Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Khám phá 141+ từ lóng tiếng Anh phổ biến nhất kèm ví dụ chi tiết (PDF)

Post Thumbnail

Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi nghe người bản xứ sử dụng những từ không có trong sách giáo khoa? Nắm vững từ lóng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ văn hóa mà còn là chìa khóa để giao tiếp tự nhiên như người bản địa.

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo khám phá các từ lóng tiếng anh thông dụng nhất nhé!

1. Từ lóng trong tiếng anh là gì?

Từ lóng (slang) trong tiếng Anh là những từ hay cụm từ mà người bản xứ dùng trong nói chuyện hàng ngày, mang tính thân mật cao, do đó từ lóng không nên xuất hiện trong những văn bản trang trọng.

Đặc điểm của tiếng lóng là rất sống động và liên tục thay đổi theo thời gian, khu vực địa lý hoặc nhóm xã hội. Do đó, nó phản ánh sự phát triển liên tục của tiếng Anh trong đời sống thực tế.

Bạn có thể sử dụng tiếng lóng tiếng Anh trong các trường hợp sau:

  • Trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè, người thân
  • Trên mạng xã hội, tin nhắn cá nhân
  • Trong âm nhạc đại chúng, đặc biệt là nhạc hip-hop, rap
  • Trong quảng cáo nhắm đến giới trẻ
  • Trong các tình huống thư giãn, không trang trọng

Ví dụ: thay vì nói "I am very tired" (Tôi rất mệt), người bản xứ có thể nói I'm beat (Tôi kiệt sức). Hoặc thay vì "That's excellent" (Điều đó thật tuyệt vời), họ có thể đơn giản nói That's lit (Điều đó thật đỉnh).

Từ lóng trong tiếng Anh là gì mà quan trọng vậy?

Từ lóng trong tiếng Anh là gì mà quan trọng vậy?

2. Vì sao cần học tiếng lóng tiếng Anh?

Vậy từ lóng có vai trò thế nào trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong việc học tiếng Anh? Có thể điểm qua các lợi ích nổi bật như sau:

  • Giao tiếp tự nhiên và hòa nhập nhanh chóng: Từ lóng giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người bản xứ, tạo cảm giác thân thiện và gần gũi. Nghiên cứu của Đại học Columbia cho thấy 78% cuộc trò chuyện hàng ngày của người Mỹ có chứa ít nhất một từ lóng. Bởi vậy, việc sử dụng tiếng lóng là cầu nối giúp các mối quan hệ có liên kết hơn rất nhiều kể cả đồng trang lứa hay lớn hơn.
  • Tránh gây hiểu lầm ý giữa người nói và người nghe: Để hiểu một từ, cần một quá trình học hỏi và áp dụng. Nếu bạn không hiểu sắc thái trong từ lóng mà sử dụng theo cảm tính, thì bạn có thể tạo ra những tình huống xã hội khó xử, xúc phạm ai đó hoặc vô tình nói điều gì đó mà bạn không có ý định.
  • Giao tiếp tự nhiên hơn: Học và sử dụng từ lóng một cách phù hợp giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Thay vì luôn nói "That is very good" (Cái đó rất tốt), bạn có thể nói "That's awesome!" hoặc "That rocks!" trong các tình huống thân mật. Điều này làm cho bạn nghe giống người bản xứ hơn và tạo cảm giác gần gũi với người đối thoại.
  • Riêng đối với IELTS Speaking, việc sử dụng từ lóng hợp lý và tự nhiên trong bài nói sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt giám khảo, giành trọn % của tiêu chí Vocabulary trên thang điểm chấm. Cho nên đừng bỏ qua mà hãy học và luyện tập sử dụng từ lòng thật nhuần nhuyễn nhé!

3. Tổng hợp 141+ từ lóng tiếng Anh phổ biến nhất (Free PDF)

Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ lóng tiếng Anh, bao gồm cả những từ phổ biến lâu năm và những từ lóng giới trẻ mới nhất 2025. Đồng thời, bạn cũng có thể tải bản PDF miễn phí ở cuối bài nhé. Cùng tìm hiểu ngay nào:

STT

Từ/Cụm từ lóng

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Sus

Đáng nghi ngờ

That guy is acting sus (Anh chàng đó đang hành động đáng nghi ngờ)

2

Spill the tea

Chia sẻ tin đồn/bí mật

Come over so I can spill the tea about the party (Đến đây để tôi kể cho bạn bí mật về bữa tiệc)

3

Slay

Làm rất tốt, gây ấn tượng mạnh

She slayed her performance (Cô ấy đã thể hiện rất xuất sắc)

4

Bet

Chắc chắn, đồng ý

Want to go to the movies? Bet! (Muốn đi xem phim không? Chắc chắn rồi!)

