Phần Review 2 Skills Tiếng Anh 11 sách Global Success là bài ôn tập tổng hợp các kỹ năng từ Unit 4, 5 với 4 phần: Listening, Speaking, Reading và Writing
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết kèm dẫn chứng cụ thể từ bài nghe - đọc cũng như gợi ý trả lời và bài mẫu cho phần nói và viết, giúp các bạn học sinh lớp 11 nắm chắc kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra môn Tiếng Anh.
Phần nghe Review 2 là cuộc hội thoại giữa Nick và Ann về hiện tượng trái đất nóng lên và các giải pháp công nghệ để giảm phát thải khí nhà kính.
(Nghe cuộc hội thoại giữa Nick và Ann. Họ đang nói về điều gì?)
1. The effect of greenhouse gas emissions on climate (Tác động của khí thải nhà kính đến khí hậu)
2. Ways to reduce greenhouse gas emissions (Các cách giảm khí thải nhà kính)
3. Ways to build green plants (Các cách xây dựng nhà máy xanh)
→ Đáp án: B. Ways to reduce greenhouse gas emissions.
Giải thích: Cuộc hội thoại tập trung vào các công nghệ và giải pháp để giảm khí thải như thu khí metan từ bò, trồng cây ở đại dương, và dự án NZT thu giữ CO₂.
(Nghe lại. Quyết định các câu sau đúng (T) hay sai (F).)
| Câu | Đáp án | Dẫn chứng |
| 1. Our planet is not as warm as usual. (Hành tinh của chúng ta không ấm như thường lệ.) | F | "This year the winter is not as cold as usual... our planet is getting warmer" (Năm nay mùa đông không lạnh như thường lệ... hành tinh của chúng ta đang ấm lên) |
| 2. Methane emissions from cows can be changed into usable energy. (Khí thải metan từ bò có thể được chuyển thành năng lượng có thể sử dụng.) | T | "some companies have applied a new technology to collect methane emissions from cows and turn them into usable energy" (một số công ty đã áp dụng công nghệ mới để thu khí metan từ bò và biến chúng thành năng lượng có thể sử dụng) |
| 3. Methane emissions will increase as a result of population growth. (Khí thải metan sẽ tăng do dân số tăng.) | T | "As the world population is increasing, more beef and dairy products will be needed. As a result, more methane will be released." (Khi dân số thế giới tăng, sẽ cần nhiều thịt bò và sản phẩm sữa hơn.) |
| 4. Scientists think that green oceans can't reduce the amount of CO₂. (Các nhà khoa học nghĩ rằng đại dương xanh không thể giảm lượng CO₂.) | F | "Scientists are also looking for a way to make the oceans greener because they think plants could help take in more CO₂" (Các nhà khoa học cũng đang tìm cách làm cho đại dương xanh hơn vì họ nghĩ rằng thực vật có thể giúp hấp thụ nhiều CO₂ hơn) |
| 5. The NZT project involves the transport and storage of CO₂. (Dự án NZT liên quan đến vận chuyển và lưu trữ CO₂.) | T | "a new project called NZT. It aims to collect CO₂ from industrial areas and transport it to storage sites beneath the North Sea" (một dự án mới có tên NZT. Nó nhằm thu CO₂ từ các khu công nghiệp và vận chuyển đến các địa điểm lưu trữ dưới Biển Bắc) |
Sau khi hoàn thành 2 bài tập, các bạn cùng xem lại transcript để hiểu rõ hơn nội dung bài nghe nhé.
