về television và AI can also provide personalised recommendations to different users. The software can help TV viewers find channels or programmes based on their preferences (AI cũng có thể cung cấp đề xuất cá nhân hóa cho những người dùng khác nhau. Phần mềm có thể giúp khán giả truyền hình tìm kênh hoặc chương trình dựa trên sở thích của họ), điều này hoàn toàn phù hợp với tiêu đề về đề xuất chương trình phù hợp.
(Đọc lại bài viết. Chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D.)
Đáp án: 1. B, 2. C, 3. A, 4. D
Dưới đây là chi tiết từng câu hỏi:
1. The purpose of writing the article is (Mục đích viết bài viết là)
to advertise AI (để quảng cáo AI)
to introduce the benefits of AI in the mass media (để giới thiệu lợi ích của AI trong truyền thông đại chúng)
to help readers avoid using AI (để giúp người đọc tránh sử dụng AI)
to describe an AI robot (để mô tả một robot AI)
Đáp án: B
Giải thích chi tiết: Bài viết tập trung vào việc giới thiệu những lợi ích mà AI mang lại cho truyền thông đại chúng như phân loại thông tin, nhận biết tin giả, tăng cường bảo mật mạng xã hội và cung cấp đề xuất cá nhân hóa. Câu mở đầu Artificial intelligence has also had an impact on the media. AI has become an important part of all forms of mass communication (Trí tuệ nhân tạo cũng đã có tác động đến các phương tiện truyền thông. AI đã trở thành một phần quan trọng của tất cả các hình thức truyền thông đại chúng) cho thấy mục đích chính là giới thiệu vai trò tích cực của AI.
2. Which of the following benefits of AI in journalism is NOT mentioned? (Lợi ích nào của AI trong báo chí sau đây KHÔNG được đề cập?)
AI can change data into various forms (AI có thể thay đổi dữ liệu thành nhiều hình thức khác nhau)
AI can help people avoid unsuitable information (AI có thể giúp mọi người tránh thông tin không phù hợp)
AI can help journalists express their opinions (AI có thể giúp các nhà báo thể hiện ý kiến của họ)
AI can identify whether the information is true or not (AI có thể xác định thông tin có đúng hay không)
Đáp án: C
Giải thích chi tiết: Trong đoạn A, bài viết chỉ đề cập đến việc AI có thể classify types of information and recognise news that is not suitable for the public (phân loại các loại thông tin và nhận biết tin tức không phù hợp với công chúng), automatically change data into various forms (tự động thay đổi dữ liệu thành nhiều hình thức khác nhau), và spot false stories (phát hiện những câu chuyện sai sự thật). Không có thông tin nào về việc AI giúp các nhà báo thể hiện ý kiến cá nhân.
3. Why does the author mention 'facial recognition' in Section B? (Tại sao tác giả đề cập đến 'nhận dạng khuôn mặt' trong Phần B?)
To support an idea (Để ủng hộ một ý tưởng)
To illustrate a contrast (Để minh họa sự tương phản)
To give a reason (Để đưa ra lý do)
To give a description (Để đưa ra mô tả)
Đáp án: A
Giải thích chi tiết: Tác giả đề cập đến facial recognition như A typical example (Một ví dụ điển hình) để ủng hộ cho ý tưởng rằng AI can make these platforms much safer and help the user easily identify their friends (AI có thể làm cho các nền tảng này an toàn hơn nhiều và giúp người dùng dễ dàng nhận dạng bạn bè của họ). Đây là cách sử dụng ví dụ cụ thể để hỗ trợ và làm rõ ý tưởng chính.
