
Sở hữu vốn từ vựng phong phú về các phương tiện giao thông bằng tiếng anh là một lợi thế không chỉ trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, mà còn cả trong bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking part 1 và part 3. Vì vậy, việc bổ sung từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh là rất cần thiết.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ cơ bản về các phương tiện giao thông tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và áp dụng chúng vào hội thoại thực tế. Hãy cùng khám phá kiến thức hữu ích này nhé!
Phương tiện giao thông trong tiếng Anh là "transportation" (Mỹ) hoặc "transport" (Anh). Hai từ này đều là danh từ không đếm được, thường được sử dụng để chỉ hệ thống vận chuyển nói chung.
Khi muốn nói đến một phương tiện cụ thể, chúng ta sẽ dùng "means of transport" hoặc "vehicle".
Có một số cách diễn đạt phổ biến về phương tiện giao thông trong tiếng Anh:
Public transportation/transport (phương tiện giao thông công cộng)
Private transportation/transport (phương tiện giao thông cá nhân)
Means of transportation/transport (phương tiện giao thông)
Mode of transportation/transport (hình thức giao thông)
Vehicle (phương tiện)
Commute (việc đi lại hàng ngày)
Các phương tiện giao thông tiếng Anh được phân loại chủ yếu dựa theo môi trường di chuyển: đường bộ, đường thủy và đường hàng không. Cùng tìm hiểu chi tiết ở phần sau nhé.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh được phân chia theo ba hình thức di chuyển phổ biến nhất. Cùng tìm hiểu nhé:
Phương tiện giao thông đường bộ là loại phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Chúng được chia thành hai nhóm chính: phương tiện công cộng và phương tiện cá nhân.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Subway/Underground/Metro | /ˈsʌbweɪ/, /ˈʌndəɡraʊnd/, /ˈmetrəʊ/ | Tàu điện ngầm |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Light rail | /laɪt reɪl/ | Đường sắt nhẹ |
Taxi/Cab | /ˈtæksi/, /kæb/ | Taxi |
Shuttle | /ˈʃʌtl/ | Xe đưa đón |
Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách |
Public bus | /ˈpʌblɪk bʌs/ | Xe buýt công cộng |
School bus | /skuːl bʌs/ | Xe buýt trường học |
Trolleybus | /ˈtrɒlibʌs/ | Xe buýt điện |
Cable car | /ˈkeɪbl kɑː/ | Xe cáp treo |
Streetcar | /ˈstriːtkɑː/ | Xe điện đường phố |
Double-decker bus | /ˌdʌbl ˈdekə bʌs/ | Xe buýt hai tầng |
Rideshare service | /ˈraɪdʃeə ˌsɜːvɪs/ | Dịch vụ đi chung xe |
Airport shuttle | /ˈeəpɔːt ˈʃʌtl/ | Xe đưa đón sân bay |
Sau đây là bảng từ vựng về các phương tiện giao thông cá nhân bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Car | /kɑː/ | Ô tô |
Motorbike/Motorcycle | /ˈməʊtəbaɪk/, /ˈməʊtəsaɪkl/ | Xe máy |
Bicycle/Bike | /ˈbaɪsɪkl/, /baɪk/ | Xe đạp |
Scooter | /ˈskuːtə/ | Xe tay ga |
Electric scooter | /ɪˈlektrɪk ˈskuːtə/ | Xe tay ga điện |
Truck/Lorry | /trʌk/, /ˈlɒri/ | Xe tải |
Van | /væn/ | Xe tải nhỏ |
Convertible | /kənˈvɜːtəbl/ | Xe hơi mui trần |
Pickup truck | /ˈpɪkʌp trʌk/ | Xe bán tải |
Station wagon | /ˈsteɪʃn ˈwæɡən/ | Xe gia đình |
Coupe | /kuːp/ | Xe coupe (2 cửa) |
RV/Motorhome | /ˌɑː ˈviː/, /ˈməʊtəhəʊm/ | Xe nhà di động |
ATV (All-terrain vehicle) | /ˌeɪ tiː ˈviː/ | Xe địa hình |
Golf cart | /ɡɒlf kɑːt/ | Xe golf |