| Nick: This year the winter is not as cold as usual. | Nick: Năm nay mùa đông không lạnh như thường lệ. |
| Ann: Yep, our planet is getting warmer because of the increasing amount of greenhouse gases such as carbon dioxide and methane. | Ann: Đúng vậy, hành tinh của chúng ta đang ấm lên do lượng khí nhà kính như carbon dioxide và metan tăng lên. |
| Nick: I read in an article that cows release a large amount of methane in the atmosphere. | Nick: Tôi đọc trong một bài báo rằng bò thải ra một lượng lớn khí metan vào khí quyển. |
| Ann: You're right. That's why some companies have applied a new technology to collect methane emissions from cows and turn them into usable energy. | Ann: Bạn nói đúng. Đó là lý do tại sao một số công ty đã áp dụng công nghệ mới để thu khí metan từ bò và biến chúng thành năng lượng có thể sử dụng. |
| Nick: It'd be good if methane is put to good use since there is more of it. As the world population is increasing, more beef and dairy products will be needed. As a result, more methane will be released. | Nick: Sẽ tốt nếu khí metan được sử dụng hiệu quả vì có nhiều hơn. Khi dân số thế giới tăng, sẽ cần nhiều thịt bò và sản phẩm sữa hơn. Kết quả là, nhiều khí metan hơn sẽ được thải ra. |
| Ann: Scientists are also looking for a way to make the oceans greener because they think plants could help take in more CO₂ and produce more oxygen. | Ann: Các nhà khoa học cũng đang tìm cách làm cho đại dương xanh hơn vì họ nghĩ rằng thực vật có thể giúp hấp thụ nhiều CO₂ hơn và tạo ra nhiều oxy hơn. |
| Nick: Interesting! I heard about this. Yesterday, I watched a programme about a new project called NZT. It aims to collect CO₂ from industrial areas and transport it to storage sites beneath the North Sea. | Nick: Thú vị đấy! Tôi đã nghe về điều này. Hôm qua, tôi xem một chương trình về dự án mới có tên NZT. Nó nhằm thu CO₂ từ các khu công nghiệp và vận chuyển đến các địa điểm lưu trữ dưới Biển Bắc. |
| Ann: That's amazing! I really hope these technologies can help reduce the greenhouse gas emissions. | Ann: Tuyệt vời quá! Tôi thực sự hy vọng những công nghệ này có thể giúp giảm phát thải khí nhà kính. |
Phần Speaking Review 2 yêu cầu học sinh làm việc nhóm để thảo luận về khả năng áp dụng các công nghệ xanh đã nghe trong bài Listening tại Việt Nam.
Work in groups. Discuss if the following technologies mentioned in the Listening can be used in Viet Nam. Think about how they can help slow global warming.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận xem các công nghệ sau được đề cập trong bài Nghe có thể được sử dụng ở Việt Nam không. Suy nghĩ về cách chúng có thể giúp làm chậm sự nóng lên toàn cầu.)
Gợi ý trả lời:
1. Turning methane emissions from cows into energy
"I believe this technology can definitely be applied in Vietnam. Our country has a large agricultural sector with many cattle farms, especially in the Mekong Delta. Collecting methane from cows and converting it into energy would not only reduce greenhouse gas emissions but also provide an additional source of renewable energy for farmers. However, the initial investment cost might be high, so the government should provide support and incentives to encourage farmers to adopt this technology."
(Tôi tin rằng công nghệ này chắc chắn có thể áp dụng ở Việt Nam. Nước ta có ngành nông nghiệp lớn với nhiều trang trại chăn nuôi, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long. Thu khí metan từ bò và chuyển thành năng lượng không chỉ giảm phát thải khí nhà kính mà còn cung cấp nguồn năng lượng tái tạo bổ sung cho nông dân. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu có thể cao, nên chính phủ nên hỗ trợ và khuyến khích nông dân áp dụng công nghệ này.)
2. Growing plants in the ocean
"In my opinion, growing plants in the ocean is very suitable for Vietnam because we have a long coastline of over 3,000 kilometers. Marine plants like seaweed not only absorb CO₂ but can also be used for food, animal feed, and biofuel production. This technology could help Vietnam address both climate change and economic development. We already have experience with seaweed farming in some coastal areas, so expanding this practice with modern technology would be feasible."
