
Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi nghe người bản xứ sử dụng những từ không có trong sách giáo khoa? Nắm vững từ lóng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ văn hóa mà còn là chìa khóa để giao tiếp tự nhiên như người bản địa.
Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo khám phá các từ lóng tiếng anh thông dụng nhất nhé!
Từ lóng (slang) trong tiếng Anh là những từ hay cụm từ mà người bản xứ dùng trong nói chuyện hàng ngày, mang tính thân mật cao, do đó từ lóng không nên xuất hiện trong những văn bản trang trọng.
Đặc điểm của tiếng lóng là rất sống động và liên tục thay đổi theo thời gian, khu vực địa lý hoặc nhóm xã hội. Do đó, nó phản ánh sự phát triển liên tục của tiếng Anh trong đời sống thực tế.
Bạn có thể sử dụng tiếng lóng tiếng Anh trong các trường hợp sau:
Ví dụ: thay vì nói "I am very tired" (Tôi rất mệt), người bản xứ có thể nói I'm beat (Tôi kiệt sức). Hoặc thay vì "That's excellent" (Điều đó thật tuyệt vời), họ có thể đơn giản nói That's lit (Điều đó thật đỉnh).
Từ lóng trong tiếng Anh là gì mà quan trọng vậy?
Vậy từ lóng có vai trò thế nào trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong việc học tiếng Anh? Có thể điểm qua các lợi ích nổi bật như sau:
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ lóng tiếng Anh, bao gồm cả những từ phổ biến lâu năm và những từ lóng giới trẻ mới nhất 2025. Đồng thời, bạn cũng có thể tải bản PDF miễn phí ở cuối bài nhé. Cùng tìm hiểu ngay nào:
STT | Từ/Cụm từ lóng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Sus | Đáng nghi ngờ | That guy is acting sus (Anh chàng đó đang hành động đáng nghi ngờ) |
2 | Spill the tea | Chia sẻ tin đồn/bí mật | Come over so I can spill the tea about the party (Đến đây để tôi kể cho bạn bí mật về bữa tiệc) |
3 | Slay | Làm rất tốt, gây ấn tượng mạnh | She slayed her performance (Cô ấy đã thể hiện rất xuất sắc) |
4 | Bet | Chắc chắn, đồng ý | Want to go to the movies? Bet! (Muốn đi xem phim không? Chắc chắn rồi!) |
5 | Cap / No cap | Nói dối / Không nói dối | No cap, this is the best pizza ever (Không nói dối, đây là pizza ngon nhất) |
6 | Simp | Người quá mê người khác | He's been simping for her since high school (Anh ấy mê cô ấy từ thời trung học) |
7 | Hits different | Mang cảm giác đặc biệt | This song hits different at night (Bài hát này mang cảm giác đặc biệt vào ban đêm) |
8 | Yeet | Ném mạnh, vứt đi | I yeeted my phone across the room (Tôi ném điện thoại của mình qua phòng) |
9 | Vibe check | Kiểm tra không khí/tâm trạng | Just doing a vibe check, how's everyone feeling? (Chỉ kiểm tra tâm trạng, mọi người cảm thấy thế nào?) |
10 | Ghosted | Đột ngột ngừng liên lạc | She ghosted me after our date (Cô ấy đột ngột ngừng liên lạc sau buổi hẹn của chúng tôi) |
11 | Big mood | Đồng cảm mạnh mẽ | Me sleeping through my alarm? Big mood (Tôi ngủ quên dù chuông báo thức reo? Quá đồng cảm) |
12 | Basic | Tầm thường, theo trào lưu đại chúng | Her pumpkin spice latte is so basic (Ly latte vị bí ngô của cô ấy quá tầm thường) |
13 | Clout chaser | Người tìm kiếm sự nổi tiếng | He's just a clout chaser on social media (Anh ta chỉ là người tìm kiếm sự nổi tiếng trên mạng xã hội) |
