Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải chi tiết Tiếng Anh 12 - Review 2 - Language (trang 72, 73, 74)
Nội dung

Giải chi tiết Tiếng Anh 12 - Review 2 - Language (trang 72, 73, 74)

Post Thumbnail

Phần Tiếng Anh 12 Review 2 - Language sẽ giúp các bạn ôn tập và củng cố kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học trong hai đơn vị bài học trước đó. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và lời giải thích dễ hiểu cho từng câu hỏi, giúp các bạn nắm vững các điểm ngữ pháp quan trọng, mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn xác. Hãy cùng khám phá từng phần một cách có hệ thống nhé!

Pronunciation

1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation

(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm.)

1. Đáp án: D

Giải thích:

  • afford /əˈfɔːd/ - "a" được phát âm là /ə/
  • urban /ˈɜːbən/ - "a" được phát âm là /ə/
  • area /ˈeəriə/ - "a" được phát âm là /ə/
  • expand /ɪkˈspænd/ - "a" được phát âm là /æ/

2. Đáp án: B

Giải thích:

  • bonus /ˈbəʊnəs/ - "o" được phát âm là /əʊ/
  • employ /ɪmˈplɔɪ/ - "o" được phát âm là /ɔɪ/
  • overtime /ˈəʊvətaɪm/ - "o" được phát âm là /əʊ/
  • local /ˈləʊkəl/ - "o" được phát âm là /əʊ/

2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word which differs from the other three in the position of the main stress

(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính.)

1. Đáp án: A

Giải thích:

  • concern /kənˈsɜːn/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
  • bonus /ˈbəʊnəs/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
  • housing /ˈhaʊzɪŋ/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
  • leisure /ˈleʒə/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

2. Đáp án: C

Giải thích:

  • flexible /ˈfleksəbl/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
  • glamorous /ˈɡlæmərəs/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
  • rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
  • challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

3. Mark the letter A or B to indicate the stressed auxiliary or modal verb

(Đánh dấu chữ cái A hoặc B để chỉ ra trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu được nhấn mạnh.)

1. Đáp án: B

Giải thích: Trong câu "Peter (A) will attend the job fair next week if he (B) can." (Peter sẽ tham dự hội chợ việc làm tuần tới nếu anh ấy có thể), động từ khuyết thiếu "can" trong mệnh đề điều kiện được nhấn mạnh để thể hiện khả năng thực hiện hành động.

2. Đáp án: B

Giải thích: Trong câu trả lời ngắn "Yes, she (B) does." (Có, bà ấy thích), trợ động từ "does" được nhấn mạnh để khẳng định câu trả lời.

4. Read the following sentences. Underline the unstressed words in each one

(Đọc các câu sau và gạch chân những từ không được nhấn mạnh trong mỗi câu.)

1. Life in the city is very convenient and comfortable, but also expensive. (Cuộc sống ở thành phố rất thuận tiện và thoải mái, nhưng cũng đắt đỏ.)

Giải thích: Các từ "in the", "is", "and", "but" là các từ chức năng (function words) không mang nghĩa chính nên không được nhấn mạnh trong câu nói.

2. It usually takes thirty to eighty job applications to get a job offer. (Thường phải mất từ ba mươi đến tám mười đơn xin việc mới có được lời mời làm việc.)

Giải thích: "It", "to", "to", "a" là các từ chức năng không được nhấn mạnh, trong khi các từ có nghĩa chính như "usually", "takes", "thirty", "eighty" được nhấn mạnh.

Vocabulary

1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase CLOSEST in meaning to the underlined word

(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ gần nghĩa nhất với từ được gạch chân.)

Ảnh minh họa
Vocabulary - Review 2 - Language

1. Today, young people from rural areas often move to big cities to seek better job opportunities. (Ngày nay, những người trẻ từ vùng nông thôn thường chuyển đến các thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)

  1. look for (tìm kiếm)

  2. look at (nhìn vào)

  3. carry out (thực hiện)

  4. look after (chăm sóc)

Giải thích: "Seek" có nghĩa là tìm kiếm, cố gắng tìm ra hoặc có được điều gì đó, gần nghĩa nhất với "look for".

