Sở hữu vốn từ vựng phong phú về phương tiện giao thông tiếng Anh là một lợi thế không chỉ trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, mà còn cả trong bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking part 1 và part 3. Vì vậy, việc bổ sung từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh là rất cần thiết.
Nếu bạn chưa biết nên bắt đầu học từ mới từ đâu thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây, bởi LangGo đã tổng hợp cho bạn từ A đến Z các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh.
Bên cạnh từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh, bạn còn được học thêm các từ vựng liên quan như làn đường, biển báo và cách hướng dẫn chỉ đường cũng như mẹo học từ vựng hiệu quả từ LangGo. Cùng vào bài học ngay nào!
Khi ôn thi IELTS, bạn sẽ phải học từ vựng thuộc những chủ đề khác nhau, trong đó có bộ từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh. LangGo đã chia bộ từ vựng này thành từng nhóm nhỏ như từ vựng phương tiện giao thông công cộng, đường bộ, đường thủy, …để giúp bạn có thể ghi nhớ từ một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Đây là một trong những phương pháp học từ mới được nhiều người tin tưởng lựa chọn và áp dụng thành công. Hãy cùng LangGo khám phá và ghi lại từ mới để học ngay bạn nhé!
Từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh tuy nhiều nhưng không hề khó
Các bạn có thể xem video về từ vựng IELTS chủ đề Giao thông ở đây nhé! Ở bên dưới, LangGo cũng đã tổng hợp các cụm từ vựng liên quan đề giúp bạn có thể học đầy đủ nhất.
Các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay tàu điện đã quá quen thuộc với các bạn sinh viên. Nhưng bạn có biết từ tiếng Anh của các loại phương tiện giao thông này không? Cùng tìm hiểu từ vựng về giao thông công cộng trong bảng sau nhé!
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
bus /bʌs/ | xe buýt | I didn't want to get on the wrong bus. (Tôi không muốn lên nhầm xe buýt.) |
taxi /ˈtæksi/ | xe taxi | We took a taxi to the airport. (Chúng tôi bắt taxi đến sân bay.) |
underground /ˈʌndərɡraʊnd/ | tàu điện ngầm | She got lost in the London underground. (Cô ấy bị lạc ở tàu điện ngầm London.) |
subway /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm | Cambridge has the oldest subway system in the country. (Cambridge sở hữu hệ thống tàu điện ngầm lâu đời nhất đất nước.) |
tube /tuːb/ | tàu điện ngầm (ở Anh) | She caught the wrong tube. (Cô ấy lên nhầm chuyến tàu điện ngầm.) |
tram /træm/ trolley /ˈtrɑːli/ | tàu điện | There isn’t easy access to the centre of the city by tram. (Vào trung tâm thành phố bằng tàu điện không dễ.) |
high-speed train /ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/ | tàu cao tốc | I was on a platform waiting for the next high-speed train. (Tôi đang ở sân ga chờ chuyến tàu cao tốc tiếp theo.) |
railway train /ˈreɪlweɪ treɪn/ | tàu hỏa | This railway train conveys passengers to London. (Chuyến tàu hỏa này đưa hành khách đến London.) |
(private/air-conditioned/ luxury) coach /kəʊtʃ/ | xe khách (cá nhân/có điều hòa/hạng sang) | Five passengers on the coach were seriously injured in the crash. (Năm hành khách trên xe khách đã bị thương rất nghiêm trọng trong vụ va chạm.) |
ambulance /ˈæmbjələns/ | xe cứu thương | Call an ambulance! (Gọi xe cứu thương đi!) |
fire engine /ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/ | xe cứu hỏa | The fire engine comes and puts out the fire, but, unfortunately, the damage has been caused. (Xe cứu hỏa đến và dập tắt đám cháy, nhưng không may mắn là tổn thất đã xảy ra.) |
Đừng quên học cả phát âm của các từ nhé!
Khi nói đến giao thông thì không thể không kể đến các phương tiện di chuyển trên đường bộ như ô tô, xe tải. Cùng học từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh này nhé!