Electric bicycle | /ɪˈlektrɪk ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp điện |
Skateboard | /ˈskeɪtbɔːd/ | Ván trượt |
Roller skates/Inline skates | /ˈrəʊlə skeɪts/, /ˈɪnlaɪn skeɪts/ | Giày trượt bánh/Giày trượt patin |
Unicycle | /ˈjuːnisaɪkl/ | Xe đạp một bánh |
Tandem bicycle | /ˈtændəm ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp đôi |
Limousine | /ˈlɪməziːn/ | Xe limousine |
Rickshaw | /ˈrɪkʃɔː/ | Xe kéo |
Phương tiện giao thông đường thủy bao gồm các loại tàu thuyền được sử dụng để di chuyển trên mặt nước. Dưới đây là bảng từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh đường thủy:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu biển |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Ferry | /ˈferi/ | Phà |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Yacht | /jɒt/ | Du thuyền |
Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | Thuyền buồm |
Canoe | /kəˈnuː/ | Thuyền cano |
Kayak | /ˈkaɪæk/ | Thuyền kayak |
Submarine | /ˌsʌbməˈriːn/ | Tàu ngầm |
Speedboat | /ˈspiːdbəʊt/ | Thuyền cao tốc |
Hovercraft | /ˈhɒvəkrɑːft/ | Tàu đệm khí |
Rowboat | /ˈrəʊbəʊt/ | Thuyền chèo |
Riverboat | /ˈrɪvəbəʊt/ | Thuyền sông |
Jet ski | /dʒet skiː/ | Mô tô nước |
Passenger ship | /ˈpæsɪndʒə ʃɪp/ | Tàu chở khách |
Oil tanker | /ɔɪl ˈtæŋkə/ | Tàu chở dầu |
Container ship | /kənˈteɪnə ʃɪp/ | Tàu container |
Fishing boat | /ˈfɪʃɪŋ bəʊt/ | Thuyền đánh cá |
Sailing dinghy | /ˈseɪlɪŋ ˈdɪŋi/ | Thuyền buồm nhỏ |
Pontoon boat | /pɒnˈtuːn bəʊt/ | Thuyền phao |
Lifeboat | /ˈlaɪfbəʊt/ | Thuyền cứu sinh |
Raft | /rɑːft/ | Bè |
Phương tiện giao thông đường hàng không là những phương tiện di chuyển trên không. Dưới đây là bảng từ vựng về tiếng Anh phương tiện giao thông đường hàng không:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Airplane/Aeroplane | /ˈeəpleɪn/ | Máy bay |
Jet | /dʒet/ | Máy bay phản lực |
Helicopter | /ˈhelɪkɒptə/ | Trực thăng |
Hot air balloon | /hɒt eə bəˈluːn/ | Khinh khí cầu |
Glider | /ˈɡlaɪdə/ | Tàu lượn |
Private jet | /ˈpraɪvət dʒet/ | Máy bay phản lực tư nhân |
Commercial aircraft | /kəˈmɜːʃl ˈeəkrɑːft/ | Máy bay thương mại |
Seaplane | /ˈsiːpleɪn/ | Thủy phi cơ |
Drone | /drəʊn/ | Máy bay không người lái |
Jumbo jet | /ˈdʒʌmbəʊ dʒet/ | Máy bay phản lực cỡ lớn |
Hang glider | /hæŋ ˈɡlaɪdə/ | Diều lượn |
Paraglider | /ˈpærəɡlaɪdə/ | Dù lượn |
Rocket | /ˈrɒkɪt/ | Tên lửa |
Space shuttle | /speɪs ˈʃʌtl/ | Tàu con thoi không gian |
Military aircraft | /ˈmɪlɪtri ˈeəkrɑːft/ | Máy bay quân sự |
Cargo plane | /ˈkɑːɡəʊ pleɪn/ | Máy bay chở hàng |
Fighter jet | /ˈfaɪtə dʒet/ | Máy bay chiến đấu |
Supersonic jet | /ˌsuːpəˈsɒnɪk dʒet/ | Máy bay siêu thanh |
Agricultural aircraft | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈeəkrɑːft/ | Máy bay nông nghiệp |
Bên cạnh đó, các bạn có thể xem video về từ vựng IELTS chủ đề Giao thông qua video sau của IELTS LangGo để học thêm các từ vựng về phương tiện giao thông nhé:
Những đoạn đối thoại sau sẽ giúp bạn học cách sử dụng từ vựng trong tình huống giao tiếp hàng ngày tại các thành phố và địa điểm du lịch:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Excuse me, what's the best way to get from Hoan Kiem Lake to the Ho Chi Minh Mausoleum? | A: Xin lỗi, cách tốt nhất để đi từ Hồ Hoàn Kiếm đến Lăng Bác Hồ là gì? |
