Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

As If vs As Though là gì? Cấu trúc chuẩn và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Cả "as if" và "as though" về cơ bản có cùng 1 nghĩa và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu tất tần tật về As if - As though trong bài viết dưới đây!

1. As if là gì? As though là gì?

"As if" và "as though" đều có nghĩa là “như thể”, “như là”, đây là những cụm từ liên kết được sử dụng để giới thiệu mệnh đề diễn tả tình huống giả định hoặc không có thật. As if và As though được dùng để miêu tả 1 vật giữa thực tế và trí tưởng tượng, cho phép người nói diễn đạt cách một điều gì đó xuất hiện, có vẻ như, hoặc được cảm nhận như thế nào.

Về mặt ý nghĩa, hai cụm từ này gần như không có sự khác biệt. Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt  tinh tế có thể nhận thấy:

  1. Độ trang trọng: "As though" đôi khi được xem là có tính trang trọng hoặc văn chương hơn so với "as if". Trong văn học, "as though" có thể được ưa chuộng hơn.
  2. Mức độ phổ biến: "As if" thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.
  3. Biểu đạt trong văn nói: Trong tiếng Anh nói, "as if" có thể được sử dụng độc lập như một cách để bày tỏ sự hoài nghi hoặc mỉa mai (ví dụ: "Me? Win the lottery? As if!").

As if và As though thường được sử dụng trong ba tình huống chính:

  1. Để mô tả vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng có thể không phản ánh thực tế
  2. Để diễn đạt tình huống giả định
  3. Để truyền đạt sự mỉa mai hoặc châm biếm

Ví dụ:

  • "She talks as if she knows everything." (Cô ấy nói như thể cô ấy biết tất cả mọi thứ.) - gợi ý rằng thực tế cô ấy không biết tất cả mọi thứ
  • "He looked as though he had seen a ghost." (Anh ấy trông như thể vừa nhìn thấy ma.) - so sánh vẻ mặt của anh ấy với người vừa trải qua điều gì đó đáng sợ
  • "They acted as if nothing had happened." (Họ hành động như thể không có chuyện gì xảy ra.) - chỉ ra rằng hành vi của họ không thừa nhận một sự kiện đã biết

2. Cấu trúc As if - As though

Cấu trúc cơ bản khi sử dụng "as if" và "as though" tuân theo mẫu này:

S + V + as if/as though + mệnh đề

Trong đó:

  • S = Chủ ngữ
  • V = Động từ chính (thường là động từ chỉ vẻ bề ngoài, hành vi, hoặc cảm giác)
  • Mệnh đề = Một ý tưởng hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ riêng

Các lỗi thường gặp khi sử dụng as if as though

Ảnh minh họa
Hãy chú ý cách sử dụng As if - As though nhé!

1. Sử dụng sai thì: Dùng thì hiện tại khi cần thì quá khứ để diễn tả tình huống không thật

❌ She acts as if she is rich. (Khi cô ấy không giàu)

✓ She acts as if she were rich.

2. Nhầm lẫn với "like": "Like" là giới từ, không phải liên từ như "as if/as though"

❌ He talks like he knows everything.

✓ He talks as if he knows everything.

3. Bỏ qua dạng quá khứ phụ thuộc "were": Trong văn phong trang trọng, "were" được dùng cho tất cả các ngôi

❌ She acts as if she was the boss.

✓ She acts as if she were the boss.

4. Sử dụng sai khi diễn đạt mỉa mai: "As if" độc lập cần được hiểu đúng ngữ cảnh

❌ "I'm going to help you, as if!"

✓ "Me, help you? As if!"

Những nội dung này sẽ được làm rõ ở các phần tiếp theo. Hãy đọc tiếp để nắm vững cách sử dụng nhé!