5

Cap / No cap

Nói dối / Không nói dối

No cap, this is the best pizza ever (Không nói dối, đây là pizza ngon nhất)

6

Simp

Người quá mê người khác

He's been simping for her since high school (Anh ấy mê cô ấy từ thời trung học)

7

Hits different

Mang cảm giác đặc biệt

This song hits different at night (Bài hát này mang cảm giác đặc biệt vào ban đêm)

8

Yeet

Ném mạnh, vứt đi

I yeeted my phone across the room (Tôi ném điện thoại của mình qua phòng)

9

Vibe check

Kiểm tra không khí/tâm trạng

Just doing a vibe check, how's everyone feeling? (Chỉ kiểm tra tâm trạng, mọi người cảm thấy thế nào?)

10

Ghosted

Đột ngột ngừng liên lạc

She ghosted me after our date (Cô ấy đột ngột ngừng liên lạc sau buổi hẹn của chúng tôi)

11

Big mood

Đồng cảm mạnh mẽ

Me sleeping through my alarm? Big mood (Tôi ngủ quên dù chuông báo thức reo? Quá đồng cảm)

12

Basic

Tầm thường, theo trào lưu đại chúng

Her pumpkin spice latte is so basic (Ly latte vị bí ngô của cô ấy quá tầm thường)

13

Clout chaser

Người tìm kiếm sự nổi tiếng

He's just a clout chaser on social media (Anh ta chỉ là người tìm kiếm sự nổi tiếng trên mạng xã hội)

14

Lowkey

Kín đáo, không phô trương

I'm lowkey obsessed with this show (Tôi khá là nghiện chương trình này)

15

Highkey

Công khai, rõ ràng

I'm highkey stressed about this exam (Tôi công khai căng thẳng về kỳ thi này)

16

Stan

Hâm mộ cuồng nhiệt

I stan this singer so much (Tôi hâm mộ ca sĩ này rất nhiều)

17

Flex

Khoe khoang

He's always flexing his new car (Anh ta luôn khoe khoang xe mới của mình)

18

Pressed

Khó chịu, bực bội

Why are you so pressed about it? (Sao bạn lại khó chịu về điều đó vậy?)

19

Drip

Phong cách thời trang ấn tượng

His drip is always on point (Phong cách của anh ấy luôn ấn tượng)

20

Glow up

Thay đổi ngoại hình tốt hơn

Her glow up after college was amazing (Sự thay đổi ngoại hình của cô ấy sau đại học thật đáng kinh ngạc)

21

Living rent free

Suy nghĩ liên tục về điều gì đó

That song is living rent free in my head (Bài hát đó cứ lặp đi lặp lại trong đầu tôi)

22

Rizz

Khả năng quyến rũ, tán tỉnh

That guy has no rizz whatsoever (Anh chàng đó không có khả năng tán tỉnh gì cả)

23

Shook

Bất ngờ, sốc

I was shook when I heard the news (Tôi bất ngờ khi nghe tin)

24

Snatched

Hoàn hảo, quyến rũ

Her waist is snatched (Vòng eo của cô ấy thật hoàn hảo)

25

Main character energy

Tự tin như nhân vật chính

She has main character energy (Cô ấy có sự tự tin như nhân vật chính)

26

Zaddy

Người đàn ông hấp dẫn, lớn tuổi hơn

George Clooney is such a zaddy (George Clooney đúng là một người đàn ông hấp dẫn)

27

Understood the assignment

Hiểu và làm tốt nhiệm vụ

Her outfit really understood the assignment (Trang phục của cô ấy thực sự đúng yêu cầu)

28

Ate and left no crumbs

Làm gì đó hoàn hảo

Her performance ate and left no crumbs (Màn trình diễn của cô ấy hoàn hảo không chê vào đâu được)

29

Gatekeep

Giữ thông tin/cơ hội cho riêng mình

Stop gatekeeping your skincare routine (Đừng giữ bí quyết chăm sóc da cho riêng mình nữa)

30

It's giving...