14 | Lowkey | Kín đáo, không phô trương | I'm lowkey obsessed with this show (Tôi khá là nghiện chương trình này) |
15 | Highkey | Công khai, rõ ràng | I'm highkey stressed about this exam (Tôi công khai căng thẳng về kỳ thi này) |
16 | Stan | Hâm mộ cuồng nhiệt | I stan this singer so much (Tôi hâm mộ ca sĩ này rất nhiều) |
17 | Flex | Khoe khoang | He's always flexing his new car (Anh ta luôn khoe khoang xe mới của mình) |
18 | Pressed | Khó chịu, bực bội | Why are you so pressed about it? (Sao bạn lại khó chịu về điều đó vậy?) |
19 | Drip | Phong cách thời trang ấn tượng | His drip is always on point (Phong cách của anh ấy luôn ấn tượng) |
20 | Glow up | Thay đổi ngoại hình tốt hơn | Her glow up after college was amazing (Sự thay đổi ngoại hình của cô ấy sau đại học thật đáng kinh ngạc) |
21 | Living rent free | Suy nghĩ liên tục về điều gì đó | That song is living rent free in my head (Bài hát đó cứ lặp đi lặp lại trong đầu tôi) |
22 | Rizz | Khả năng quyến rũ, tán tỉnh | That guy has no rizz whatsoever (Anh chàng đó không có khả năng tán tỉnh gì cả) |
23 | Shook | Bất ngờ, sốc | I was shook when I heard the news (Tôi bất ngờ khi nghe tin) |
24 | Snatched | Hoàn hảo, quyến rũ | Her waist is snatched (Vòng eo của cô ấy thật hoàn hảo) |
25 | Main character energy | Tự tin như nhân vật chính | She has main character energy (Cô ấy có sự tự tin như nhân vật chính) |
26 | Zaddy | Người đàn ông hấp dẫn, lớn tuổi hơn | George Clooney is such a zaddy (George Clooney đúng là một người đàn ông hấp dẫn) |
27 | Understood the assignment | Hiểu và làm tốt nhiệm vụ | Her outfit really understood the assignment (Trang phục của cô ấy thực sự đúng yêu cầu) |
28 | Ate and left no crumbs | Làm gì đó hoàn hảo | Her performance ate and left no crumbs (Màn trình diễn của cô ấy hoàn hảo không chê vào đâu được) |
29 | Gatekeep | Giữ thông tin/cơ hội cho riêng mình | Stop gatekeeping your skincare routine (Đừng giữ bí quyết chăm sóc da cho riêng mình nữa) |
30 | It's giving... | Mang lại cảm giác... | It's giving desperate (Nó mang lại cảm giác thất vọng) |
31 | Bussin | Rất ngon, rất tuyệt | This food is bussin (Đồ ăn này rất ngon) |
32 | Boujee | Sang chảnh, xa hoa | That restaurant is too boujee for me (Nhà hàng đó quá sang chảnh đối với tôi) |
33 | Finna | Sắp làm gì | I'm finna head out (Tôi sắp đi đây) |
34 | Lit | Tuyệt vời, thú vị | The party was lit (Bữa tiệc thật tuyệt vời) |
35 | Salty | Bực bội, khó chịu | Don't be salty because you lost (Đừng bực bội vì bạn thua) |
36 | Thirsty | Quá mong muốn sự chú ý | He's so thirsty for likes on social media (Anh ta quá khao khát lượt thích trên mạng xã hội) |
37 | Clapped | Xấu, không hấp dẫn | That car is clapped (Chiếc xe đó trông tệ quá) |
38 | Clout | Ảnh hưởng, nổi tiếng | He's just dating her for clout (Anh ta chỉ hẹn hò với cô ấy vì sự nổi tiếng) |
39 | Dope | Tuyệt vời, ấn tượng | That movie was dope (Bộ phim đó thật tuyệt vời) |
40 | Extra | Quá mức, thái quá | She's being so extra about the whole thing (Cô ấy đang phản ứng thái quá về mọi thứ) |
41 | G.O.A.T | Greatest Of All Time - Vĩ đại nhất mọi thời đại | Michael Jordan is the GOAT (Michael Jordan là vĩ đại nhất mọi thời đại) |
