Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh đầy đủ nhất
Nội dung

Từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh đầy đủ nhất

Post Thumbnail

Sở hữu vốn từ vựng phong phú về các phương tiện giao thông bằng tiếng anh là một lợi thế không chỉ trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, mà còn cả trong bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking part 1 và part 3. Vì vậy, việc bổ sung từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh là rất cần thiết.

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ cơ bản về các phương tiện giao thông tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và áp dụng chúng vào hội thoại thực tế. Hãy cùng khám phá kiến thức hữu ích này nhé!

1. Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Phương tiện giao thông trong tiếng Anh là "transportation" (Mỹ) hoặc "transport" (Anh). Hai từ này đều là danh từ không đếm được, thường được sử dụng để chỉ hệ thống vận chuyển nói chung.

Khi muốn nói đến một phương tiện cụ thể, chúng ta sẽ dùng "means of transport" hoặc "vehicle".

Có một số cách diễn đạt phổ biến về phương tiện giao thông trong tiếng Anh:

  • Public transportation/transport (phương tiện giao thông công cộng)

  • Private transportation/transport (phương tiện giao thông cá nhân)

  • Means of transportation/transport (phương tiện giao thông)

  • Mode of transportation/transport (hình thức giao thông)

  • Vehicle (phương tiện)

  • Commute (việc đi lại hàng ngày)

    Các phương tiện giao thông tiếng Anh được phân loại chủ yếu dựa theo môi trường di chuyển: đường bộ, đường thủy và đường hàng không. Cùng tìm hiểu chi tiết ở phần sau nhé.

    2. Tổng hợp từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh

    Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh được phân chia theo ba hình thức di chuyển phổ biến nhất. Cùng tìm hiểu nhé:

    2.1. Phương tiện giao thông đường bộ

    Phương tiện giao thông đường bộ là loại phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Chúng được chia thành hai nhóm chính: phương tiện công cộng và phương tiện cá nhân.

    Ảnh minh họa
    Phương tiện giao thông đường bộ

    Phương tiện giao thông công cộng

    Từ vựng

    Phát âm

    Nghĩa

    Bus

    /bʌs/

    Xe buýt

    Subway/Underground/Metro

    /ˈsʌbweɪ/, /ˈʌndəɡraʊnd/, /ˈmetrəʊ/

    Tàu điện ngầm

    Tram

    /træm/

    Xe điện

    Train

    /treɪn/

    Tàu hỏa

    Light rail

    /laɪt reɪl/

    Đường sắt nhẹ

    Taxi/Cab

    /ˈtæksi/, /kæb/

    Taxi

    Shuttle

    /ˈʃʌtl/

    Xe đưa đón

    Coach

    /kəʊtʃ/

    Xe khách

    Public bus

    /ˈpʌblɪk bʌs/

    Xe buýt công cộng

    School bus

    /skuːl bʌs/

    Xe buýt trường học

    Trolleybus

    /ˈtrɒlibʌs/

    Xe buýt điện

    Cable car

    /ˈkeɪbl kɑː/

    Xe cáp treo

    Streetcar

    /ˈstriːtkɑː/

    Xe điện đường phố

    Double-decker bus

    /ˌdʌbl ˈdekə bʌs/

    Xe buýt hai tầng

    Rideshare service

    /ˈraɪdʃeə ˌsɜːvɪs/

    Dịch vụ đi chung xe

    Airport shuttle

    /ˈeəpɔːt ˈʃʌtl/

    Xe đưa đón sân bay

    Phương tiện giao thông cá nhân

    Sau đây là bảng từ vựng về các phương tiện giao thông cá nhân bằng tiếng Anh:

    Từ vựng

    Phát âm

    Nghĩa

    Car

    /kɑː/

    Ô tô

    Motorbike/Motorcycle

    /ˈməʊtəbaɪk/, /ˈməʊtəsaɪkl/

    Xe máy

    Bicycle/Bike

    /ˈbaɪsɪkl/, /baɪk/

    Xe đạp

    Scooter

    /ˈskuːtə/

    Xe tay ga

    Electric scooter

    /ɪˈlektrɪk ˈskuːtə/

    Xe tay ga điện

    Truck/Lorry

    /trʌk/, /ˈlɒri/

    Xe tải

    Van

    /væn/

    Xe tải nhỏ

    Convertible

    /kənˈvɜːtəbl/

    Xe hơi mui trần

    Pickup truck

    /ˈpɪkʌp trʌk/

    Xe bán tải

    Station wagon

    /ˈsteɪʃn ˈwæɡən/

    Xe gia đình

    Coupe

    /kuːp/

    Xe coupe (2 cửa)

    RV/Motorhome

    /ˌɑː ˈviː/, /ˈməʊtəhəʊm/

    Xe nhà di động

    ATV (All-terrain vehicle)