Mang lại cảm giác...

It's giving desperate (Nó mang lại cảm giác thất vọng)

31

Bussin

Rất ngon, rất tuyệt

This food is bussin (Đồ ăn này rất ngon)

32

Boujee

Sang chảnh, xa hoa

That restaurant is too boujee for me (Nhà hàng đó quá sang chảnh đối với tôi)

33

Finna

Sắp làm gì

I'm finna head out (Tôi sắp đi đây)

34

Lit

Tuyệt vời, thú vị

The party was lit (Bữa tiệc thật tuyệt vời)

35

Salty

Bực bội, khó chịu

Don't be salty because you lost (Đừng bực bội vì bạn thua)

36

Thirsty

Quá mong muốn sự chú ý

He's so thirsty for likes on social media (Anh ta quá khao khát lượt thích trên mạng xã hội)

37

Clapped

Xấu, không hấp dẫn

That car is clapped (Chiếc xe đó trông tệ quá)

38

Clout

Ảnh hưởng, nổi tiếng

He's just dating her for clout (Anh ta chỉ hẹn hò với cô ấy vì sự nổi tiếng)

39

Dope

Tuyệt vời, ấn tượng

That movie was dope (Bộ phim đó thật tuyệt vời)

40

Extra

Quá mức, thái quá

She's being so extra about the whole thing (Cô ấy đang phản ứng thái quá về mọi thứ)

41

G.O.A.T

Greatest Of All Time - Vĩ đại nhất mọi thời đại

Michael Jordan is the GOAT (Michael Jordan là vĩ đại nhất mọi thời đại)

42

Gassed up

Được khen ngợi quá mức

Don't get too gassed up over one good grade (Đừng quá tự hào về một điểm tốt)

43

Slaps

Rất hay (về âm nhạc)

This song slaps (Bài hát này rất hay)

44

Soft launch

Tiết lộ một mối quan hệ mới một cách tinh tế

She soft launched her new boyfriend on Instagram (Cô ấy tiết lộ một cách tinh tế về bạn trai mới trên Instagram)

45

Spicy

Gây tranh cãi, hấp dẫn

That's a spicy take on politics (Đó là một quan điểm gây tranh cãi về chính trị)

46

Tea

Tin đồn, bí mật

What's the tea on the new couple? (Có tin tức gì về cặp đôi mới không?)

47

Throwing shade

Chỉ trích một cách tinh tế

She was throwing shade at her ex's new girlfriend (Cô ấy đang chỉ trích bạn gái mới của người yêu cũ một cách tinh tế)

48

Glow down

Thay đổi ngoại hình xấu đi

His glow down after the breakup was sad (Sự thay đổi ngoại hình xấu đi của anh ấy sau chia tay thật buồn)

49

Vibe

Cảm giác, không khí

I'm not feeling the vibe here (Tôi không cảm thấy thoải mái ở đây)

50

Bet, say less

Đồng ý ngay lập tức

"Want to grab lunch?" "Bet, say less" (Muốn ăn trưa không? Đồng ý ngay)

51

Cringe

Khó chịu, ngượng

That dance was so cringe (Điệu nhảy đó thật ngượng)

52

Finesse

Lấy được một cách khéo léo

I finessed free tickets to the concert (Tôi khéo léo lấy được vé miễn phí đến buổi hòa nhạc)

53

Out of pocket

Quá đáng, không phù hợp

His comment was completely out of pocket (Bình luận của anh ta hoàn toàn quá đáng)

54

Caught in 4K

Bị bắt quả tang rõ ràng

You were caught in 4K liking her photo (Bạn bị bắt quả tang rõ ràng khi thích ảnh của cô ấy)

55

No thoughts, head empty

Không suy nghĩ được gì

After that exam, no thoughts, head empty (Sau bài thi đó, không suy nghĩ được gì nữa)

56

We move

Tiếp tục tiến lên dù khó khăn

Failed the test? We move. Try again next time. (Thi trượt? Tiếp tục thôi. Lần sau cố gắng hơn)

57

Living my best life

Tận hưởng cuộc sống trọn vẹn

On vacation and living my best life (Đang đi nghỉ và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn)