(Theo ý kiến của tôi, trồng cây ở đại dương rất phù hợp với Việt Nam vì chúng ta có đường bờ biển dài hơn 3.000 km. Thực vật biển như rong biển không chỉ hấp thụ CO₂ mà còn có thể dùng làm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghệ này có thể giúp Việt Nam giải quyết cả biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế. Chúng ta đã có kinh nghiệm nuôi trồng rong biển ở một số vùng ven biển, nên mở rộng hoạt động này với công nghệ hiện đại sẽ khả thi.)
3. Keeping CO₂ in storage sites
"I think this technology would be challenging to implement in Vietnam in the near future. Carbon capture and storage requires advanced technology, significant infrastructure investment, and suitable geological formations for safe long-term storage. Unlike countries with large underground reserves like the North Sea, Vietnam would need extensive research to identify appropriate storage locations. However, for now, we should focus on reducing emissions through renewable energy and reforestation rather than relying on carbon storage technology."
(Tôi nghĩ công nghệ này sẽ khó thực hiện ở Việt Nam trong tương lai gần. Thu giữ và lưu trữ carbon đòi hỏi công nghệ tiên tiến, đầu tư cơ sở hạ tầng lớn và cấu trúc địa chất phù hợp để lưu trữ an toàn lâu dài. Không giống các nước có trữ lượng ngầm lớn như Biển Bắc, Việt Nam cần nghiên cứu rộng rãi để xác định địa điểm lưu trữ phù hợp. Tuy nhiên, hiện tại chúng ta nên tập trung vào giảm phát thải thông qua năng lượng tái tạo và trồng rừng hơn là dựa vào công nghệ lưu trữ carbon.)
Bài đọc Review 2 giới thiệu về Diễn đàn Thanh niên ASEAN (AYF) - một chương trình cho phép thanh niên ASEAN bày tỏ quan điểm và đấu tranh cho quyền sống trong một cộng đồng bền vững.
(Đọc văn bản và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho nó.)
1. Youth activities in ASEAN (Các hoạt động thanh niên ở ASEAN)
2. A forum for ASEAN Youth (Một diễn đàn cho Thanh niên ASEAN)
3. ASEAN and its forum (ASEAN và diễn đàn của nó)
→ Đáp án: B. A forum for ASEAN Youth
Giải thích: Văn bản tập trung giới thiệu về ASEAN Youth Forum (AYF) - một diễn đàn dành riêng cho thanh niên ASEAN, bao gồm mục đích, hoạt động và tác động của nó. Tiêu đề B phản ánh chính xác nội dung chính.
Nội dung bài đọc:
| ASEAN Youth Forum (AYF) is a programme for young people in ASEAN, which allows them to express their opinions and fight for their right to live in a sustainable and caring regional community. Its members regularly hold meetings and workshops to discuss the problems facing young people in ASEAN and how to address them. | Diễn đàn Thanh niên ASEAN (AYF) là một chương trình dành cho thanh niên ở ASEAN, cho phép họ bày tỏ ý kiến và đấu tranh cho quyền được sống trong một cộng đồng khu vực bền vững và quan tâm. Các thành viên thường xuyên tổ chức các cuộc họp và hội thảo để thảo luận về các vấn đề mà thanh niên ASEAN đang đối mặt và cách giải quyết chúng. |
| AYF also organises Youth: Open Space – an online space for young Southeast Asians to meet, connect, share and talk about current issues such as climate change, health, education, technology and online security. | AYF cũng tổ chức Youth: Open Space – một không gian trực tuyến để thanh niên Đông Nam Á gặp gỡ, kết nối, chia sẻ và nói về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu, sức khỏe, giáo dục, công nghệ và an ninh mạng. |
| Over the past decade, AYF has had meetings in all ASEAN countries. It has connected thousands of young leaders from Southeast Asia, who meet to discuss and suggest strategies for making ASEAN a better community. These conferences aim to improve young people's leadership skills and strengthen regional unity. | Trong thập kỷ qua, AYF đã có các cuộc họp ở tất cả các nước ASEAN. Nó đã kết nối hàng nghìn nhà lãnh đạo trẻ từ Đông Nam Á, những người gặp nhau để thảo luận và đề xuất chiến lược để làm cho ASEAN trở thành một cộng đồng tốt hơn. Các hội nghị này nhằm cải thiện kỹ năng lãnh đạo của thanh niên và tăng cường sự đoàn kết khu vực. |
(Đọc lại văn bản và trả lời mỗi câu hỏi dưới đây với không quá BA từ.)