42 | Gassed up | Được khen ngợi quá mức | Don't get too gassed up over one good grade (Đừng quá tự hào về một điểm tốt) |
43 | Slaps | Rất hay (về âm nhạc) | This song slaps (Bài hát này rất hay) |
44 | Soft launch | Tiết lộ một mối quan hệ mới một cách tinh tế | She soft launched her new boyfriend on Instagram (Cô ấy tiết lộ một cách tinh tế về bạn trai mới trên Instagram) |
45 | Spicy | Gây tranh cãi, hấp dẫn | That's a spicy take on politics (Đó là một quan điểm gây tranh cãi về chính trị) |
46 | Tea | Tin đồn, bí mật | What's the tea on the new couple? (Có tin tức gì về cặp đôi mới không?) |
47 | Throwing shade | Chỉ trích một cách tinh tế | She was throwing shade at her ex's new girlfriend (Cô ấy đang chỉ trích bạn gái mới của người yêu cũ một cách tinh tế) |
48 | Glow down | Thay đổi ngoại hình xấu đi | His glow down after the breakup was sad (Sự thay đổi ngoại hình xấu đi của anh ấy sau chia tay thật buồn) |
49 | Vibe | Cảm giác, không khí | I'm not feeling the vibe here (Tôi không cảm thấy thoải mái ở đây) |
50 | Bet, say less | Đồng ý ngay lập tức | "Want to grab lunch?" "Bet, say less" (Muốn ăn trưa không? Đồng ý ngay) |
51 | Cringe | Khó chịu, ngượng | That dance was so cringe (Điệu nhảy đó thật ngượng) |
52 | Finesse | Lấy được một cách khéo léo | I finessed free tickets to the concert (Tôi khéo léo lấy được vé miễn phí đến buổi hòa nhạc) |
53 | Out of pocket | Quá đáng, không phù hợp | His comment was completely out of pocket (Bình luận của anh ta hoàn toàn quá đáng) |
54 | Caught in 4K | Bị bắt quả tang rõ ràng | You were caught in 4K liking her photo (Bạn bị bắt quả tang rõ ràng khi thích ảnh của cô ấy) |
55 | No thoughts, head empty | Không suy nghĩ được gì | After that exam, no thoughts, head empty (Sau bài thi đó, không suy nghĩ được gì nữa) |
56 | We move | Tiếp tục tiến lên dù khó khăn | Failed the test? We move. Try again next time. (Thi trượt? Tiếp tục thôi. Lần sau cố gắng hơn) |
57 | Living my best life | Tận hưởng cuộc sống trọn vẹn | On vacation and living my best life (Đang đi nghỉ và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn) |
58 | Touch grass | Rời khỏi internet và trải nghiệm thế giới thực | You've been online for days, go touch grass (Bạn đã online nhiều ngày rồi, đi ra ngoài đi) |
59 | Ick | Cảm giác khó chịu đột ngột về ai đó | He chewed with his mouth open and gave me the ick (Anh ta nhai với miệng mở và khiến tôi cảm thấy khó chịu) |
60 | Clean | Rất đẹp, gọn gàng | His fade is clean (Kiểu tóc fade của anh ấy rất đẹp) |
61 | Delulu | Ảo tưởng, viết tắt từ "delusional" | She's completely delulu if she thinks he'll text back (Cô ấy hoàn toàn ảo tưởng nếu nghĩ anh ta sẽ nhắn lại) |
62 | Demure | Khiêm tốn, kín đáo (dùng để mỉa mai) | I need to be a bit more demure with my spending this month (Tôi cần kín đáo hơn trong chi tiêu tháng này) |
63 | Pink sauce | Đang trong giai đoạn tốt đẹp của cuộc đời | I'm in my pink sauce era right now (Tôi đang trong giai đoạn tốt đẹp của cuộc đời) |
64 | Silent luxury | Xa xỉ kín đáo, không phô trương | Her style is all about silent luxury (Phong cách của cô ấy hoàn toàn là xa xỉ kín đáo) |