    /ˌeɪ tiː ˈviː/

    Xe địa hình

    Golf cart

    /ɡɒlf kɑːt/

    Xe golf

    Electric bicycle

    /ɪˈlektrɪk ˈbaɪsɪkl/

    Xe đạp điện

    Skateboard

    /ˈskeɪtbɔːd/

    Ván trượt

    Roller skates/Inline skates

    /ˈrəʊlə skeɪts/, /ˈɪnlaɪn skeɪts/

    Giày trượt bánh/Giày trượt patin

    Unicycle

    /ˈjuːnisaɪkl/

    Xe đạp một bánh

    Tandem bicycle

    /ˈtændəm ˈbaɪsɪkl/

    Xe đạp đôi

    Limousine

    /ˈlɪməziːn/

    Xe limousine

    Rickshaw

    /ˈrɪkʃɔː/

    Xe kéo

    2.2. Phương tiện giao thông đường thủy

    Phương tiện giao thông đường thủy bao gồm các loại tàu thuyền được sử dụng để di chuyển trên mặt nước. Dưới đây là bảng từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh đường thủy:

    Ảnh minh họa
    Phương tiện giao thông đường thủy

    Từ vựng

    Phát âm

    Nghĩa

    Ship

    /ʃɪp/

    Tàu biển

    Boat

    /bəʊt/

    Thuyền

    Ferry

    /ˈferi/

    Phà

    Cruise ship

    /kruːz ʃɪp/

    Tàu du lịch

    Yacht

    /jɒt/

    Du thuyền

    Sailboat

    /ˈseɪlbəʊt/

    Thuyền buồm

    Canoe

    /kəˈnuː/

    Thuyền cano

    Kayak

    /ˈkaɪæk/

    Thuyền kayak

    Submarine

    /ˌsʌbməˈriːn/

    Tàu ngầm

    Speedboat

    /ˈspiːdbəʊt/

    Thuyền cao tốc

    Hovercraft

    /ˈhɒvəkrɑːft/

    Tàu đệm khí

    Rowboat

    /ˈrəʊbəʊt/

    Thuyền chèo

    Riverboat

    /ˈrɪvəbəʊt/

    Thuyền sông

    Jet ski

    /dʒet skiː/

    Mô tô nước

    Passenger ship

    /ˈpæsɪndʒə ʃɪp/

    Tàu chở khách

    Oil tanker

    /ɔɪl ˈtæŋkə/

    Tàu chở dầu

    Container ship

    /kənˈteɪnə ʃɪp/

    Tàu container

    Fishing boat

    /ˈfɪʃɪŋ bəʊt/

    Thuyền đánh cá

    Sailing dinghy

    /ˈseɪlɪŋ ˈdɪŋi/

    Thuyền buồm nhỏ

    Pontoon boat

    /pɒnˈtuːn bəʊt/

    Thuyền phao

    Lifeboat

    /ˈlaɪfbəʊt/

    Thuyền cứu sinh

    Raft

    /rɑːft/

    2.3. Phương tiện giao thông đường hàng không

    Phương tiện giao thông đường hàng không là những phương tiện di chuyển trên không. Dưới đây là bảng từ vựng về tiếng Anh phương tiện giao thông đường hàng không:

    Ảnh minh họa
    Phương tiện giao thông đường hàng không

    Từ vựng

    Phát âm

    Nghĩa

    Airplane/Aeroplane

    /ˈeəpleɪn/

    Máy bay

    Jet

    /dʒet/

    Máy bay phản lực

    Helicopter

    /ˈhelɪkɒptə/

    Trực thăng

    Hot air balloon

    /hɒt eə bəˈluːn/

    Khinh khí cầu

    Glider

    /ˈɡlaɪdə/

    Tàu lượn

    Private jet

    /ˈpraɪvət dʒet/

    Máy bay phản lực tư nhân

    Commercial aircraft

    /kəˈmɜːʃl ˈeəkrɑːft/

    Máy bay thương mại

    Seaplane

    /ˈsiːpleɪn/

    Thủy phi cơ

    Drone

    /drəʊn/

    Máy bay không người lái

    Jumbo jet

    /ˈdʒʌmbəʊ dʒet/

    Máy bay phản lực cỡ lớn

    Hang glider

    /hæŋ ˈɡlaɪdə/

    Diều lượn

    Paraglider

    /ˈpærəɡlaɪdə/

    Dù lượn

    Rocket

    /ˈrɒkɪt/

    Tên lửa

    Space shuttle

    /speɪs ˈʃʌtl/

    Tàu con thoi không gian

    Military aircraft

    /ˈmɪlɪtri ˈeəkrɑːft/

    Máy bay quân sự

    Cargo plane

    /ˈkɑːɡəʊ pleɪn/

    Máy bay chở hàng

    Fighter jet

    /ˈfaɪtə dʒet/

    Máy bay chiến đấu

    Supersonic jet

    /ˌsuːpəˈsɒnɪk dʒet/

    Máy bay siêu thanh

    Agricultural aircraft

    /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈeəkrɑːft/

    Máy bay nông nghiệp

    Bên cạnh đó, các bạn có thể xem video về từ vựng IELTS chủ đề Giao thông qua video sau của IELTS LangGo để học thêm các từ vựng về phương tiện giao thông nhé:

