Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tất tần tật về cấu trúc câu S+tobe+adj, adj + N và to V (Có bài tập)

Nội dung [Hiện]

Giải đáp ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc S + tobe + adj và phân biệt với cấu trúc mở rộng S tobe adj + N (danh từ) ngắn gọn, dễ hiểu trong bài viết này.

Học lý thuyết xong còn có cả bài tập có đáp án để bạn luyện tập thêm. Theo dõi nhé!

Các cấu trúc với to be + adj đầy đủ nhất
Các cấu trúc với to be + adj đầy đủ nhất

1. Tìm hiểu cấu trúc câu S + to be + adj

Tính từ dùng để miêu tả tính chất của danh từ, khi mô tả tính chất của cái gì đó hoặc ai đó, ta dùng động từ to be (am, is, are). Khi đặt ở trong 1 hoàn chỉnh, sẽ dùng để nói lên tính chất của một sự vật, sự việc. Công thức cụ thể của cấu trúc to be + adj như sau: 

Form: Subject + To be + Adjective 

Cấu trúc S + tobe + adj
Công thức cấu trúc S + tobe + adj

Ví dụ cấu trúc S tobe adj với 3 dạng Khẳng định - Phủ định - Nghi vấn"

  1. The pen is long
  2. The pen is not short
  3. Is the pen long?

Với câu phủ định, ta thêm "not" sau to be. Câu hỏi ta đảo to be lên trước chủ ngữ. Chủ ngữ số ít đi với is, số nhiều đi với are. 

2. Phân biệt S + tobe + adj với S +tobe + adj + N

1. Cấu trúc "S + tobe + adj" (Subject + to be + adjective):

  • Đây là một cấu trúc đơn giản trong ngữ pháp tiếng Anh.
  • "S" là chủ ngữ (subject), "tobe" là động từ "to be" (am, is, are), và "adj" là tính từ (adjective).
  • Cấu trúc này được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của chủ ngữ.

Ví dụ:

    • She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
    • The weather is sunny. (Thời tiết trời nắng.)
    • They are tired. (Họ mệt mỏi.)

2. Cấu trúc "S + tobe + adj + N" (Subject + to be + adjective + noun):

  • Tương tự như cấu trúc trước, nhưng có thêm một danh từ (noun) sau tính từ (adjective).
  • Cấu trúc này được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của chủ ngữ và đi kèm với một danh từ mô tả người, vật, hoặc ý kiến cụ thể hơn.

Ví dụ:

      • The cat is playful. (Con mèo đang vui đùa.)
      • The book is interesting. (Cuốn sách rất thú vị.)
      • The students are attentive. (Những học sinh đang chú ý.)

Phân biệt:

  • Cả hai cấu trúc đều sử dụng động từ "to be" (am, is, are).
  • Cả hai cấu trúc đều được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của chủ ngữ.
  • Cấu trúc "S + tobe + adj + N" bổ sung thêm một danh từ để mô tả rõ hơn về chủ ngữ.
Công thức cấu trúc S tobe adj + N
Công thức cấu trúc S tobe adj + N

Lưu ý rằng "am" được sử dụng với "I", "is" với "he", "she", "it", và "are" với "you", "we", "they". Điều này phụ thuộc vào ngôi của chủ ngữ.

3. Mở rộng: cấu trúc S + to be + adj + to V

Cấu trúc "S + to be + adj + to V" là một cấu trúc phức tạp hơn, và nó có thể được sử dụng để mô tả mục đích, ý định, hoặc kế hoạch trong tương lai. Dưới đây là một giải thích về cấu trúc này:

  • S (Subject): Chủ ngữ, người hoặc vật mà câu đang nói đến.
  • to be: Động từ "to be" ở dạng thích hợp (am, is, are).
  • adj: Tính từ mô tả chủ ngữ.
  • to V: To + động từ (infinitive), mô tả hành động hoặc sự kiện dự định trong tương lai.
Công thức cấu trúc S tobe adj + to V
Công thức cấu trúc S tobe adj + to V

Ví dụ:

  1. She is excited to start her new job. (Cô ấy hồi hộp để bắt đầu công việc mới của mình.)
  2. They are happy to see you. (Họ vui mừng khi thấy bạn.)
  3. The students are eager to learn. (Các học sinh háo hức để học.)

Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện ý chí, mong muốn, hoặc một kế hoạch dự kiến trong tương lai.

4. 20+ tính từ đi với To V phổ biến nhất

Để mở rộng thêm kiến thức, đừng quên bỏ túi 20+ tính từ đi với To V hay gặp nhất dưới đây nhé. IELTS LangGo đã lấy sẵn cả ví dụ luôn cho bạn rồi đây! 

1. Happy (hạnh phúc) - to be happy to do something

Ví dụ: I am happy to help you with your project.

2. Eager (hăm hở) - to be eager to do something

Ví dụ: She was eager to start her new job.

3. Willing (sẵn lòng) - to be willing to do something

Ví dụ: They are willing to negotiate the terms.