1. In what kind of community do young people in ASEAN want to live? (Thanh niên ASEAN muốn sống trong loại cộng đồng nào?)
→ Đáp án: Sustainable and caring
Dẫn chứng: " … fight for their right to live in a sustainable and caring regional community" (...đấu tranh cho quyền được sống trong một cộng đồng khu vực bền vững và quan tâm)
2. What do AYF members regularly have? (Các thành viên AYF thường xuyên có gì?)
→ Đáp án: Meetings and workshops
Dẫn chứng: "Its members regularly hold meetings and workshops to discuss the problems facing young people in ASEAN and how to address them." (Các thành viên thường xuyên tổ chức các cuộc họp và hội thảo để thảo luận về các vấn đề mà thanh niên ASEAN đang đối mặt và cách giải quyết chúng.)
3. What's the name of their online platform? (Tên nền tảng trực tuyến của họ là gì?)
→ Đáp án: Youth: Open Space
Dẫn chứng: "AYF also organises Youth: Open Space – an online space for young Southeast Asians to meet, connect, share and talk about current issues such as climate change, health, education, technology and online security." (AYF cũng tổ chức Youth: Open Space – một không gian trực tuyến để thanh niên Đông Nam Á gặp gỡ, kết nối, chia sẻ và nói về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu, sức khỏe, giáo dục, công nghệ và an ninh mạng.)
4. In which countries has AYF had meetings? (AYF đã có các cuộc họp ở những quốc gia nào?)
→ Đáp án: All ASEAN countries
Dẫn chứng: "Over the past decade, AYF has had meetings in all ASEAN countries." (Trong thập kỷ qua, AYF đã có các cuộc họp ở tất cả các nước ASEAN.)
5. What do the AYF conferences aim to strengthen? (Các hội nghị AYF nhằm tăng cường điều gì?)
→ Đáp án: Regional unity
Dẫn chứng: "These conferences aim to improve young people's leadership skills and strengthen regional unity." (Các hội nghị này nhằm cải thiện kỹ năng lãnh đạo của thanh niên và tăng cường sự đoàn kết khu vực.)
Phần viết Review 2 yêu cầu học sinh viết một bản đề xuất (proposal) gửi đến Youth: Open Space về tổ chức sự kiện thanh niên nhằm làm chậm biến đổi khí hậu ở các nước ASEAN.