2. Many employers find it difficult to recruit workers for night shifts. (Nhiều nhà tuyển dụng thấy khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên cho ca đêm.)

  1. working conditions (điều kiện làm việc)

  2. performances (hiệu suất)

  3. working hours (giờ làm việc)

  4. lifestyles (lối sống)

Giải thích: "Shifts" trong ngữ cảnh làm việc có nghĩa là ca làm việc, thời gian làm việc được phân chia, gần nghĩa nhất với "working hours".

3. A lot of companies provide their employees with affordable housing. (Nhiều công ty cung cấp cho nhân viên của họ nhà ở với giá cả phải chăng.)

  1. places (nơi chốn)

  2. warehouses (kho hàng)

  3. containers (thùng chứa)

  4. homes (nhà ở)

Giải thích: "Housing" có nghĩa là nhà ở, chỗ ở dành cho con người, gần nghĩa nhất với "homes".

4. The company has employed more people to work on the new project this year. (Công ty đã tuyển dụng thêm nhiều người để làm việc cho dự án mới trong năm nay.)

  1. hired (tuyển dụng)

  2. supported (hỗ trợ)

  3. stopped (dừng lại)

  4. used (sử dụng)

Giải thích: "Employed" có nghĩa là tuyển dụng, thuê làm việc, gần nghĩa nhất với "hired".

2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase OPPOSITE in meaning to the underlined word

(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ trái nghĩa với từ được gạch chân.)

1. The authorities are planning to expand the local airport and make it more modern. (Chính quyền đang lên kế hoạch mở rộng sân bay địa phương và làm cho nó hiện đại hơn.)

  1. widen (mở rộng)

  2. reduce (giảm bớt)

  3. build up (xây dựng)

  4. shorten (rút ngắn)

Giải thích: "Expand" có nghĩa là mở rộng, phát triển về quy mô, trái nghĩa với "reduce" (giảm bớt, thu nhỏ).

2. Very few people can afford a home in city centres nowadays. (Rất ít người có thể mua được nhà ở trung tâm thành phố ngày nay.)

  1. have enough money to buy (có đủ tiền để mua)

  2. be able to buy (có thể mua)

  3. don't have enough money to buy (không có đủ tiền để mua)

  4. don't have any money to buy (không có tiền để mua)

Giải thích: "Afford" có nghĩa là có khả năng chi trả, có đủ tiền để mua, trái nghĩa với "don't have enough money to buy".

3. Working as a researcher can be mentally challenging, but it is very interesting. (Làm việc như một nhà nghiên cứu có thể thách thức về mặt tinh thần, nhưng nó rất thú vị.)

  1. boring (nhàm chán)

  2. simple (đơn giản)

  3. reliable (đáng tin cậy)

  4. difficult (khó khăn)

Giải thích: "Challenging" có nghĩa là thách thức, khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực, trái nghĩa với "simple" (đơn giản, dễ dàng).

4. A lot of companies have cut down on staff, so the number of jobless people is getting higher and higher. (Nhiều công ty đã cắt giảm nhân viên, vì vậy số lượng người thất nghiệp ngày càng tăng cao.)

  1. employed (có việc làm)

  2. unemployed (thất nghiệp)

  3. recruited (được tuyển dụng)

  4. trained (được đào tạo)

Giải thích: "Jobless" có nghĩa là thất nghiệp, không có việc làm, trái nghĩa với "employed" (có việc làm).

3. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 1 to 8

(Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng nhất phù hợp với mỗi chỗ trống được đánh số.)