65 | Chronically online | Luôn cập nhật mọi xu hướng internet | You're so chronically online (Bạn luôn cập nhật mọi xu hướng internet) |
66 | Ate that | Làm gì đó xuất sắc | Your presentation really ate that (Bài thuyết trình của bạn thực sự xuất sắc) |
67 | Devious lick | Hành động ăn cắp, lấy trộm | He pulled a devious lick at the store (Anh ta thực hiện một vụ ăn cắp tại cửa hàng) |
68 | Jumpscare | Điều gì đó gây sốc bất ngờ | His unfiltered selfie was a jumpscare (Ảnh selfie không chỉnh sửa của anh ta gây sốc) |
69 | Skibidi | Kỳ lạ, không bình thường | That was a skibidi moment (Đó là một khoảnh khắc kỳ lạ) |
70 | Gyatt | Chỉ vòng ba lớn | The gyatt on that person is crazy (Vòng ba của người đó thật khó tin) |
71 | Bishop | Từ thay thế cho "rizz" | His bishop game is strong (Khả năng tán tỉnh của anh ta rất mạnh) |
72 | Core | Phong cách thẩm mỹ cụ thể | I'm really into cottagecore right now (Tôi đang thực sự thích phong cách nhà quê) |
73 | NPC energy | Hành động như nhân vật phụ không quan trọng | She's giving major NPC energy in that video (Cô ấy hành động như nhân vật phụ trong video đó) |
74 | Beige flag | Dấu hiệu kỳ lạ nhưng không quá tệ | Him collecting bottle caps is such a beige flag (Việc anh ta sưu tầm nắp chai là một dấu hiệu kỳ lạ) |
75 | Alpha | Tự tin, nổi bật, chủ động | That was an alpha move (Đó là một hành động đầy tự tin) |
76 | Griddy | Điệu nhảy ăn mừng | He hit the griddy after scoring (Anh ta thực hiện điệu nhảy griddy sau khi ghi bàn) |
77 | Mob wife | Phong cách nữ quyền mạnh mẽ | Her mob wife aesthetic is on point (Phong cách nữ quyền mạnh mẽ của cô ấy rất đúng điệu) |
78 | Raw dogging | Làm việc gì không có sự hỗ trợ | He's raw dogging the presentation without notes (Anh ta thuyết trình mà không cần ghi chú) |
79 | Sadge | Buồn, thất vọng (từ lóng game) | I failed my test, sadge (Tôi thi trượt, buồn quá) |
80 | Pookie | Người yêu, người thân | Good morning pookie (Chào buổi sáng người yêu) |
81 | That's so mother | Rất tuyệt vời, ấn tượng | Her outfit today is so mother (Trang phục của cô ấy hôm nay thật ấn tượng) |
82 | Not a slay | Không ấn tượng, không tốt | That movie was not a slay (Bộ phim đó không ấn tượng) |
83 | Nah fr | "No for real", thực sự vậy | Nah fr that concert was amazing (Không đùa đâu, buổi hòa nhạc đó thực sự tuyệt vời) |
84 | Naur | Cách nói "no" kéo dài | Naur, I can't believe you said that (Không, tôi không thể tin bạn nói điều đó) |
85 | Cheugy | Lỗi thời, không còn hợp thời | Those millennial phrases are so cheugy now (Những cụm từ của millennials giờ quá lỗi thời) |
86 | You're cooked | Bạn đang gặp rắc rối lớn | If your mom finds out, you're cooked (Nếu mẹ bạn phát hiện ra, bạn sẽ gặp rắc rối lớn) |
87 | Talk to 'em | Nói lên sự thật | Girl, talk to 'em! (Nói lên sự thật đi cô gái!) |
88 | Sneaky link | Mối quan hệ bí mật | He's her sneaky link (Anh ta là mối quan hệ bí mật của cô ấy) |
89 | Deep cooking | Tập trung cao độ | I was deep cooking on that project (Tôi đã tập trung cao độ vào dự án đó) |
90 | Diffy | Khác biệt, đặc biệt | This new phone is diffy (Chiếc điện thoại mới này thật đặc biệt) |