58

Touch grass

Rời khỏi internet và trải nghiệm thế giới thực

You've been online for days, go touch grass (Bạn đã online nhiều ngày rồi, đi ra ngoài đi)

59

Ick

Cảm giác khó chịu đột ngột về ai đó

He chewed with his mouth open and gave me the ick (Anh ta nhai với miệng mở và khiến tôi cảm thấy khó chịu)

60

Clean

Rất đẹp, gọn gàng

His fade is clean (Kiểu tóc fade của anh ấy rất đẹp)

61

Delulu

Ảo tưởng, viết tắt từ "delusional"

She's completely delulu if she thinks he'll text back (Cô ấy hoàn toàn ảo tưởng nếu nghĩ anh ta sẽ nhắn lại)

62

Demure

Khiêm tốn, kín đáo (dùng để mỉa mai)

I need to be a bit more demure with my spending this month (Tôi cần kín đáo hơn trong chi tiêu tháng này)

63

Pink sauce

Đang trong giai đoạn tốt đẹp của cuộc đời

I'm in my pink sauce era right now (Tôi đang trong giai đoạn tốt đẹp của cuộc đời)

64

Silent luxury

Xa xỉ kín đáo, không phô trương

Her style is all about silent luxury (Phong cách của cô ấy hoàn toàn là xa xỉ kín đáo)

65

Chronically online

Luôn cập nhật mọi xu hướng internet

You're so chronically online (Bạn luôn cập nhật mọi xu hướng internet)

66

Ate that

Làm gì đó xuất sắc

Your presentation really ate that (Bài thuyết trình của bạn thực sự xuất sắc)

67

Devious lick

Hành động ăn cắp, lấy trộm

He pulled a devious lick at the store (Anh ta thực hiện một vụ ăn cắp tại cửa hàng)

68

Jumpscare

Điều gì đó gây sốc bất ngờ

His unfiltered selfie was a jumpscare (Ảnh selfie không chỉnh sửa của anh ta gây sốc)

69

Skibidi

Kỳ lạ, không bình thường

That was a skibidi moment (Đó là một khoảnh khắc kỳ lạ)

70

Gyatt

Chỉ vòng ba lớn

The gyatt on that person is crazy (Vòng ba của người đó thật khó tin)

71

Bishop

Từ thay thế cho "rizz"

His bishop game is strong (Khả năng tán tỉnh của anh ta rất mạnh)

72

Core

Phong cách thẩm mỹ cụ thể

I'm really into cottagecore right now (Tôi đang thực sự thích phong cách nhà quê)

73

NPC energy

Hành động như nhân vật phụ không quan trọng

She's giving major NPC energy in that video (Cô ấy hành động như nhân vật phụ trong video đó)

74

Beige flag

Dấu hiệu kỳ lạ nhưng không quá tệ

Him collecting bottle caps is such a beige flag (Việc anh ta sưu tầm nắp chai là một dấu hiệu kỳ lạ)

75

Alpha

Tự tin, nổi bật, chủ động

That was an alpha move (Đó là một hành động đầy tự tin)

76

Griddy

Điệu nhảy ăn mừng

He hit the griddy after scoring (Anh ta thực hiện điệu nhảy griddy sau khi ghi bàn)

77

Mob wife

Phong cách nữ quyền mạnh mẽ

Her mob wife aesthetic is on point (Phong cách nữ quyền mạnh mẽ của cô ấy rất đúng điệu)

78

Raw dogging

Làm việc gì không có sự hỗ trợ

He's raw dogging the presentation without notes (Anh ta thuyết trình mà không cần ghi chú)

79

Sadge

Buồn, thất vọng (từ lóng game)

I failed my test, sadge (Tôi thi trượt, buồn quá)

80

Pookie

Người yêu, người thân

Good morning pookie (Chào buổi sáng người yêu)

81

That's so mother

Rất tuyệt vời, ấn tượng

Her outfit today is so mother (Trang phục của cô ấy hôm nay thật ấn tượng)

82

Not a slay

Không ấn tượng, không tốt

That movie was not a slay (Bộ phim đó không ấn tượng)

83

Nah fr

"No for real", thực sự vậy

Nah fr that concert was amazing (Không đùa đâu, buổi hòa nhạc đó thực sự tuyệt vời)

84

Naur

Cách nói "no" kéo dài

Naur, I can't believe you said that (Không, tôi không thể tin bạn nói điều đó)

85

Cheugy

Lỗi thời, không còn hợp thời

Those millennial phrases are so cheugy now (Những cụm từ của millennials giờ quá lỗi thời)

86

You're cooked

Bạn đang gặp rắc rối lớn

If your mom finds out, you're cooked (Nếu mẹ bạn phát hiện ra, bạn sẽ gặp rắc rối lớn)

87

Talk to 'em

Nói lên sự thật

Girl, talk to 'em! (Nói lên sự thật đi cô gái!)