3. Cách sử dụng cấu trúc As if, As though

3.1 Nói về tình huống không thật ở hiện tại

Thì sử dụng: Quá khứ đơn

  • "She acts as if she owned the place." (Cô ấy hành động như thể cô ấy sở hữu nơi này.) (Cô ấy không sở hữu nó)
  • "He speaks as though he were an authority." (Anh ấy nói như thể anh ấy là một người có thẩm quyền.) (Anh ấy không phải là người có thẩm quyền)

3.2 Nói về tình huống không thật ở quá khứ

Thì sử dụng: Quá khứ hoàn thành

  • "They celebrated as if they had won the championship." (Họ ăn mừng như thể họ đã vô địch.) (Họ chưa vô địch)
  • "The child cried as though someone had hurt him." (Đứa trẻ khóc như thể ai đó đã làm nó bị thương.) (Không ai làm nó bị thương)

3.3. Nói về tình huống có thể xảy ra/là sự thật

Thì sử dụng: Thì phù hợp với vế trước của câu

  • "She's smiling as if she knows something we don't." (Cô ấy đang mỉm cười như thể cô ấy biết điều gì đó mà chúng ta không biết.) (Và cô ấy có thể biết thật)
  • "The team is training as though the championship is next week." (Đội đang tập luyện như thể giải vô địch là vào tuần tới.) (Và có thể đúng là vào tuần tới)
Lưu ý về thì trong câu As if, As though
Lưu ý về thì trong câu As if, As though

3.4. As if as though với động từ tri giác

"As if" và "as though" thường đi kèm với các động từ chỉ cảm giác, vẻ ngoài hoặc hành vi. Một số động từ phổ biến nhất bao gồm:

  • Cảm giác: feel, sound, taste, smell
  • Vẻ ngoài: look, seem, appear
  • Hành vi: act, behave, talk

Ví dụ:

  • "It sounds as if they're having a party next door." (Nghe có vẻ như họ đang tổ chức tiệc ở nhà bên.)
  • "The soup tastes as though it needs more salt." (Súp có vị như thể cần thêm muối.)
  • "She behaved as if she didn't recognize me." (Cô ấy cư xử như thể không nhận ra tôi.)

3.5 As if as though dùng để diễn đạt sự mỉa mai

"As if" và "as though" thường được sử dụng để diễn đạt sự mỉa mai, đặc biệt là khi được sử dụng độc lập hoặc trong câu ngắn:

  • "Me, win the lottery? As if!" (Tôi, trúng xổ số á? Làm gì có chuyện đó!)
  • "Him, apologize? As though!" (Anh ta xin lỗi á? Không đời nào!)

Đây là cách diễn đạt mạnh mẽ để phủ nhận khả năng của một điều gì đó, ngụ ý rằng nó là hoàn toàn không thể hoặc vô lý.

4. Phân biệt As if - As though với Like, Seem to,...

. "As if" và "as though" thường gây nhầm lẫn với một số cấu trúc tương tự khác như like, seem to hay look like.. Để hiểu rõ hơn sự khác biệt này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân tích chi tiết từng cấu trúc, chức năng ngữ pháp, và ngữ cảnh sử dụng của chúng.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn giúp bạn thể hiện ý định giao tiếp một cách rõ ràng và phù hợp với từng ngữ cảnh. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa "as if/as though" và các cấu trúc tương tự:

Cấu trúc

Chức năng ngữ pháp

Ý nghĩa và cách sử dụng

Ví dụ

As if / As though

Liên từ (Conjunction)

Giới thiệu mệnh đề phụ diễn tả tình huống giả định hoặc so sánh

"He talks as if he were an expert." (Anh ấy nói như thể anh ấy là chuyên gia.)

Like

Giới từ (Preposition)

Chỉ ra sự giống nhau giữa hai thứ, nhưng không thể giới thiệu một mệnh đề hoàn chỉnh

"He talks like an expert." (Anh ấy nói giống một chuyên gia.)

As

Liên từ (Conjunction)

Chỉ ra sự giống nhau hoặc cách thức, thường diễn tả sự so sánh có thật

"He talks as his father does." (Anh ấy nói giống như cha anh ấy vẫn nói.)