91 | Wock | Rất tốt, thật tuyệt | That movie was wock (Bộ phim đó thật tuyệt) |
92 | Fanum tax | Lấy đồ người khác khi họ không để ý | He hit me with the fanum tax and took my chips (Anh ta áp dụng "thuế fanum" và lấy snack của tôi) |
93 | Dia | Phong cách | His dia is clean (Phong cách của anh ấy rất đẹp) |
94 | Parasocial | Cảm giác gắn bó với người nổi tiếng | She has a parasocial relationship with that streamer (Cô ấy có mối quan hệ ảo với streamer đó) |
95 | Naavy | Cách nói "not very" | That's naavy cool (Điều đó không thực sự hay) |
96 | Permafried | Bị ảnh hưởng tâm lý vĩnh viễn | After that experience, I'm permafried (Sau trải nghiệm đó, tôi bị ảnh hưởng tâm lý vĩnh viễn) |
97 | Brat summer | Sống tự do thoải mái | I'm having my brat summer this year (Tôi đang có một mùa hè tự do thoải mái năm nay) |
98 | Dickied down | Mặc quần áo đẹp | He's all dickied down for the party (Anh ta mặc rất đẹp cho bữa tiệc) |
99 | Brat | Thái độ tự tin, không quan tâm | She's embracing her brat era (Cô ấy đang tận hưởng giai đoạn tự tin không quan tâm) |
100 | Gaslighter, gatekeeper, girlboss | Mô tả người phụ nữ đầy mâu thuẫn | She's a total gaslighter, gatekeeper, girlboss (Cô ấy hoàn toàn là người thao túng, giữ quyền, sếp nữ) |
101 | Cinematic parallels | So sánh hai tình huống giống nhau | The way he got rejected is cinematic parallels to last year (Cách anh ta bị từ chối là song song điện ảnh với năm ngoái) |
102 | Pageless | Không biết gì về một chủ đề | I'm completely pageless about crypto (Tôi hoàn toàn không biết gì về tiền điện tử) |
103 | Devoured | Làm rất tốt | She absolutely devoured that exam (Cô ấy đã làm bài thi đó rất tốt) |
104 | Pod | Nhóm/đội làm việc tốt cùng nhau | We're in the same pod at work (Chúng tôi cùng một nhóm làm việc tốt) |
105 | Bimbo/Himbo | Tự hào về vẻ ngoài hơn trí tuệ | I'm embracing my bimbo era (Tôi đang chấp nhận giai đoạn chú trọng ngoại hình của mình) |
106 | Millennial pause | Dừng giữa video để suy nghĩ | He does the millennial pause before every TikTok (Anh ta dừng kiểu millennial trước mỗi TikTok) |
107 | Outpizza'd | Vượt qua đối thủ | I completely outpizza'd him in the competition (Tôi hoàn toàn vượt qua anh ta trong cuộc thi) |
108 | Tapped in | Kết nối tốt, biết rõ | He's tapped in with the latest trends (Anh ấy kết nối tốt với xu hướng mới nhất) |
109 | Baddie | Cô gái tự tin, quyến rũ | She's a total baddie in that outfit (Cô ấy là một cô gái quyến rũ trong trang phục đó) |
110 | Emotional damage | Tổn thương tình cảm | What she said caused emotional damage (Những gì cô ấy nói gây tổn thương tình cảm) |
111 | Betta | Biến thể "better" | You betta work on those assignments (Bạn nên làm những bài tập đó đi) |
112 | Kiki | Buổi tụ tập vui vẻ | Let's have a kiki this weekend (Hãy có một buổi tụ tập vui vẻ cuối tuần này) |
113 | Word is bond | Tuyệt đối chắc chắn | Word is bond, I'll be there at 8 (Tuyệt đối chắc chắn tôi sẽ có mặt lúc 8 giờ) |
114 | Queerbaiting | Gợi ý về LGBTQ+ để thu hút sự chú ý | That celebrity is just queerbaiting (Người nổi tiếng đó chỉ đang gợi ý LGBTQ+ để thu hút sự chú ý) |