4. Excited (phấn khích) - to be excited to do something

Ví dụ: We are excited to announce our new product line.

5. Anxious (lo lắng) - to be anxious to do something

Ví dụ: He was anxious to see the results of his exam.

6. Prepared (chuẩn bị sẵn) - to be prepared to do something

Ví dụ: They are prepared to face any challenge.

7. Reluctant (miễn cưỡng) - to be reluctant to do something

Ví dụ: She was reluctant to admit her mistake.

8. Ready (sẵn sàng) - to be ready to do something

Ví dụ: We are ready to proceed with the plan.

9.Eager (nóng lòng) - to be eager to do something

Ví dụ: He was eager to learn new skills.

10. Determined (quyết tâm) - to be determined to do something

Ví dụ: She was determined to succeed despite the obstacles.

11. Relieved (nhẹ nhõm) - to be relieved to do something

Ví dụ: She was relieved to hear that her flight was not delayed.

12. Grateful (biết ơn) - to be grateful to do something

Ví dụ: We are grateful to have your support.

13. Pleased (hài lòng) - to be pleased to do something

Ví dụ: They were pleased to accept the invitation.

14. Delighted (vui mừng) - to be delighted to do something

Ví dụ: He was delighted to meet his childhood friend after so many years.

15. Honored (tôn kính) - to be honored to do something

Ví dụ: She felt honored to receive the award.

16. Obliged (biết ơn, ơn nghĩa) - to be obliged to do something

Ví dụ: We are obliged to inform you about the changes.

17. Thrilled (rất vui) - to be thrilled to do something

Ví dụ: They were thrilled to be invited to the party.

18. Keen (hứng thú) - to be keen to do something

Ví dụ: He is keen to learn how to play the guitar.

19. Curious (tò mò) - to be curious to do something

Ví dụ: She was curious to explore the new city.

20. Resolved (quyết tâm) - to be resolved to do something

Ví dụ: They are resolved to find a solution to the problem.

Ghi nhớ các cụm từ trên và cả kiến thức đã học bằng cách xem lại nhiều lần và ôn luyện với bài tập nhé. Bạn sẽ sớm thành thạo chủ đề ngữ pháp S tobe adj với sự hỗ trợ của LangGo thôi! Cố lên nào!

5. Bài tập thực hành cấu trúc tobe + adj

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. She __________ (happy).
  2. The flowers __________ (beautiful).
  3. We __________ (tired).
  4. The movie __________ (interesting).
  5. They __________ (excited).
  6. The dog __________ (playful).
  7. I __________ (hungry).
  8. The students __________ (attentive).

Bài tập 2: Hoàn thành câu với cấu trúc "S + tobe + adj + N".

  1. The baby __________ (cute).
  2. My sister __________ (intelligent).
  3. The weather __________ (warm).
  4. The car __________ (expensive).
  5. The restaurant __________ (crowded)

Bài tập 3: Đổi những cụm danh từ sau thành câu:

  1. một người đàn ông tồi: a bad man
  2. một cánh đồng rộng lớn: a large field
  3. một cô gái trẻ: a young girl
  4. một gương mặt nhỏ nhắn: a small face
  5. một chiếc hộp to: a big box
  6. những chiếc váy dài: long dresses
  7. những diễn viên nữ mảnh mai: thin actresses
  8. những bác sĩ tốt: good doctors
  9. những ngôi nhà nóng nực: hot houses
  10. những ngôi trường ở xa: far schools
  11. những chiếc bút ngắn: short pens

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. is happy.
  2. are beautiful.
  3. are tired.
  4. is interesting.
  5. are excited.
  6. is playful.
  7. am hungry.
  8. are attentive.

Bài tập 2:

  1. The baby is cute.
  2. My sister is intelligent.
  3. The weather is warm.
  4. The car is expensive.
  5. The restaurant is crowded.

Bài tập 3:

  1. một người đàn ông tồi: a bad man => the man is bad
  2. một cánh đồng rộng lớn: a large field => the field is large
  3. một cô gái trẻ: a young girl => the girl is young
  4. một gương mặt nhỏ nhắn: a small face => the face is small
  5. một chiếc hộp to: a big box => the box is big
  6. những chiếc váy dài: long dresses => the dresses are long
  7. những diễn viên nữ mảnh mai: thin actresses => the actresses are thin
  8. những bác sĩ tốt: good doctors =? the doctors are good
  9. những ngôi nhà nóng nực: hot houses => the houses are hot
  10. những ngôi trường ở xa: far schools => the schools are far
  11. những chiếc bút ngắn: short pens => the pens are short

Trên đây là tất tần tật những gì bạn cần biết về Hy vọng rằng bài tập này sẽ giúp bạn làm quen và hiểu rõ hơn về cấu trúc "S + tobe + adj" và "S + tobe + adj + N". Ngoài ra IELTS LangGo còn có tóm gọn kiến thức về cấu trúc s + be + adj + to v để giúp bạn học tốt hơn. Hy vọng rằng bài tập này sẽ giúp bạn làm quen và hiểu rõ hơn về các cấu trúc tobe + adj.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