88

Sneaky link

Mối quan hệ bí mật

He's her sneaky link (Anh ta là mối quan hệ bí mật của cô ấy)

89

Deep cooking

Tập trung cao độ

I was deep cooking on that project (Tôi đã tập trung cao độ vào dự án đó)

90

Diffy

Khác biệt, đặc biệt

This new phone is diffy (Chiếc điện thoại mới này thật đặc biệt)

91

Wock

Rất tốt, thật tuyệt

That movie was wock (Bộ phim đó thật tuyệt)

92

Fanum tax

Lấy đồ người khác khi họ không để ý

He hit me with the fanum tax and took my chips (Anh ta áp dụng "thuế fanum" và lấy snack của tôi)

93

Dia

Phong cách

His dia is clean (Phong cách của anh ấy rất đẹp)

94

Parasocial

Cảm giác gắn bó với người nổi tiếng

She has a parasocial relationship with that streamer (Cô ấy có mối quan hệ ảo với streamer đó)

95

Naavy

Cách nói "not very"

That's naavy cool (Điều đó không thực sự hay)

96

Permafried

Bị ảnh hưởng tâm lý vĩnh viễn

After that experience, I'm permafried (Sau trải nghiệm đó, tôi bị ảnh hưởng tâm lý vĩnh viễn)

97

Brat summer

Sống tự do thoải mái

I'm having my brat summer this year (Tôi đang có một mùa hè tự do thoải mái năm nay)

98

Dickied down

Mặc quần áo đẹp

He's all dickied down for the party (Anh ta mặc rất đẹp cho bữa tiệc)

99

Brat

Thái độ tự tin, không quan tâm

She's embracing her brat era (Cô ấy đang tận hưởng giai đoạn tự tin không quan tâm)

100

Gaslighter, gatekeeper, girlboss

Mô tả người phụ nữ đầy mâu thuẫn

She's a total gaslighter, gatekeeper, girlboss (Cô ấy hoàn toàn là người thao túng, giữ quyền, sếp nữ)

101

Cinematic parallels

So sánh hai tình huống giống nhau

The way he got rejected is cinematic parallels to last year (Cách anh ta bị từ chối là song song điện ảnh với năm ngoái)

102

Pageless

Không biết gì về một chủ đề

I'm completely pageless about crypto (Tôi hoàn toàn không biết gì về tiền điện tử)

103

Devoured

Làm rất tốt

She absolutely devoured that exam (Cô ấy đã làm bài thi đó rất tốt)

104

Pod

Nhóm/đội làm việc tốt cùng nhau

We're in the same pod at work (Chúng tôi cùng một nhóm làm việc tốt)

105

Bimbo/Himbo

Tự hào về vẻ ngoài hơn trí tuệ

I'm embracing my bimbo era (Tôi đang chấp nhận giai đoạn chú trọng ngoại hình của mình)

106

Millennial pause

Dừng giữa video để suy nghĩ

He does the millennial pause before every TikTok (Anh ta dừng kiểu millennial trước mỗi TikTok)

107

Outpizza'd

Vượt qua đối thủ

I completely outpizza'd him in the competition (Tôi hoàn toàn vượt qua anh ta trong cuộc thi)

108

Tapped in

Kết nối tốt, biết rõ

He's tapped in with the latest trends (Anh ấy kết nối tốt với xu hướng mới nhất)

109

Baddie

Cô gái tự tin, quyến rũ

She's a total baddie in that outfit (Cô ấy là một cô gái quyến rũ trong trang phục đó)

110

Emotional damage

Tổn thương tình cảm

What she said caused emotional damage (Những gì cô ấy nói gây tổn thương tình cảm)

111

Betta

Biến thể "better"

You betta work on those assignments (Bạn nên làm những bài tập đó đi)