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
car /kɑːr/ | xe ô tô | Her husband was driving the car at the time of the accident. (Chồng của cô ấy đang lái xe vào thời điểm xảy ra tai nạn.) |
bicycle /ˈbaɪsɪkl/ bike /baɪk/ | xe đạp | Mary spent the day riding her bicycle around the lake. (Mary dành cả ngày đạp xe vòng quanh hồ.) |
motorcycle /ˈməʊtərsaɪkl/ motorbike /ˈməʊtərbaɪk/ | xe máy | By allowing motorcycles in bus lanes, we would be saving many lives. (Bằng cách cho phép xe máy đi vào làn đường của xe buýt, chúng ta có thể cứu mạng nhiều người.) |
scooter /ˈskuːtər/ | xe tay ga | She rides her scooter to work most days. (Cô ấy lái chiếc xe tay ga của cô ấy đi làm hầu như mọi ngày.) |
truck /trʌk/ lorry /ˈlɔːri/ | xe tải | Emergency food supplies were brought in by lorry. (Nguồn cung cấp thực phẩm khẩn cấp đã được đưa đến đây bằng xe tải.) Peter got a full time job driving a truck. (Scott nhận một công việc lái xe tải toàn thời gian.) |
van /væn/ | xe tải nhỏ | Yesterday a delivery van was almost blocking the narrow street. (Ngày hôm qua một chiếc xe tải vận chuyển gần như chắn ngang con đường hẹp.) |
crane /kreɪn/ | máy trục | The crane lifted the containers off the ship. (Chiếc máy trục nhấc những thùng hàng khỏi con tàu.) |
forklift /ˌfɔːrklɪft/ | xe nâng | Mark put himself through college by operating a forklift at night. (Mark tự bươn trải qua đại học bằng cách điều khiển xe nâng vào buổi tối.) |
tractor /ˈtræktər/ | máy kéo | I heard the sound of a tractor in the field nearby. (Tôi nghe thấy tiếng máy kéo ở cánh đồng bên gần đó.) |
garbage truck /ˈɡɑːrbɪdʒ trʌk/ | xe chở rác | The garbage truck comes only once a week, why are the garbage bins still so clean? (Xe chở rác chỉ đến 2 lần một tuần, tại sao các thùng rác lại sạch sẽ thế nhỉ?) |
caravan /ˈkærəvæn/ | xe nhà di động | The farmer allowed holiday caravans to park on his land. (Người nông dân để xe những chiếc xe nhà di động đỗ trên đất của ông ấy.) |
Tiếp theo là các từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy tiếng Anh. Đọc kỹ bảng từ vựng dưới đây và ghi chép lại những từ bạn chưa biết nhé!
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
boat /bəʊt/ | thuyền | A boat carrying more than 70 people capsized and sank. (Một chiếc thuyền chở hơn 70 người đã bị lật và chìm.) |
ferry /ˈferi/ | phà | We boarded the ferry at Ostend. (Chúng tôi lên phà ở Ostend.) |
hovercraft /ˈhʌvərkræft/ | tàu đệm hơi | The express ferry service to Greece is the hovercraft, but that is sometimes cancelled if the weather is bad. (Dịch vụ phà tốc hành đến Hy Lạp là tàu đệm hơi, nhưng đôi khi bị hủy bỏ nếu thời tiết xấu.) |
speedboat /ˈspiːdbəʊt/ | tàu siêu tốc | Over the course of three days, 2,500 salmon were poached with the use of speedboats. (Trong vòng 3 ngày, 2500 con cá hồi đã bị bắt trộm bằng tàu siêu tốc.) |
ship /ʃɪp/ | tàu thủy | All goods had been loaded aboard a ship destined for Canada. (Tất cả hàng hóa đã được chất lên một con tàu đến Canada.) |
sailboat /ˈseɪlbəʊt/ | thuyền buồm | It is also possible to rent out canoes and sailboats to paddle to one of the other islands. (Du khách cũng có thể thuê ca nô và thuyền buồm để chèo đến một trong những hòn đảo khác.) |
cargo ship /ˈkɑːrɡəʊ ʃɪp/ | tàu chở hàng trên biển | A small cargo ship can carry 6,000 tons of freight very easily. (Một con tàu chở hàng nhỏ có thể chở 6000 tấn hàng hóa rất dễ dàng.) |
