
Cả "as if" và "as though" về cơ bản có cùng 1 nghĩa và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu tất tần tật về As if - As though trong bài viết dưới đây!
"As if" và "as though" đều có nghĩa là “như thể”, “như là”, đây là những cụm từ liên kết được sử dụng để giới thiệu mệnh đề diễn tả tình huống giả định hoặc không có thật. As if và As though được dùng để miêu tả 1 vật giữa thực tế và trí tưởng tượng, cho phép người nói diễn đạt cách một điều gì đó xuất hiện, có vẻ như, hoặc được cảm nhận như thế nào.
Về mặt ý nghĩa, hai cụm từ này gần như không có sự khác biệt. Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt tinh tế có thể nhận thấy:
As if và As though thường được sử dụng trong ba tình huống chính:
Ví dụ:
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng "as if" và "as though" tuân theo mẫu này:
S + V + as if/as though + mệnh đề
Trong đó:
Các lỗi thường gặp khi sử dụng as if as though
1. Sử dụng sai thì: Dùng thì hiện tại khi cần thì quá khứ để diễn tả tình huống không thật
❌ She acts as if she is rich. (Khi cô ấy không giàu)
✓ She acts as if she were rich.
2. Nhầm lẫn với "like": "Like" là giới từ, không phải liên từ như "as if/as though"
❌ He talks like he knows everything.
✓ He talks as if he knows everything.
3. Bỏ qua dạng quá khứ phụ thuộc "were": Trong văn phong trang trọng, "were" được dùng cho tất cả các ngôi
❌ She acts as if she was the boss.
✓ She acts as if she were the boss.
4. Sử dụng sai khi diễn đạt mỉa mai: "As if" độc lập cần được hiểu đúng ngữ cảnh
❌ "I'm going to help you, as if!"
✓ "Me, help you? As if!"
Những nội dung này sẽ được làm rõ ở các phần tiếp theo. Hãy đọc tiếp để nắm vững cách sử dụng nhé!
Thì sử dụng: Quá khứ đơn
Thì sử dụng: Quá khứ hoàn thành
Thì sử dụng: Thì phù hợp với vế trước của câu
"As if" và "as though" thường đi kèm với các động từ chỉ cảm giác, vẻ ngoài hoặc hành vi. Một số động từ phổ biến nhất bao gồm:
Ví dụ:
"As if" và "as though" thường được sử dụng để diễn đạt sự mỉa mai, đặc biệt là khi được sử dụng độc lập hoặc trong câu ngắn:
Đây là cách diễn đạt mạnh mẽ để phủ nhận khả năng của một điều gì đó, ngụ ý rằng nó là hoàn toàn không thể hoặc vô lý.
. "As if" và "as though" thường gây nhầm lẫn với một số cấu trúc tương tự khác như like, seem to hay look like.. Để hiểu rõ hơn sự khác biệt này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân tích chi tiết từng cấu trúc, chức năng ngữ pháp, và ngữ cảnh sử dụng của chúng.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn giúp bạn thể hiện ý định giao tiếp một cách rõ ràng và phù hợp với từng ngữ cảnh. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa "as if/as though" và các cấu trúc tương tự:
Cấu trúc | Chức năng ngữ pháp | Ý nghĩa và cách sử dụng | Ví dụ |
As if / As though | Liên từ (Conjunction) | Giới thiệu mệnh đề phụ diễn tả tình huống giả định hoặc so sánh | "He talks as if he were an expert." (Anh ấy nói như thể anh ấy là chuyên gia.) |
Like | Giới từ (Preposition) | Chỉ ra sự giống nhau giữa hai thứ, nhưng không thể giới thiệu một mệnh đề hoàn chỉnh | "He talks like an expert." (Anh ấy nói giống một chuyên gia.) |
As | Liên từ (Conjunction) | Chỉ ra sự giống nhau hoặc cách thức, thường diễn tả sự so sánh có thật | "He talks as his father does." (Anh ấy nói giống như cha anh ấy vẫn nói.) |
Seem to / Appear to | Cấu trúc động từ | Diễn tả vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng | "He seems to be an expert." (Anh ấy có vẻ là một chuyên gia.) |
Would + verb | Cấu trúc giả định | Diễn tả hành động giả định hoặc thói quen trong quá khứ | "He would talk for hours about his travels." (Anh ấy thường nói hàng giờ về những chuyến đi của mình.) |
Looks like / Sounds like | Cụm động từ + giới từ | Diễn tả vẻ bề ngoài dựa trên giác quan | "It looks like rain." (Trông có vẻ như trời sắp mưa.) |
Khi lựa chọn giữa các cấu trúc này, điều quan trọng là phải xem xét:
Việc nắm vững sự khác biệt giữa các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn trong cả giao tiếp nói và viết.
1. She talks as if she _____ the manager.
a) is b) was c) were d) had been
2. They celebrated as though they _____ the lottery.
a) win b) won c) had won d) have won
3. He's acting as if nothing _____ wrong.
a) is b) was c) were d) had been
4. The child looked as though she _____ a ghost.
a) sees b) saw c) had seen d) has seen
5. She dresses as if she _____ a movie star.
a) is b) was c) were d) had been
6. The dog barked as though someone _____ at the door.
a) is b) was c) were d) had been
7. They spoke as if they _____ each other for years.
a) know b) knew c) had known d) have known
8. The room smells as though someone _____ cookies.
a) bakes b) baked c) had baked d) has baked
9. He stared at me as if I _____ from another planet.
a) am b) was c) were d) had been
10. She runs as though she _____ for a gold medal.
a) competes b) competed c) had competed d) were competing
"As if" và "as though" là những cấu trúc linh hoạt và hữu ích trong tiếng Anh, cho phép người nói diễn đạt sự so sánh, giả định và thậm chí là mỉa mai. Chìa khóa để sử dụng đúng là hiểu rõ mối quan hệ giữa thì của động từ và tính thực tế/không thực tế của tình huống được mô tả.
Đọc xong bài viết trên, hy vọng bạn học đã nắm được đầy đủ cách sử dụng của As if và As though. Nếu có thắc mắc gì thì hãy liên hệ với IELTS LangGo để được hỗ trợ nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