115 | Drizzle | Phong cách thời trang tinh tế | His drizzle at the event was perfect (Phong cách thời trang tinh tế của anh ấy tại sự kiện thật hoàn hảo) |
116 | Just like me fr | Giống như tôi thực sự | He's just like me fr (Anh ấy giống như tôi thực sự) |
117 | Moots | Người theo dõi nhau trên mạng xã hội | My moots are the best (Những người theo dõi lẫn nhau của tôi là tốt nhất) |
118 | Grimace shake | Tình huống gây xôn xao | That scandal was a real grimace shake (Vụ bê bối đó thực sự gây xôn xao) |
119 | Rizz-less | Không có khả năng quyến rũ | Bro is completely rizz-less (Anh ta hoàn toàn không có khả năng quyến rũ) |
120 | Yippee | Biểu thị sự phấn khích giả vờ | Working overtime again, yippee (Làm thêm giờ lần nữa, vui quá nhỉ - nói mỉa) |
121 | Flewed out | Đưa ai đó đi chơi xa | He flewed her out to Paris (Anh ta đưa cô ấy đi Paris) |
122 | Hoorah | Cách biểu đạt tinh thần quân đội | Let's get this done, hoorah! (Hãy hoàn thành việc này, quá đã!) |
123 | BBL effect | Thay đổi ngoại hình đột ngột | Her glow-up had the BBL effect (Sự thay đổi ngoại hình của cô ấy có hiệu ứng BBL) |
124 | Aura | Năng lượng, khí chất | Your aura is immaculate today (Khí chất của bạn hôm nay thật hoàn hảo) |
125 | Nope rope | Con rắn | I saw a nope rope in the garden (Tôi thấy một con rắn trong vườn) |
126 | On God | Tuyệt đối thật, thề | On God, I didn't take your phone (Thề có trời, tôi không lấy điện thoại của bạn) |
127 | Father/Mother | Hình mẫu đáng ngưỡng mộ | She's mother for this dance routine (Cô ấy là hình mẫu đáng ngưỡng mộ với màn nhảy này) |
128 | Kittycat | Xinh đẹp, dễ thương | You look so kittycat in that dress (Bạn trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó) |
129 | Skullcrushing | Tập trung cao độ | I was skullcrushing that assignment all night (Tôi tập trung cao độ vào bài tập đó cả đêm) |
130 | Not cooked | Chưa hoàn thiện | This project is not cooked yet (Dự án này chưa hoàn thiện) |
131 | Scromiting | Quá căng thẳng, hoảng loạn | I was scromiting during the final exam (Tôi đã quá căng thẳng trong kỳ thi cuối kỳ) |
132 | Sleigh | Làm tốt (biến thể của "slay") | You really sleighed that presentation (Bạn thực sự làm tốt bài thuyết trình đó) |
133 | Ecstatic electricity | Cảm giác phấn khích tột độ | Meeting him gave me ecstatic electricity (Gặp anh ấy khiến tôi phấn khích tột độ) |
134 | Brat pack | Nhóm bạn tự tin, nổi loạn | They're the new brat pack at school (Họ là nhóm nổi loạn mới ở trường) |
135 | Slide | Chuyển tiền | Can you slide me $20? (Bạn có thể chuyển cho tôi 20 đô không?) |
136 | Jollification | Tiệc tùng, vui vẻ | The weekend was pure jollification (Cuối tuần là sự vui vẻ thuần túy) |
137 | Munch | Nói xấu | Don't munch on her behind her back (Đừng nói xấu cô ấy sau lưng) |
138 | Level up | Cải thiện đáng kể | I've really leveled up my cooking skills (Tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng nấu ăn) |
139 | Orbit | Theo dõi liên tục trên mạng xã hội | He's been orbiting her profile for months (Anh ta đã theo dõi hồ sơ của cô ấy trong nhiều tháng) |
140 | Tizzy | Trạng thái bối rối | Her announcement sent everyone into a tizzy (Thông báo của cô ấy khiến mọi người bối rối) |