cruise ship /kruːz ʃɪp/ | tàu du lịch | I'd love to go around the world on a luxury cruise ship. (Tôi muốn được đi vòng quanh thế giới trên một con thuyền sang chảnh.) |
rowing boat /ˈrəʊɪŋ bəʊt/ | thuyền có mái chèo | There is as much difference between building an office and building a house as there is between building a ship and building a rowing boat.(Có sự khác biệt rất lớn giữa việc xây dựng một văn phòng và xây dựng một ngôi nhà, cũng giống như việc xây dựng một con tàu và một chiếc thuyền chèo.) |
canoe /kəˈnuː/ | ca nô | We crossed the lake by canoe. (Chúng tôi vượt qua hồ bằng ca nô.) |
yacht /jɑːt/ | du thuyền | They spent their annual holiday on a chartered yacht in the Caribbean. (Họ đã dành kỳ nghỉ hàng năm của mình trên một du thuyền thuê ở Caribbean.) |
submarine /ˈsʌbməriːn/ | tàu ngầm | The president has agreed to allocate further funds to develop the new submarine.(Tổng thống đã đồng ý phân bổ thêm kinh phí để phát triển tàu ngầm mới.) |
fishing vessel /ˈfɪʃɪŋ ˈvesl/ | tàu đánh cá | A warning was sent to all fishing vessels in the region. (Một cảnh cáo đã được gửi tới tất cả các tàu đánh cá trong khu vực.) |
Đã có phương tiện đường bộ, đường thủy thì không thể thiếu các loại phương tiện hàng không. Cùng xem xem bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về phương tiện hàng không nào!
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
airplane/plane /ˈerpleɪn/ | máy bay | They arrived in Belgium by airplane. (Họ đến Bỉ bằng máy bay.) |
helicopter /ˈhelɪkɑːptər/ | trực thăng | He was rushed to the hospital by helicopter. (Anh ấy được đưa đến bệnh viện bằng trực thăng.) |
hot-air balloon /bəˈluːn/ | khinh khí cầu | She crossed the Atlantic in a hot-air balloon. (Cô ấy vượt biển Đại Tây Dương trên một chiếc khinh khí cầu.) |
glider /ˈɡlaɪdər/ | tàu lượn | A glider flew above the beach.(Một chiếc tàu lượn bay trên biển.) |
aerial tramway /ˈer.i.əl ˈtræm.wei/ | cáp treo | You can enjoy a bird's-eye view of the zoo from the Skyfari aerial tramway, or take a guided tour bus. (Bạn có thể ngắm toàn cảnh vườn thú từ cáp treo Skyfari hoặc đi xe buýt tham quan có hướng dẫn viên.) |
Muốn nâng cao vốn từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh thì không thể không học về các loại biển báo giao thông.
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ahead only | /əˈhed ˈoʊn.li/ | chỉ được đi thẳng |
Turn left ahead | /tɝːn left əˈhed/ | rẽ trái ở phía trước |
Turn left | /tɝːn left/ | rẽ trái |
Minimum speed | /ˈmɪn.ə.məm spiːd/ | tốc độ tối thiểu |
Maximum speed | /ˈmæk.sə.məm spiːd/ | tốc độ tối đa |
Stop and yield | /stɑːp ən jiːld/ | Dừng lại và nhường đường |
No waiting | /noʊ weɪtɪŋ/ | Không được đứng chờ |
No stopping | /noʊ stɑːpɪŋ/ | Không được dừng lại |
No entry | /noʊ ˈen.tri/ | Không được đi vào |
Roundabout | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | Bùng binh/Vòng xuyến |
No motor vehicles | /noʊ ˈmoʊ.t̬ɚ ˈviː.ə.kəl/ | Cấm xe cơ giới |
No cycling | /noʊ ˈsaɪ.klɪŋ/ | Cấm xe đạp |
No left turn | /noʊ left tɝːn/ | Cấm rẽ trái |
No U-turn | /noʊ ˈjuː.tɜːn/ | Cấm quay đầu |
No overtaking | /noʊ ˌoʊ.vɚˈteɪkɪŋ/ | Cấm vượt |
No blowing of horn | /bloʊɪŋ/ | /hɔːrn/ | Cấm tít còi xe |
No entry | /nəʊ ˈɛntri/ | Cấm vào |
Two-way traffic ahead | /ˈtræf.ɪk/ | /əˈhed/ | Đường hai chiều ở phía trước |
