Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách phân biệt và sử dụng chính xác ba từ phủ định phổ biến: "no," "none," và "not." Học cùng LangGo để không còn bối rối khi sử dụng các từ phủ định trong tiếng Anh nữa nhé!
"No" là từ phủ định mạnh, thường được sử dụng làm tính từ phủ định hoặc trạng từ phủ định để chỉ sự không tồn tại hoặc vắng mặt hoàn toàn của một thứ gì đó.
Cách sử dụng "no" với một số ví dụ minh họa:
Vai trò | Ví dụ |
Tính từ phủ định | "There are no cookies left in the jar." (Không còn bánh quy nào trong lọ cả.) |
Trạng từ phủ định | "No, I don't want to go to the party." (Không, tôi không muốn đi dự tiệc.) |
Trong cụm từ cố định | "There's no way we can finish this project on time." (Không có cách nào chúng ta có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.) |
Trong câu hỏi ngắn | "You're not coming to the meeting, no?" (Bạn không đến cuộc họp, phải không?) |
Lưu ý rằng "no" thường được sử dụng trước danh từ để chỉ ra sự không tồn tại của thứ gì đó, hoặc như một câu trả lời ngắn gọn để phủ định.
"None" là một đại từ phủ định, thường được sử dụng để chỉ "không có gì" hoặc "không ai" trong một nhóm hoặc danh sách các đối tượng.
None có thể được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và thường đi kèm với "of" khi đề cập đến một nhóm cụ thể.
Cách sử dụng "none" kèm ví dụ minh họa:
Vai trò | Ví dụ |
Như một chủ ngữ | None of the students passed the exam. (Không có sinh viên nào vượt qua kỳ thi.) |
Như một tân ngữ | I tried all the solutions, but none worked. (Tôi đã thử tất cả các giải pháp, nhưng không cái nào hiệu quả.) |
Với "of | There's no way we can finish this project on time. (Không có cách nào chúng ta có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.) |
Trong câu trả lời ngắn | How many tickets are left? None. |
"Not" thường được đặt sau trợ động từ (như am, is, are, was, were, do, does, did) hoặc động từ khiếm khuyết (như can, could, will, would, should). Trong trường hợp không có trợ động từ, "not" được sử dụng với "do," "does," hoặc "did" tùy theo thì của câu.
"Not" là một trạng từ phủ định được sử dụng để phủ định động từ, tính từ hoặc các từ và cụm từ khác trong câu. Nó là một trong những từ phủ định phổ biến nhất trong tiếng Anh và thường được sử dụng để tạo ra câu phủ định.
Cách sử dụng "not" kèm ví dụ minh họa:
Vai trò | Ví dụ |
Phủ định động từ chính | I do not understand this concept. (Tôi không hiểu khái niệm này.) |
Trong cấu trúc động từ phức | She has not finished her homework yet. (Cô ấy chưa làm xong bài tập về nhà.) |
Phủ định tính từ hoặc trạng từ | The movie was not as interesting as I expected. (Bộ phim không thú vị như tôi mong đợi.) |
Trong cấu trúc so sánh | This book is not as long as the previous one. (Cuốn sách này không dài bằng cuốn trước.) |
"Not" thường được đặt sau trợ động từ (như am, is, are, was, were, do, does, did) hoặc động từ khiếm khuyết (như can, could, will, would, should). Trong trường hợp không có trợ động từ, "not" được sử dụng với "do," "does," hoặc "did" tùy theo thì của câu.
Để giúp bạn dễ dàng phân biệt "no," "none," và "not," hãy cùng xem qua bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí | No | None | Not |
Loại từ | Tính từ/Trạng từ | Đại từ | Trạng từ |
Vị trí trong câu | Trước danh từ hoặc đứng một mình | Thường đứng một mình hoặc với "of" | Sau trợ động từ hoặc trước tính từ/trạng từ |
Chức năng chính | Chỉ sự không tồn tại hoặc vắng mặt | Chỉ không có gì hoặc không ai trong một nhóm | Phủ định động từ, tính từ hoặc các từ khác |
Có thể đứng một mình | Có | Có | Không |
Sử dụng với "of" | Hiếm khi | Thường xuyên | Không |
Ảnh hưởng đến cấu trúc câu | Không thay đổi cấu trúc | Có thể thay đổi động từ (số ít/số nhiều) | Thay đổi cấu trúc câu (cần trợ động từ) |
Mẹo phân biệt No - None - Not chính xác
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ cách sử dụng "no," "none," và "not," hãy xem qua những mẹo sau:
Mẹo phân biệt dựa trên vị trí vị trí:
Bạn có thể hình dung rằng "no" như bức tường chắn (không có gì đằng sau nó), "none" như một hộp rỗng (trong một nhóm các hộp), và "not" như một cái nút xóa (xóa bỏ hành động hoặc trạng thái).
Để củng cố kiến thức về cách sử dụng "no," "none," và "not," hãy thử sức với các bài tập sau:
a)
There are no students in the classroom.
There are not students in the classroom.
b)
None of the answers is correct.
No of the answers is correct.
c)
I have not time for games.
I have no time for games.
d)
Not of my friends came to the party.
None of my friends came to the party.
Bài 1: a) no, b) None, c) not, d) No, e) None
Bài 2: a) There are no students in the classroom. b) None of the answers is correct. c) I have no time for games. d) None of my friends came to the party.
Bài 3: a) I have no money left in my wallet. b) No student passed the exam. (hoặc: None of the students passed the exam.) c) There are no cookies in the jar. d) None of these options suits me.
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá cách phân biệt và sử dụng chính xác ba từ phủ định quan trọng trong tiếng Anh: "no," "none," và "no
Bằng cách áp dụng những mẹo phân biệt đã hướng dẫn trong bài và thực hành thường xuyên, bạn sẽ dần dần làm chủ việc sử dụng "no," "none," và "not" một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