112

Kiki

Buổi tụ tập vui vẻ

Let's have a kiki this weekend (Hãy có một buổi tụ tập vui vẻ cuối tuần này)

113

Word is bond

Tuyệt đối chắc chắn

Word is bond, I'll be there at 8 (Tuyệt đối chắc chắn tôi sẽ có mặt lúc 8 giờ)

114

Queerbaiting

Gợi ý về LGBTQ+ để thu hút sự chú ý

That celebrity is just queerbaiting (Người nổi tiếng đó chỉ đang gợi ý LGBTQ+ để thu hút sự chú ý)

115

Drizzle

Phong cách thời trang tinh tế

His drizzle at the event was perfect (Phong cách thời trang tinh tế của anh ấy tại sự kiện thật hoàn hảo)

116

Just like me fr

Giống như tôi thực sự

He's just like me fr (Anh ấy giống như tôi thực sự)

117

Moots

Người theo dõi nhau trên mạng xã hội

My moots are the best (Những người theo dõi lẫn nhau của tôi là tốt nhất)

118

Grimace shake

Tình huống gây xôn xao

That scandal was a real grimace shake (Vụ bê bối đó thực sự gây xôn xao)

119

Rizz-less

Không có khả năng quyến rũ

Bro is completely rizz-less (Anh ta hoàn toàn không có khả năng quyến rũ)

120

Yippee

Biểu thị sự phấn khích giả vờ

Working overtime again, yippee (Làm thêm giờ lần nữa, vui quá nhỉ - nói mỉa)

121

Flewed out

Đưa ai đó đi chơi xa

He flewed her out to Paris (Anh ta đưa cô ấy đi Paris)

122

Hoorah

Cách biểu đạt tinh thần quân đội

Let's get this done, hoorah! (Hãy hoàn thành việc này, quá đã!)

123

BBL effect

Thay đổi ngoại hình đột ngột

Her glow-up had the BBL effect (Sự thay đổi ngoại hình của cô ấy có hiệu ứng BBL)

124

Aura

Năng lượng, khí chất

Your aura is immaculate today (Khí chất của bạn hôm nay thật hoàn hảo)

125

Nope rope

Con rắn

I saw a nope rope in the garden (Tôi thấy một con rắn trong vườn)

126

On God

Tuyệt đối thật, thề

On God, I didn't take your phone (Thề có trời, tôi không lấy điện thoại của bạn)

127

Father/Mother

Hình mẫu đáng ngưỡng mộ

She's mother for this dance routine (Cô ấy là hình mẫu đáng ngưỡng mộ với màn nhảy này)

128

Kittycat

Xinh đẹp, dễ thương

You look so kittycat in that dress (Bạn trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó)

129

Skullcrushing

Tập trung cao độ

I was skullcrushing that assignment all night (Tôi tập trung cao độ vào bài tập đó cả đêm)

130

Not cooked

Chưa hoàn thiện

This project is not cooked yet (Dự án này chưa hoàn thiện)

131

Scromiting

Quá căng thẳng, hoảng loạn

I was scromiting during the final exam (Tôi đã quá căng thẳng trong kỳ thi cuối kỳ)

132

Sleigh

Làm tốt (biến thể của "slay")

You really sleighed that presentation (Bạn thực sự làm tốt bài thuyết trình đó)

133

Ecstatic electricity

Cảm giác phấn khích tột độ

Meeting him gave me ecstatic electricity (Gặp anh ấy khiến tôi phấn khích tột độ)

134

Brat pack

Nhóm bạn tự tin, nổi loạn

They're the new brat pack at school (Họ là nhóm nổi loạn mới ở trường)

135

Slide

Chuyển tiền

Can you slide me $20? (Bạn có thể chuyển cho tôi 20 đô không?)