T-Junction | /ˈtiː dʒʌŋkʃn/ | Ngã ba hình chữ T |
Road narrows on both sides | /ˈner.oʊz/ | Đường hẹp cả hai bên |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
Hump | /hʌmp/ | Gò, mô đất |
Uneven road | /ʌnˈiː.vən roʊd/ | Đường không bằng phẳng |
Slippery road | /ˈslɪp.ɚ.i roʊd/ | Đường trơn |
Slow down | /sləʊ daʊn/ | Giảm tốc độ |
Speed limit | /ˈspiːd lɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Wild animals | /waɪld ˈæn.ɪ.məl/ | Cảnh báo có động vật hoang dã |
Crossroads ahead | /ˈkrɑːs.roʊdz əˈhed/ | Ngã tư ở phía trước |
Bend to right | /bend/ | Cua sang phải |
School crossing | /skuːl ˈkrɑː.sɪŋ/ | Học sinh băng qua đường |
Parking lot | /ˈpɑːr.kɪŋ ˌlɑːt/ | Bãi đậu xe |
Pedestrian crossing ahead | /pəˈdes.tri.ən ˈkrɑː.sɪŋ əˈhed/ | Phía trước có vạch qua đường cho người đi bộ |
One-way traffic | /ˈtræf.ɪk/ | Đường một chiều |
Dead end | /ˌded ˈend/ | Đường cụt |
Handicap parking | /ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/ | Nơi/chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật |
Your priority | /jɔː praɪˈɒrɪti:/ | Đoạn đường được ưu tiên |
End of dual carriageway | /end əv ˈduːəl ˈkærɪdʒweɪ/ | Hết làn đường kép |
Đường cao tốc trong tiếng Anh là gì nhỉ? Bạn đã biết chưa? Tìm đáp án trong bảng từ vựng dưới đây và học thêm từ vựng về các loại đường khác trong tiếng Anh nhé!
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Bend | /bend/ | Đường gấp khúc |
Bump | /bʌmp/ | Đường bị xóc |
Car lane | /kɑː leɪn/ | Làn đường dành cho xe hơi |
Dual carriageway | /ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ/ | Xa lộ hai chiều |
Fork | /fɔːk/ | Ngã ba |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Đường cao tốc (dành cho ô tô) |
Motorcycle lane | /ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn/ | Làn đường dành cho xe máy |
Motorway | /ˈməʊtəˌweɪ/ | Xa lộ |
Railroad track | /ˈreɪlrəʊd træk/ | Đường ray xe lửa |
Ring road | /rɪŋ rəʊd/ | Đường vành đai |
T-junction | /tiː-ˈʤʌŋkʃən/ | Ngã ba đường |
Toll road | /təʊl rəʊd/ | Đường có thu phí |
Avenue | /ˈævənuː/ | Đại lộ |
Pavement | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè |
Pedestrian subway | /pəˈdestriən ˈsʌbweɪ/ | Đường hầm dành cho người đi bộ |
Học về phương tiện giao thông tiếng Anh thì không thể bỏ qua cách chỉ đường. Từ vựng hướng dẫn chỉ đường trong tiếng Anh vô cùng đơn giản, dễ nhớ và vận dụng vào trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Dưới đây là danh sách từ vựng mà LangGo đã chọn lọc và tổng hợp về cách chỉ đường bằng tiếng Anh.
Khi được người khác nhờ chỉ đường đến một địa điểm nào đó, bạn có thể sử dụng các giới từ sau đây để mô tả lại vị trí của nó.
Between: ở giữa
Beside: bên cạnh
Behind: phía sau
In front of: phía trước
Opposite: đối diện
Next to: bên cạnh
Near: gần
Hoặc có sử dụng các cụm động từ sau:
Cross the road: đi sang đường
Cross the bridge: đi qua cầu
Go past: băng qua, đi qua
Go straight = Go along: đi thẳng
Go down: đi xuống
Turn right: rẽ phải
Turn left: rẽ trái
Take the first right/left: rẽ trái/phải ở ngã rẽ đầu tiên
In the roundabout take the first exit: rẽ lối sang phải đầu tiên khi qua vòng xuyến
Cùng theo dõi đoạn hội thoại dưới đây để biết cách hỏi đường và chỉ đường nhé:
A: Excuse me, I want to go to the Hanoi Post Office, which way should I go? ( Xin lỗi, tôi đang muốn đến Bưu điện Hà Nội, tôi nên đi đường nào nhỉ?)
