Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất

Nội dung [Hiện]

Nắm chắc 84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh sau để hoàn toàn làm chủ trong tiếng Anh!

Tại sao ư? Cấu trúc và ngữ pháp là điều kiện bắt buộc với bất kì ai học ngôn ngữ. Do vậy, muốn học tốt tiếng Anh không thể bỏ qua list cấu trúc cơ bản nhất dưới đây!

Cingf IELTS LangGo tìm hiểu 84 cấu trúc tiếng An thông dụng nhất
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu 84 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu xem đó là những cấu trúc nào và take note ngay những ngữ pháp bạn chưa biết nhé!

1. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh có quan trọng?

Như đã đề cập phía trên, cấu trúc ngữ pháp là điều cơ bản nhất trong tiếng Anh mà bạn cần phải học, nếu muốn giỏi và thành thạo ngôn ngữ này.

Học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là vô cùng quan trọng
Học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là vô cùng quan trọng

Giống như bao thứ tiếng khác, nếu không học ngữ pháp, bạn chẳng thể nào diễn đạt thành công một thông điệp hay câu nói hoàn chỉnh. Một câu nói sai ngữ pháp còn dẫn tới nhiều trường hợp dở khóc dở cười hay những hiểu lầm không đáng có.

Do vậy, hãy chăm chỉ học ngữ pháp để không bao giờ phải "là nạn nhân của ngôn từ" hay những trường hợp trớ trêu như vậy nhé. Cùng IELTS LangGo khám phá ngay list 84+ cấu trúc ngữ pháp cơ bản, thông dụng nhất trong tiếng Anh bạn cần biết nhé!

2. 84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: quá....để cho ai làm gì...
Ví dụ:
  • I'm sorry, but the task is too difficult for her to handle alone.

(Công việc quá khó khăn và cô ấy không thể tự xử lý được.)

  • The project is too complex for him to complete on his own."

(Dự án quá phức tạp và không thể hoàn thành bởi anh ta một mình.)

 
2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá... đến nỗi mà...

Ví dụ:

  • She is so talented that she can play multiple instruments.

(Cô ấy tài năng đến mức cô ấy có thể chơi nhiều loại nhạc cụ.)

  • The weather was so cold that we decided to stay indoors.

(Thời tiết lạnh đến nỗi mà chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: quá... đến nỗi mà... 
Cấu trúc này được sử dụng nhằm nhấn mạnh mức độ hoặc tính chất đặc biệt của một đối tượng/ tình huống)
Ví dụ:
  • It was such a beautiful day that we decided to have a picnic in the park.

(Đó là một ngày rất đẹp nên chúng tôi đã quyết định tổ chức một buổi picnic ở công viên.)

Cấu trúc Such và ví dụ đi kèm
Cấu trúc Such và ví dụ đi kèm
4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : Đủ... cho ai đó làm gì...
Ví dụ:
  • The instructions were clear enough for him to assemble the furniture without any help.

(Hướng dẫn đủ rõ để anh ta có thể lắp ráp đồ nội thất mà không cần sự giúp đỡ.)

  • She is talented enough to sing professionally on stage.

(Cô ấy đủ tài năng để hát chuyên nghiệp trên sân khấu.)

5. Have/ get + something + done (past participle): nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...
Ví dụ:
  • "I had my car repaired yesterday because it had a flat tire."

(Tôi đã sửa chữa xe hơi của mình hôm qua vì nó bị lốp bị hỏng.)


  • "She got her hair cut at the salon."


(Cô ấy đã cắt tóc ở salon.)


6. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) = It’s +time +for someone +to do something: đã đến lúc ai đó phải làm gì...
Ví dụ:
  • It is time she went to bed. = It’s time for her to go to bed.

(Đã đến lúc cô ấy nên đi ngủ.)

  • "It is time we started working on the project." = It’s time for us to start working on the project.

    (Đã đến lúc chúng ta nên bắt đầu thực thi dự án.) 

7. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: làm gì... mất bao nhiêu thời gian... 
Ví dụ:
  • It takes John about an hour to commute to work every day.
    (John mất khoảng một giờ để đi làm mỗi ngày.)
  • It took Mary three months to complete the research project.
    (Mary mất ba tháng để hoàn thành dự án nghiên cứu.) 
8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: ngăn cản ai/ cái gì... làm gì..

Ví dụ:

  • To prevent students from cheating during the exam, the teacher implemented strict monitoring procedures."

(Để ngăn chặn học sinh gian lận trong kỳ thi, giáo viên thực hiện các biện pháp giám sát nghiêm ngặt.

  • The new security measures are in place to stop unauthorized access from occurring.

    (Các biện pháp an ninh mới đã được áp dụng để ngăn chặn việc truy cập không được phép.)

9. S + find+ it+ adj to do something: thấy ... để làm gì...
Ví dụ:
  • She finds it difficult to speak in public.

    (Cô ấy cảm thấy khó khăn khi phải nói trước công chúng.)

  • We found it easy to solve the math problem with the new approach.

    (Chúng tôi thấy dễ dàng khi giải quyết bài toán toán học bằng cách tiếp cận mới.) 