141 | Washed | Không còn giỏi như trước | That player is washed now (Cầu thủ đó giờ không còn giỏi như trước) |
142 | Yeet the child | Nói với trẻ con phiền phức | Those kids are misbehaving, yeet the child (Những đứa trẻ đó đang nghịch ngợm, dẹp chúng đi) |
143 | Sigma | Người độc lập, tự tin | He's on his sigma grindset (Anh ta đang trong chế độ làm việc kiểu sigma) |
144 | Zesty | Năng động, thú vị | The party was very zesty (Bữa tiệc rất năng động) |
145 | Valid | Được chấp nhận, hợp lý | Your feelings are valid (Cảm xúc của bạn là hợp lý) |
146 | Yapping | Nói nhiều không cần thiết | She was yapping all through class (Cô ấy nói nhiều suốt tiết học) |
147 | Weary | Mệt mỏi về tinh thần | These work hours got me weary (Những giờ làm việc này khiến tôi mệt mỏi tinh thần) |
148 | Unserious | Không nghiêm túc, không đáng tin | That company is so unserious (Công ty đó thật không nghiêm túc) |
149 | Tubular | Tuyệt vời (trở lại từ thập niên 80) | That concert was totally tubular (Buổi hòa nhạc đó thật sự tuyệt vời) |
150 | That tracks | Điều đó hợp lý | You failed because you didn't study? Yeah, that tracks (Bạn trượt vì không học? Ừ, điều đó hợp lý) |
>> Tải file PDF Miễn phí: 141+ từ lóng tiếng Anh phổ biến nhất
Phân biệt nhanh từ lóng (Slang), Collocation và Idiom
Slang, Idiom và Collocation vẫn là 3 loại từ vựng mà nhiều bạn vẫn chưa phân biệt được, mỗi loại từ có cấu trúc riêng biệt và đem lại ý nghĩa về mặt hình thức khác nhau. Dưới đây IELTS LangGo sẽ phân tích và đưa ra những ví dụ cụ thể:
Slang | Idiom | Collocation | |
Giống nhau | Đều kết hợp từ nhiều từ vựng và có ý nghĩa đặc biệt, không dịch được theo nghĩa đen, Mục đich sử dụng la·tạo nên bầu không khí thân mật khi sử dụng. | Đều kết hợp từ nhiều từ vựng và có ý nghĩa đặc biệt, không dịch được theo nghĩa đen, Mục đich sử dụng la·tạo nên bầu không khí thân mật khi sử dụng. | Đều kết hợp từ nhiều từ vựng và có ý nghĩa đặc biệt, không dịch được theo nghĩa đen, Mục đich sử dụng la·tạo nên bầu không khí thân mật khi sử dụng. |
Khác nhau | dùng trong các mối quan hệ thân mật hoặc cùng lứa tuổi, có thể dùng với người lớn hơn nhưng cần phải kĩ càng hơn. | dùng cho mục đích trang trọng, lịch sự, trong giao tiếp hàng ngày, không quá thân mật như slang. | mang xu hướng thân mật và vẫn lịch sự, hài hước mà đơn giản, ít được dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày. |
Ví dụ: | “Dunno”: không biết “Cram”: học nhồi | “do business”: làm ăn, kinh doanh “make progress”: tiến bộ | “Once in a blue moon” : “rất hiếm” khi xảy ra ‘’ in the red”: mất tiền, lỗ |
Tóm lại, Slang, Collocation và Idiom đều có một điểm chung là cùng kết hợp từ những từ vựng khác nhau và cùng tạo nên bầu không khí thân mật khi sử dụng. Hiểu cặn kẻ bản chất của mỗi loại từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn rất nhiều, đặc biệt nâng band điểm trong IELTS Speaking.
Như vậy, từ lóng tiếng Anh không chỉ là những từ ngữ thú vị mà còn là chìa khóa giúp bạn tiếp cận với văn hóa và giao tiếp như người bản xứ. Hãy bắt đầu áp dụng những từ lóng phù hợp vào ngữ cảnh hàng ngày của bạn ngay từ hôm nay nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