B: The Hanoi Post Office is quite nearby. First go straight, then to the fork and turn right. ( Bưu điện Hà Nội khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ phải.)
A: Is it a fork in the white building? (Ngã ba chỗ tòa nhà màu trắng kia phải không bạn?)
B: That’s right, you go right there. Then walk about 60m to reach the Hanoi Post Office. It is next to a bookshop and in front of a park. (Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ phải. Sau đó đi bộ khoảng 60m là đã tới Bưu điện Hà Nội. Nó nằm cạnh một tiệm sách và phía trước của công viên.)
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
B: You are welcome. Don’t forget to pay attention to the signs and the traffic lights!. (Không có gì, đừng quên chú ý biển chỉ đường và đèn giao thông nhé!)
Bạn đã biết cách chỉ đường chưa nào?
Ngoài việc học các từ vựng chỉ phương tiện giao thông tiếng Anh phía trên, bạn cũng nên nắm chắc các cụm từ về chủ đề này, nhất là với những bạn đang luyện thi IELTS. Nếu bạn có thể áp dụng các cụm từ sau trong phần thi Speaking hoặc Writing của mình, LangGo tin chắc rằng bạn có thể nâng cao band điểm của mình lên đấy.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Traffic jam/Traffic congestion | Tắc nghẽn giao thông | We were stuck in a traffic jam. (Chúng tôi bị kẹt xe.) |
Traffic signs/Traffic lights | Biển báo giao thông/Đèn giao thông | The use of traffic lights is to eliminate chaos, time-wasting, and accidents in road junctions, and curves. (Việc sử dụng đèn giao thông là để loại bỏ tình trạng hỗn loạn, mất thời gian, các vụ tai nạn tại ngã ba đường và các khúc cua.) |
Traffic safety | An toàn giao thông | Traffic safety should be considered as a national issue because it is strongly related to all aspects of life and has a close connection with the protection of the natural environment. (An toàn giao thông nên được xem như là vấn đề quốc gia bởi nó liên quan đến mọi mặt của đời sống và nó có mối liên hệ mật thiết với sự bảo vệ môi trường tự nhiên.) |
Transport infrastructure | cơ sở hạ tầng giao thông | The construction of transportation infrastructure could cut down on travel cost, attract foreign investment and develop tourism. (Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông có thể giảm chi phí di chuyển, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và phát triển du lịch.) |
Public transportation | Phương tiện giao thông công cộng | According to research, individuals who travel by public transportation get over two times the amount of physical activity per day of those who don’t. (Theo như nghiên cứu, những cá nhân sử dụng phương tiện công cộng có lượng hoạt động thể chất gấp 2 lần những người không sử dụng phương tiện công cộng.) |
Private vehicle | Phương tiện giao thông cá nhân | Private vehicles such as motorbikes and cars release exhaust emissions which pollute our environment. (Những phương tiện giao thông cá nhân như xe máy và xe ô tô thải khí thải làm ô nhiễm môi trường của chúng ta.) |
Rush hour | Giờ cao điểm | You should take alternate routes during the morning rush hour. (Bạn nên đi tuyến đường khác trong giờ cao điểm buổi sáng.) |
Driving licence | Bằng lái xe | Laura lost her driving licence when she was caught drink-driving. (Laura bị thu mất bằng lái xe khi bị bắt lái xe khi uống rượu.) |
Run a red light | Vượt đèn đỏ | Clara got pulled over for running a red light at one of the busiest intersections in the city. (Clara phải tấp xe vào lề đường vì vượt đèn đỏ ở một trong những ngã tư đông đúc nhất của thành phố.) |
Catch/get on/take/board the tram/bus/taxi/train… | Bắt tàu điện/xe buýt/taxi/tàu… | We were going to catch the airport shuttle bus. (Chúng tôi sẽ bắt xe buýt đưa đón của sân bay.) |
Get off | Xuống (xe) | I tripped as I got off the bus. (Tôi vấp ngã khi tôi xuống xe buýt.) |