4. What can be inferred about television in Section C? (Điều gì có thể được suy ra về truyền hình trong Phần C?)
TV viewers can watch more live TV shows (Khán giả truyền hình có thể xem nhiều chương trình truyền hình trực tiếp hơn)
There are more special effects on live TV programmes (Có nhiều hiệu ứng đặc biệt hơn trên các chương trình truyền hình trực tiếp)
It has not benefited from AI (Nó đã không được hưởng lợi từ AI)
AI makes it easier for people to choose their favourite programmes (AI giúp mọi người dễ dàng chọn chương trình yêu thích hơn)
Đáp án: D
Giải thích chi tiết: Trong phần cuối đoạn B về truyền hình, bài viết nói: The software can help TV viewers find channels or programmes based on their preferences, behaviour, and history (Phần mềm có thể giúp khán giả truyền hình tìm kênh hoặc chương trình dựa trên sở thích, hành vi và lịch sử của họ). Điều này cho thấy AI giúp việc lựa chọn chương trình trở nên dễ dàng hơn thông qua các đề xuất cá nhân hóa.
(Viết một bài luận (180-200 từ) về lợi ích của việc sử dụng AI trong tạo nội dung cho truyền thông đại chúng và các vấn đề do nó gây ra. Chọn và kết hợp thông tin từ phần Reading và các ý tưởng gợi ý dưới đây.)
Bài mẫu:
Artificial Intelligence has revolutionized content creation in mass media, bringing both significant benefits and concerning challenges. On the positive side, AI enhances efficiency by automatically transforming data into various formats such as graphics, images, and videos, making information more accessible and engaging for audiences. Additionally, AI helps combat misinformation by classifying information types and identifying news unsuitable for public consumption, thus improving media credibility.
However, AI implementation in media content creation raises several problems. Firstly, increasing costs burden media organizations, as developing, installing, and maintaining AI software requires substantial financial investment. Secondly, AI tools may reduce people's creativity since automated content creation using AI tools can lead to standardized, less original outputs. Most significantly, AI poses a threat to employment in the mass media industry, as AI's capability of replacing human tasks in reporting and writing could result in job losses for journalists and content creators.
In conclusion, while AI offers valuable advantages in streamlining content creation and enhancing information quality, media organizations must carefully balance these benefits against the financial costs, creativity concerns, and employment implications to ensure responsible AI integration in mass media.
Dịch bài mẫu:
Trí tuệ nhân tạo đã cách mạng hóa việc tạo nội dung trong truyền thông đại chúng, mang lại cả những lợi ích đáng kể và những thách thức đáng lo ngại. Về mặt tích cực, AI nâng cao hiệu quả bằng cách tự động chuyển đổi dữ liệu thành nhiều định dạng khác nhau như đồ họa, hình ảnh và video, làm cho thông tin trở nên dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn đối với khán giả. Ngoài ra, AI giúp chống lại thông tin sai lệch bằng cách phân loại các loại thông tin và xác định tin tức không phù hợp để tiêu thụ công cộng, từ đó cải thiện độ tin cậy của phương tiện truyền thông.
Tuy nhiên, việc triển khai AI trong tạo nội dung truyền thông gây ra một số vấn đề. Thứ nhất, chi phí tăng cao gây gánh nặng cho các tổ chức truyền thông, vì việc phát triển, cài đặt và bảo trì phần mềm AI đòi hỏi đầu tư tài chính đáng kể. Thứ hai, các công cụ AI có thể làm giảm sự sáng tạo của con người vì việc tạo nội dung tự động bằng các công cụ AI có thể dẫn đến các sản phẩm được chuẩn hóa, ít nguyên bản hơn. Quan trọng nhất, AI gây ra mối đe dọa đối với việc làm trong ngành truyền thông đại chúng, vì khả năng thay thế các nhiệm vụ của con người trong báo cáo và viết lách có thể dẫn đến mất việc làm cho các nhà báo và người tạo nội dung.
Tóm lại, trong khi AI mang lại những lợi thế có giá trị trong việc hợp lý hóa việc tạo nội dung và nâng cao chất lượng thông tin, các tổ chức truyền thông phải cân nhắc cẩn thận những lợi ích này so với chi phí tài chính, mối quan tâm về sự sáng tạo và các tác động đến việc làm để đảm bảo tích hợp AI có trách nhiệm trong truyền thông đại chúng.
Hy vọng rằng bài viết giải Tiếng Anh 12 Review 3 - Skills trên đây sẽ giúp các bạn ôn tập và củng cố kiến thức của mình một cách tốt nhất. Hãy tiếp tục thực hành thường xuyên để hoàn thiện khả năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