    3. Hội thoại giao tiếp về phương tiện giao thông

    Những đoạn đối thoại sau sẽ giúp bạn học cách sử dụng từ vựng trong tình huống giao tiếp hàng ngày tại các thành phố và địa điểm du lịch:

    Tình huống 1: Hỏi đường đến địa điểm

    Tiếng Anh

    Tiếng Việt

    A: Excuse me, what's the best way to get from Hoan Kiem Lake to the Ho Chi Minh Mausoleum?

    A: Xin lỗi, cách tốt nhất để đi từ Hồ Hoàn Kiếm đến Lăng Bác Hồ là gì?

    B: You have several options. You can take bus number 9, which stops near the lake. It costs only 7,000 VND.

    B: Bạn có vài lựa chọn. Bạn có thể đi xe buýt số 9, dừng gần hồ. Giá chỉ 7.000 VND.

    A: How often do the buses run?

    A: Xe buýt chạy thường xuyên không?

    B: Every 15-20 minutes. Or you can take a Grab motorbike taxi if you're in a hurry. It's about 30,000 VND.

    B: Cứ 15-20 phút một chuyến. Hoặc bạn có thể đi xe ôm Grab nếu bạn đang vội. Khoảng 30.000 VND.

    A: Which one would you recommend for first-time visitors?

    A: Bạn khuyên phương tiện nào cho người lần đầu đến thăm?

    B: The bus is good for seeing the city, but watch out for rush hour traffic. A motorbike taxi is faster but more adventurous!

    B: Xe buýt rất tốt để ngắm thành phố, nhưng hãy cẩn thận với giờ cao điểm. Xe ôm nhanh hơn nhưng mạo hiểm hơn!

    Tình huống 2: Thuê xe máy

    Tiếng Anh

    Tiếng Việt

    A: Hi, I want to rent a motorbike to visit Hai Van Pass and Hoi An from Da Nang.

    A: Xin chào, tôi muốn thuê xe máy để thăm Đèo Hải Vân và Hội An từ Đà Nẵng.

    B: Sure, we have automatic scooters for 150,000 VND per day or semi-automatic bikes for 120,000 VND.

    B: Tất nhiên, chúng tôi có xe tay ga tự động giá 150.000 VND một ngày hoặc xe số bán tự động giá 120.000 VND.

    A: I'm not very experienced. Which one would be easier to ride?

    A: Tôi không có nhiều kinh nghiệm. Loại nào dễ điều khiển hơn?

    B: I'd recommend an automatic scooter like the Honda Vision. It's very popular and easy to handle.

    B: Tôi khuyên bạn nên chọn xe tay ga như Honda Vision. Nó rất phổ biến và dễ điều khiển.

    A: Do I need an international driving permit?

    A: Tôi có cần giấy phép lái xe quốc tế không?

    B: Yes, technically you should have one. We also require a deposit of 2 million VND or your passport.

    B: Vâng, về mặt kỹ thuật bạn nên có. Chúng tôi cũng yêu cầu đặt cọc 2 triệu VND hoặc hộ chiếu của bạn.

    Tình huống 3: Di chuyển trong thành phố

    Tiếng Anh

    Tiếng Việt

    A: I need to get from Ben Thanh Market to Saigon Central Post Office. What's the most convenient way?

    A: Tôi cần di chuyển từ Chợ Bến Thành đến Bưu điện Trung tâm Sài Gòn. Cách thuận tiện nhất là gì?

    B: It's quite close, only about 1 kilometer. You can easily walk there in 15 minutes.

    B: Khá gần, chỉ khoảng 1 km. Bạn có thể đi bộ đến đó trong 15 phút.

    A: It's very hot today. Are there any other options?

    A: Hôm nay trời rất nóng. Có lựa chọn nào khác không?

    B: You can take a taxi, which costs around 20,000 VND for that short distance. Or use the Grab app for a motorbike taxi.

    B: Bạn có thể đi taxi, chi phí khoảng 20.000 VND cho quãng đường ngắn đó. Hoặc sử dụng ứng dụng Grab để đặt xe ôm.

    A: Is there a bus route between these locations?

    A: Có tuyến xe buýt nào giữa những địa điểm này không?

    B: Yes, bus number 1 passes both places, but for such a short distance, it might not be worth waiting for the bus.

    B: Có, xe buýt số 1 đi qua cả hai nơi, nhưng với quãng đường ngắn như vậy, có thể không đáng để chờ xe buýt.

    Nắm vững từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để trở nên tự tin khi sử dụng những từ vựng này nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