On/onboard a yacht | Trên du thuyền | He proposed to her on a luxury yacht and made her burst into tears. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy trên một chiếc du thuyền hạng sang và khiến cô ấy òa khóc.) |
Vehicle emission | Khí thải từ phương tiện giao thông | I strongly believe that emissions from vehicles will be cut down significantly after that law of government which restricts the number of motorcycles. (Tôi tin rằng khí thải từ phương tiện giao thông sẽ được cắt giảm sau khi luật của chính phủ hạn chế số lượng xe máy.) |
Noise pollution from (type of transport) | Ô nhiễm tiếng ồn do (tên phương tiện giao thông) | Noise pollution from trains passing through residential areas is a major issue in my country. (Ô nhiễm tiếng ồn do tàu chạy qua khu vực dân cư là một mối quan tâm chính ở nước tôi.) |
Bumper to bumper | San sát nhau | The traffic’s usually bumper to bumper at rush hour. (Giao thông thường xuyên kẹt cứng vào giờ tan làm.) |
Hit the road | Bắt đầu một chuyến hành trình | My little sister was so excited about the trip to Dalat that she wanted to hit the road one day early. (Em gái của tôi rất hào hứng về chuyến đi đến Đà Lạt đến nỗi mà em ấy muốn bắt đầu chuyến đi trước một ngày.) |
High traffic volume | Lưu lượng giao thông cao | There is always high traffic volume in urban areas. (Lưu lượng giao thông luôn cao ở các vùng thành thị.) |
Đối với nhiều bạn, học từ vựng tiếng Anh không khác gì một “cực hình”. Liệu bạn có bao giờ gặp phải các vấn đề như: học trước quên sau, học nhưng không thể áp dụng một cách tự nhiên, chính xác, chỉ nhớ nghĩa chứ không nhớ cách viết và cách phát âm, học theo kiểu “nhồi nhét” nhưng không nhớ được nhiều từ?
Nếu câu trả lời là có thì chắc hẳn bạn vẫn chưa tìm ra cho mình cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Nhưng đừng lo lắng, LangGo thấu hiểu được những khó khăn và trở ngại trên con đường chinh phục từ vựng tiếng Anh của bạn. Vì vậy, LangGo đã cho ra mắt series “Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” bao gồm những topic hay nhất, sát với đề thi IELTS nhất. LangGo tin rằng việc học tiếng Anh theo chủ đề sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho người học như:
Học theo chủ đề giúp người học dễ dàng sử dụng từ trong các tình huống thực tế
Giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, lâu hơn
Từ vựng phương tiện giao thông tưởng không dễ mà dễ không tưởng nếu biết cách học!
Ngoài ra, việc học từ vựng theo cụm từ cũng rất quan trọng. Một từ có thể có nhiều nghĩa, và nghĩa của từ sẽ thay đổi khi đặt nó trong các ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Việc học từ riêng lẻ sẽ chỉ giúp bạn hiểu được phần nổi của tảng băng. Ví dụ từ “blue”, mọi người thường hiểu theo nghĩa là “màu xanh”. Nhưng khi đặt nó trong một cụm từ thì nó lại hoàn toàn không phải mang nghĩa màu xanh như bạn nghĩ:
Out of the blue = suddenly (bất ngờ, đột nhiên)
Feeling blue = feeling sad. (cảm thấy buồn)
Vì vậy, để hiểu chính xác và hiểu sâu về từ, tuyệt đối không thể chỉ học từng từ đơn lẻ. Thay vào đó. cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất chính là đặt từ đó vào cụm từ và vào câu để biết hết các tầng nghĩa của nó. Với mỗi từ vựng hay cụm từ, LangGo đều có một đến hai ví dụ sát với thực tiễn nhất để người học có thể ghi nhớ và nắm được cách sử dụng từ chính xác.
Bài viết trên đây đã liệt kê khá đầy đủ từ vựng về chủ đề phương tiện giao thông tiếng Anh cùng các cụm từ của chủ đề này để bạn có thể sử dụng trong các phần thi IELTS. Các bạn hãy luyện tập sử dụng các từ vựng này trong các ngữ cảnh để có thể ghi nhớ các cụm từ, các từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh dễ dàng hơn.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