Đáp án: 

Ms Huong worked as a shop assistant in Essence, a clothing shop in Ha Noi. Her job involved greeting customers and helping them choose the best clothes for their needs. She often worked afternoon or evening (1) shifts when the shop was very busy. Ms Huong lived in a small flat in a (2) high-rise building nearby, and often walked home from work. It was very convenient as she never got stuck in (3) traffic jams. On public holidays she often had to work until late at night. The manager was happy with her performance, so she regularly got an annual (4) bonus. However, she decided to find a (5) nine-to-five job in an office. Her new job pays very (6) well, but after six months, she got bored. She is now looking for a job with (7) flexible working hours.

Đáp án: 1.A, 2.B, 3.D, 4.C, 5.A, 6.C, 7.A, 8. B

Giải thích chi tiết:

  • Câu 1: "Shifts" (ca làm việc) phù hợp với ngữ cảnh làm việc buổi chiều hoặc tối trong cửa hàng
  • Câu 2: "High-rise building" (tòa nhà cao tầng) mô tả nơi ở của cô ấy ở thành phố
  • Câu 3: "Traffic jams" (kẹt xe) phù hợp với ngữ cảnh đi bộ về nhà để tránh tình trạng kẹt xe
  • Câu 4: "Bonus" (tiền thưởng) phù hợp với việc được thưởng hàng năm do làm việc hiệu quả
  • Câu 5: "Nine-to-five" (giờ hành chính) mô tả công việc văn phòng từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều
  • Câu 6: "Well" trong cấu trúc "pays very well" có nghĩa là lương tốt
  • Câu 7: "Flexible" (linh hoạt) mô tả loại công việc có giờ giấc linh hoạt
  • Câu 8: "Flexible" tiếp tục nhấn mạnh về tính linh hoạt trong công việc mà cô ấy mong muốn

Bản dịch đoạn văn: Cô Hương làm nhân viên bán hàng tại Essence, một cửa hàng quần áo ở Hà Nội. Công việc của cô bao gồm chào đón khách hàng và giúp họ chọn quần áo phù hợp nhất với nhu cầu. Cô thường làm ca chiều hoặc tối khi cửa hàng rất đông khách. Cô Hương sống trong một căn hộ nhỏ trong tòa nhà cao tầng gần đó, và thường đi bộ về nhà sau khi làm việc. Điều đó rất thuận tiện vì cô không bao giờ bị kẹt xe. Vào các ngày lễ, cô thường phải làm việc đến tận đêm khuya. Người quản lý hài lòng với hiệu suất làm việc của cô, vì vậy cô thường xuyên nhận được tiền thưởng hàng năm. Tuy nhiên, cô quyết định tìm một công việc hành chính trong văn phòng. Công việc mới của cô trả lương rất tốt, nhưng sau sáu tháng, cô cảm thấy chán. Hiện tại cô đang tìm kiếm một công việc có giờ làm việc linh hoạt.

Grammar

1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer

(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án đúng.)

1. This is the first time I __________ on the Ha Noi Metro. (Đây là lần đầu tiên tôi đi tàu điện ngầm Hà Nội.)

Đáp án: A. have travelled

Giải thích: Cấu trúc "This is the first time + S + have/has + V3" được sử dụng để diễn tả việc làm gì đó lần đầu tiên tính đến thời điểm hiện tại. Do chủ ngữ là "I" nên sử dụng "have travelled".

2. The _______ serious the air pollution in the city is becoming, the _______ its negative impact is on people's life there. (Ô nhiễm không khí trong thành phố càng trở nên nghiêm trọng thì tác động tiêu cực của nó đến cuộc sống của người dân ở đó càng lớn.)

Đáp án: B. more ... bigger

Giải thích: Cấu trúc "The + comparative + S + V, the + comparative + S + V" diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận. "More serious" và "bigger" thể hiện mức độ tăng dần.