| Write a proposal (120-150 words) to Youth: Open Space for a youth event to slow climate change in ASEAN countries. Use the following notes and outline to help you. (Viết một bản đề xuất (120-150 từ) cho Youth: Open Space về một sự kiện thanh niên để làm chậm biến đổi khí hậu ở các nước ASEAN. Sử dụng các ghi chú và dàn ý sau để giúp bạn.) |
Thông tin về sự kiện:
| Title (Tiêu đề) | ASEAN GREEN WEEK (Tuần lễ xanh ASEAN) |
| Place (Địa điểm) | In ASEAN countries (Ở các nước ASEAN) |
| Time (Thời gian) | The first week of August/every year (Tuần đầu tiên của tháng 8/hàng năm) |
| Duration (Thời lượng) | One week (Một tuần) |
| Participants (Người tham gia) | Young people in all ASEAN countries (Thanh niên ở tất cả các nước ASEAN) |
| Activities (Hoạt động) | - cycling or going to school or work by public transport (đạp xe hoặc đi học hoặc đi làm bằng phương tiện giao thông công cộng) - planting trees (trồng cây) - organising clean-up events in the community (tổ chức các sự kiện dọn dẹp trong cộng đồng) |
| Goals (Mục tiêu) | - to reduce the amount of carbon dioxide (giảm lượng khí carbon dioxide) - to raise young people's awareness of environmental protection (nâng cao nhận thức của thanh niên về bảo vệ môi trường) |
| Benefits (Lợi ích) | - healthier lifestyles (lối sống lành mạnh hơn) - a cleaner environment (môi trường sạch hơn) |
Bài mẫu:
Title: ASEAN GREEN WEEK
To: Youth: Open Space
Time: The first week of August, annually
Prepared by: [Your name]
Introduction:
Climate change is a serious problem in ASEAN because it is one of the regions most affected by it. We'd like to organise an ASEAN Green Week to help slow climate change in ASEAN countries.
Details about the event:
The event will take place during the first week of August every year in all ASEAN countries, lasting one week. Young people across the region will participate in various eco-friendly activities including cycling or using public transport instead of private vehicles, planting trees in local communities, and organizing clean-up events in their neighborhoods.
Goals and benefits:
The main goals are to reduce carbon dioxide emissions and raise young people's awareness of environmental protection. This initiative will bring significant benefits such as promoting healthier lifestyles through physical activities and creating a cleaner environment for everyone in the ASEAN community.
Conclusion:
We really hope you will consider our proposal as we think that climate change is a pressing issue in ASEAN that needs to be solved as soon as possible.
Tạm dịch:
Tiêu đề: TUẦN LỄ XANH ASEAN
Gửi đến: Youth: Open Space
Thời gian: Tuần đầu tiên của tháng 8, hàng năm
Chuẩn bị bởi: [Tên của bạn]
Giới thiệu:
Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng ở ASEAN vì đây là một trong những khu vực bị ảnh hưởng nhiều nhất. Chúng tôi muốn tổ chức Tuần lễ Xanh ASEAN để giúp làm chậm biến đổi khí hậu ở các nước ASEAN.
Chi tiết về sự kiện:
Sự kiện sẽ diễn ra trong tuần đầu tiên của tháng 8 hàng năm ở tất cả các nước ASEAN, kéo dài một tuần. Thanh niên trên toàn khu vực sẽ tham gia vào các hoạt động thân thiện với môi trường bao gồm đạp xe hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân, trồng cây trong cộng đồng địa phương, và tổ chức các sự kiện dọn dẹp ở khu phố của họ.
Mục tiêu và lợi ích:
Các mục tiêu chính là giảm phát thải khí carbon dioxide và nâng cao nhận thức của thanh niên về bảo vệ môi trường. Sáng kiến này sẽ mang lại những lợi ích đáng kể như thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn thông qua các hoạt động thể chất và tạo ra một môi trường sạch hơn cho mọi người trong cộng đồng ASEAN.
Kết luận:
Chúng tôi thực sự hy vọng bạn sẽ xem xét đề xuất của chúng tôi vì chúng tôi nghĩ rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách ở ASEAN cần được giải quyết càng sớm càng tốt.
👉 Xem thêm: Tiếng Anh 11 Review 2 Language
Phần Review 2 Skills Tiếng Anh 11 tổng hợp kiến thức quan trọng cần nắm về 4 kỹ năng từ Units 4 và 5 bao gồm: lắng nghe về các công nghệ xanh, thực hành nói về khả năng ứng dụng tại Việt Nam, đọc hiểu về tổ chức thanh niên ASEAN, và viết bản đề xuất sự kiện môi trường.
Hy vọng phần đáp án chi tiết này sẽ giúp các bạn học sinh lớp 11 giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện các kỹ năng và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra sắp tới.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