136

Jollification

Tiệc tùng, vui vẻ

The weekend was pure jollification (Cuối tuần là sự vui vẻ thuần túy)

137

Munch

Nói xấu

Don't munch on her behind her back (Đừng nói xấu cô ấy sau lưng)

138

Level up

Cải thiện đáng kể

I've really leveled up my cooking skills (Tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng nấu ăn)

139

Orbit

Theo dõi liên tục trên mạng xã hội

He's been orbiting her profile for months (Anh ta đã theo dõi hồ sơ của cô ấy trong nhiều tháng)

140

Tizzy

Trạng thái bối rối

Her announcement sent everyone into a tizzy (Thông báo của cô ấy khiến mọi người bối rối)

141

Washed

Không còn giỏi như trước

That player is washed now (Cầu thủ đó giờ không còn giỏi như trước)

142

Yeet the child

Nói với trẻ con phiền phức

Those kids are misbehaving, yeet the child (Những đứa trẻ đó đang nghịch ngợm, dẹp chúng đi)

143

Sigma

Người độc lập, tự tin

He's on his sigma grindset (Anh ta đang trong chế độ làm việc kiểu sigma)

144

Zesty

Năng động, thú vị

The party was very zesty (Bữa tiệc rất năng động)

145

Valid

Được chấp nhận, hợp lý

Your feelings are valid (Cảm xúc của bạn là hợp lý)

146

Yapping

Nói nhiều không cần thiết

She was yapping all through class (Cô ấy nói nhiều suốt tiết học)

147

Weary

Mệt mỏi về tinh thần

These work hours got me weary (Những giờ làm việc này khiến tôi mệt mỏi tinh thần)

148

Unserious

Không nghiêm túc, không đáng tin

That company is so unserious (Công ty đó thật không nghiêm túc)

149

Tubular

Tuyệt vời (trở lại từ thập niên 80)

That concert was totally tubular (Buổi hòa nhạc đó thật sự tuyệt vời)

150

That tracks

Điều đó hợp lý

You failed because you didn't study? Yeah, that tracks (Bạn trượt vì không học? Ừ, điều đó hợp lý)

>> Tải file PDF Miễn phí: 141+ từ lóng tiếng Anh phổ biến nhất

4. Phân biệt từ lóng (Slang), Collocation và Idiom

Phân biệt nhanh từ lóng (Slang), Collocation và Idiom

Phân biệt nhanh từ lóng (Slang), Collocation và Idiom

Slang, Idiom và Collocation vẫn là 3 loại từ vựng mà nhiều bạn vẫn chưa phân biệt được, mỗi loại từ có cấu trúc riêng biệt và đem lại ý nghĩa về mặt hình thức khác nhau. Dưới đây IELTS LangGo sẽ phân tích và đưa ra những ví dụ cụ thể:

Slang

Idiom

Collocation

Giống nhau

Đều kết hợp từ nhiều từ vựng và có ý nghĩa đặc biệt, không dịch được theo nghĩa đen, Mục đich sử dụng la·tạo nên bầu không khí thân mật khi sử dụng.

Đều kết hợp từ nhiều từ vựng và có ý nghĩa đặc biệt, không dịch được theo nghĩa đen, Mục đich sử dụng la·tạo nên bầu không khí thân mật khi sử dụng.

Đều kết hợp từ nhiều từ vựng và có ý nghĩa đặc biệt, không dịch được theo nghĩa đen, Mục đich sử dụng la·tạo nên bầu không khí thân mật khi sử dụng.

Khác nhau

dùng trong các mối quan hệ thân mật hoặc cùng lứa tuổi, có thể dùng với người lớn hơn nhưng cần phải kĩ càng hơn.

dùng cho mục đích trang trọng, lịch sự, trong giao tiếp hàng ngày, không quá thân mật như slang.

mang xu hướng thân mật và vẫn lịch sự, hài hước mà đơn giản, ít được dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

“Dunno”:

không biết

“Cram”:

học nhồi

“do business”:

làm ăn, kinh doanh

“make progress”:

tiến bộ

“Once in a blue moon” : “rất hiếm” khi xảy ra

‘’ in the red”: mất tiền, lỗ

Tóm lại, Slang, Collocation và Idiom đều có một điểm chung là cùng kết hợp từ những từ vựng khác nhau và cùng tạo nên bầu không khí thân mật khi sử dụng. Hiểu cặn kẻ bản chất của mỗi loại từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn rất nhiều, đặc biệt nâng band điểm trong IELTS Speaking.

Như vậy, từ lóng tiếng Anh không chỉ là những từ ngữ thú vị mà còn là chìa khóa giúp bạn tiếp cận với văn hóa và giao tiếp như người bản xứ. Hãy bắt đầu áp dụng những từ lóng phù hợp vào ngữ cảnh hàng ngày của bạn ngay từ hôm nay nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?