3. _______ people now tend to move to big cities to look for better job opportunities. (Ngày nay ngày càng nhiều người có xu hướng chuyển đến các thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)

Đáp án: C. More and more

Giải thích: "More and more" diễn tả xu hướng tăng dần theo thời gian, phù hợp với ngữ cảnh ngày càng nhiều người chuyển đến thành phố.

4. My grandparents don't want to live in the city _______ they don't like the crowded streets and the traffic jams. (Ông bà tôi không muốn sống trong thành phố vì họ không thích những con đường đông đúc và tình trạng kẹt xe.)

Đáp án: B. because

Giải thích: "Because" được sử dụng để diễn tả nguyên nhân, lý do giải thích tại sao ông bà không muốn sống ở thành phố.

5. The increasing number of private cars causes traffic jams; _______, it is also the main reason for air pollution in big cities. (Số lượng ô tô cá nhân tăng lên gây ra tình trạng kẹt xe; hơn nữa, đó cũng là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn.)

Đáp án: D. moreover

Giải thích: "Moreover" được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, có nghĩa "hơn nữa", "thêm vào đó".

6. Local authorities have improved the frequency of public transport _______ more people will find it convenient to use. (Chính quyền địa phương đã cải thiện tần suất của phương tiện giao thông công cộng để nhiều người hơn sẽ thấy thuận tiện khi sử dụng.)

Đáp án: A. so that

Giải thích: "So that" diễn tả mục đích, có nghĩa "để mà", "nhằm mục đích".

2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the given sentences

(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với mỗi câu đã cho.)

1. Shopping centres are places where people go shopping as well as places where friends and family go to meet, eat, and be entertained. (Trung tâm mua sắm là nơi mọi người đến mua sắm cũng như là nơi bạn bè và gia đình đến gặp gỡ, ăn uống và giải trí.)

Đáp án: D

Giải thích: Câu D thể hiện đầy đủ ý nghĩa rằng trung tâm mua sắm không chỉ là nơi mua sắm mà còn là nơi bạn bè và gia đình gặp gỡ, ăn uống và giải trí.

2. I have been to a job fair once before. (Tôi đã từng đến hội chợ việc làm một lần trước đây.)

Đáp án: B

Giải thích: Nếu đã đi một lần trước đây, thì lần hiện tại sẽ là lần thứ hai. Câu B "This is the second time I have been to a job fair" có nghĩa tương đương.

3. My friend performed his duties at work very efficiently. He was promoted after only one month. (Bạn tôi thực hiện nhiệm vụ tại nơi làm việc rất hiệu quả. Anh ấy được thăng chức chỉ sau một tháng.)

Đáp án: C

Giải thích: Câu C thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa việc làm việc hiệu quả và việc được thăng chức.

4. The air in big cities was polluted, and now it is even more polluted. (Không khí ở các thành phố lớn đã bị ô nhiễm, và bây giờ nó còn bị ô nhiễm hơn nữa.)

Đáp án: B

Giải thích: Câu B "The air in big cities is becoming more and more polluted" thể hiện xu hướng ô nhiễm ngày càng tăng theo thời gian.

5. If you get more work experience, you will have a greater chance of employment. (Nếu bạn có thêm kinh nghiệm làm việc, bạn sẽ có cơ hội việc làm lớn hơn.)

Đáp án: A

Giải thích: Câu A sử dụng cấu trúc "The more... the greater..." thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa kinh nghiệm và cơ hội việc làm.

6. She has a well-paid job, but she always works overtime to earn more money. (Cô ấy có một công việc được trả lương cao, nhưng cô ấy luôn làm thêm giờ để kiếm thêm tiền.)

Đáp án: D

Giải thích: Câu D sử dụng "Although" để thể hiện sự tương phản giữa việc có lương cao nhưng vẫn làm thêm giờ để kiếm thêm tiền.

Qua bài Tiếng Anh 12 Review 2 - Language, các bạn đã ôn tập được những kiến thức quan trọng về phát âm, từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề cuộc sống đô thị và cơ hội việc làm. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài học tiếp theo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