B: You have several options. You can take bus number 9, which stops near the lake. It costs only 7,000 VND. | B: Bạn có vài lựa chọn. Bạn có thể đi xe buýt số 9, dừng gần hồ. Giá chỉ 7.000 VND. |
A: How often do the buses run? | A: Xe buýt chạy thường xuyên không? |
B: Every 15-20 minutes. Or you can take a Grab motorbike taxi if you're in a hurry. It's about 30,000 VND. | B: Cứ 15-20 phút một chuyến. Hoặc bạn có thể đi xe ôm Grab nếu bạn đang vội. Khoảng 30.000 VND. |
A: Which one would you recommend for first-time visitors? | A: Bạn khuyên phương tiện nào cho người lần đầu đến thăm? |
B: The bus is good for seeing the city, but watch out for rush hour traffic. A motorbike taxi is faster but more adventurous! | B: Xe buýt rất tốt để ngắm thành phố, nhưng hãy cẩn thận với giờ cao điểm. Xe ôm nhanh hơn nhưng mạo hiểm hơn! |
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Hi, I want to rent a motorbike to visit Hai Van Pass and Hoi An from Da Nang. | A: Xin chào, tôi muốn thuê xe máy để thăm Đèo Hải Vân và Hội An từ Đà Nẵng. |
B: Sure, we have automatic scooters for 150,000 VND per day or semi-automatic bikes for 120,000 VND. | B: Tất nhiên, chúng tôi có xe tay ga tự động giá 150.000 VND một ngày hoặc xe số bán tự động giá 120.000 VND. |
A: I'm not very experienced. Which one would be easier to ride? | A: Tôi không có nhiều kinh nghiệm. Loại nào dễ điều khiển hơn? |
B: I'd recommend an automatic scooter like the Honda Vision. It's very popular and easy to handle. | B: Tôi khuyên bạn nên chọn xe tay ga như Honda Vision. Nó rất phổ biến và dễ điều khiển. |
A: Do I need an international driving permit? | A: Tôi có cần giấy phép lái xe quốc tế không? |
B: Yes, technically you should have one. We also require a deposit of 2 million VND or your passport. | B: Vâng, về mặt kỹ thuật bạn nên có. Chúng tôi cũng yêu cầu đặt cọc 2 triệu VND hoặc hộ chiếu của bạn. |
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: I need to get from Ben Thanh Market to Saigon Central Post Office. What's the most convenient way? | A: Tôi cần di chuyển từ Chợ Bến Thành đến Bưu điện Trung tâm Sài Gòn. Cách thuận tiện nhất là gì? |
B: It's quite close, only about 1 kilometer. You can easily walk there in 15 minutes. | B: Khá gần, chỉ khoảng 1 km. Bạn có thể đi bộ đến đó trong 15 phút. |
A: It's very hot today. Are there any other options? | A: Hôm nay trời rất nóng. Có lựa chọn nào khác không? |
B: You can take a taxi, which costs around 20,000 VND for that short distance. Or use the Grab app for a motorbike taxi. | B: Bạn có thể đi taxi, chi phí khoảng 20.000 VND cho quãng đường ngắn đó. Hoặc sử dụng ứng dụng Grab để đặt xe ôm. |
A: Is there a bus route between these locations? | A: Có tuyến xe buýt nào giữa những địa điểm này không? |
B: Yes, bus number 1 passes both places, but for such a short distance, it might not be worth waiting for the bus. | B: Có, xe buýt số 1 đi qua cả hai nơi, nhưng với quãng đường ngắn như vậy, có thể không đáng để chờ xe buýt. |
Nắm vững từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để trở nên tự tin khi sử dụng những từ vựng này nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