Seem to / Appear to

Cấu trúc động từ

Diễn tả vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng

"He seems to be an expert." (Anh ấy có vẻ là một chuyên gia.)

Would + verb

Cấu trúc giả định

Diễn tả hành động giả định hoặc thói quen trong quá khứ

"He would talk for hours about his travels." (Anh ấy thường nói hàng giờ về những chuyến đi của mình.)

Looks like / Sounds like

Cụm động từ + giới từ

Diễn tả vẻ bề ngoài dựa trên giác quan

"It looks like rain." (Trông có vẻ như trời sắp mưa.)

Khi lựa chọn giữa các cấu trúc này, điều quan trọng là phải xem xét:

  • Tính thực tế của tình huống: "As if/as though" thường diễn tả tình huống không thật hoặc giả định, trong khi "as" thường diễn tả so sánh có thật.
  • Cấu trúc ngữ pháp: "Like" là giới từ và không thể giới thiệu một mệnh đề hoàn chỉnh, trong khi "as if/as though" là liên từ và giới thiệu một mệnh đề phụ.
  • Mức độ chắc chắn: "Seem to/appear to" thường diễn tả mức độ chắc chắn cao hơn so với "as if/as though".
  • Ngữ cảnh sử dụng: Trong văn phong trang trọng, việc phân biệt chính xác giữa các cấu trúc này là rất quan trọng, trong khi trong giao tiếp thông thường, có thể có sự lẫn lộn, đặc biệt là giữa "like" và "as if".

Việc nắm vững sự khác biệt giữa các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn trong cả giao tiếp nói và viết.

5. Bài tập cấu trúc as if as though (có đáp án)

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

1. She talks as if she _____ the manager.

a) is      b) was      c)      were      d) had been     

2. They celebrated as though they _____ the lottery.

a) win      b) won      c) had won      d) have won

3. He's acting as if nothing _____ wrong.

a) is      b) was      c) were      d) had been

4. The child looked as though she _____ a ghost.

a) sees      b) saw      c) had seen      d) has seen

5. She dresses as if she _____ a movie star.

a) is      b) was      c) were      d) had been

6. The dog barked as though someone _____ at the door.

a) is      b) was      c) were      d) had been

7. They spoke as if they _____ each other for years.

a) know      b) knew      c) had known      d) have known

8. The room smells as though someone _____ cookies.

a) bakes      b) baked      c) had baked      d) has baked

9. He stared at me as if I _____ from another planet.

a) am      b) was      c) were      d) had been

10. She runs as though she _____ for a gold medal.

a) competes      b) competed      c) had competed      d) were competing

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "as if" hoặc "as though" và thêm mệnh đề phù hợp

  1. The teacher looked at me ___________________________.
  2. After the marathon, I felt ___________________________.
  3. Don't talk to me ___________________________.
  4. The old house creaked ___________________________.
  5. She smiled ___________________________.

Đáp án bài tập:

  1. c) were - tình huống không thật ở hiện tại
  2. c) had won - tình huống không thật ở quá khứ
  3. a) is - có thể là tình huống thực tế
  4. c) had seen - tình huống không thật ở quá khứ
  5. c) were - tình huống không thật ở hiện tại
  6. b) was - có thể là tình huống thực tế
  7. c) had known - tình huống không thật ở quá khứ
  8. c) had baked - tình huống không thật ở quá khứ
  9. c) were - tình huống không thật ở hiện tại
  10. d) were competing - diễn tả hành động đang diễn ra

"As if" và "as though" là những cấu trúc linh hoạt và hữu ích trong tiếng Anh, cho phép người nói diễn đạt sự so sánh, giả định và thậm chí là mỉa mai. Chìa khóa để sử dụng đúng là hiểu rõ mối quan hệ giữa thì của động từ và tính thực tế/không thực tế của tình huống được mô tả.

Đọc xong bài viết trên, hy vọng bạn học đã nắm được đầy đủ cách sử dụng của As if và As though. Nếu có thắc mắc gì thì hãy liên hệ với IELTS LangGo để được hỗ trợ nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?