10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing: Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì
Ví dụ:
  • "She prefers swimming to running for her daily exercise routine."
    (Cô ấy thích bơi lội hơn là chạy bộ trong lịch trình tập luyện hàng ngày của mình.)
  • "I prefer reading books to watching movies in my free time."
    (Tôi thích đọc sách hơn là xem phim trong thời gian rảnh rỗi của mình.)
11. Would rather ('d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive): thích làm gì hơn làm gì
Ví dụ:
  • "I would rather stay at home and relax than go to the crowded party tonight."
    (Tôi thích ở nhà và thư giãn hơn là đi đến bữa tiệc đông người tối nay.)
  • "She would rather save money than spend it on unnecessary things."
    (Cô ấy muốn tiết kiệm tiền hơn là tiêu nó vào những thứ không cần thiết.)
12. To be/get Used to + V-ing: quen làm gì
Ví dụ:
  • "After living in the city for a year, he is used to dealing with traffic jams every day."
    (Sau một năm sống ở thành phố, anh ấy đã quen với việc đối mặt với tắc nghẽn giao thông mỗi ngày.)
  • "It took her some time to get used to working night shifts."
    (Cô ấy mất một thời gian để quen việc làm ca đêm.) 
be/get used to: quen với việc làm gì
be/get used to: quen với việc làm gì
13. Used to + V (infinitive): Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa
Ví dụ:
  • "She used to play the piano when she was a child."
    (Cô ấy thường chơi đàn piano khi còn nhỏ.)
  • "I used to live in the countryside before moving to the city."
    (Tôi đã từng sống ở nông thôn trước khi chuyển đến thành phố.)
14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về....

Ví dụ:

  • She was amazed at the breathtaking view from the mountaintop.

(Cô ấy ngạc nhiên trước tầm nhìn tuyệt vời từ đỉnh núi.)

  • He was surprised at the sudden announcement of the company's new policies.

(Anh ấy ngạc nhiên trước thông báo đột ngột về chính sách mới của công ty.)

15. To be angry at + N/V-ing: tức giận về
 Ví dụ: 
  • She was angry at her friend for forgetting her birthday.
    (Cô ấy tức giận với người bạn vì quên ngày sinh nhật của cô.)
  • He is angry at the constant noise coming from the construction site.
    (Anh ấy tức giận vì tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng)
16. to be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về.../ kém về...
Ví dụ:
  • She is good at playing the guitar.
    (Cô ấy giỏi chơi đàn guitar.)
  • He is bad at remembering names.
    (Anh ấy kém trong việc nhớ tên.)
17. by chance = by accident (adv): tình cờ
Ví dụ:
  • I met my old friend from school by chance at the airport.
    (Tôi gặp ngẫu nhiên người bạn cũ từ trường ở sân bay.)
  • She found the missing key by accident while cleaning the house.
    (Cô ấy tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất tình cờ khi dọn dẹp nhà.) 
18. to be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về...
Ví dụ:
  • She is tired of the same routine every day.
    (Cô ấy chán ngấy với cùng một lịch trình mỗi ngày.)
  • He got tired of waiting for the delayed train.
    (Anh ấy chán ngấy khi phải đợi tàu bị trễ.)
19. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nổi/ không nhịn được làm gì...
Ví dụ:
  • I can't stand being late, so I always arrive early.
    (Tôi không thể chịu đựng việc đến muộn, nên tôi luôn đến sớm.)
  • She can't resist laughing every time she sees that comedy show.
    (Cô ấy không thể kiềm chế được cười mỗi khi cô ấy xem chương trình hài đó.) 
20. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing : thích làm gì đó...
Ví dụ:
  • He is keen on playing tennis in his free time.
    (Anh ấy rất thích chơi tennis khi rảnh rỗi.)
  • She is fond of reading novels before bedtime.
    (Cô ấy rất thích đọc tiểu thuyết trước khi đi ngủ.) 
21. to be interested in + N/V-ing: quan tâm đến...
Ví dụ:
  • I am interested in learning about different cultures.
    (Tôi quan tâm đến việc học về các văn hóa khác nhau.)
  • She is interested in photography and often takes pictures in her free time.
    (Cô ấy đam mê nhiếp ảnh và thường xuyên chụp ảnh trong thời gian rảnh rỗi của mình.)
22. to waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gì
Ví dụ
  • He regretted wasting so much time watching TV instead of studying for the exam.
    (Anh ấy hối tiếc vì đã lãng phí quá nhiều thời gian xem TV thay vì học cho kỳ thi.)
  • She felt guilty for wasting money on unnecessary purchases.
    (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã lãng phí tiền vào những mua sắm không cần thiết.)
23. To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian làm gì..
Ví dụ:
  • She spent hours studying for the final exams.
    (Cô ấy đã dành nhiều giờ để ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ.)
  • We spent a significant amount of money renovating our kitchen.
    (Chúng tôi đã chi tiêu một số tiền đáng kể để nâng cấp nhà bếp.)
24. To spend + amount of time/ money + on + something: dành thời gian vào việc gì...
Ví dụ:
  • She spent two hours on her art project.
    (Cô ấy đã dành hai giờ cho dự án nghệ thuật của mình.)
  • He spent a considerable amount of money on a new computer.
    (Anh ấy đã chi tiêu một số tiền đáng kể để mua một máy tính mới.)
25. to give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì...
Ví dụ:
  • She decided to give up smoking for the sake of her health.
    (Cô ấy quyết định từ bỏ việc hút thuốc vì lợi ích của sức khỏe.)
  • He didn't want to give up on his dream of becoming a professional musician.
    (Anh ấy không muốn từ bỏ ước mơ trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp.)
26. would like/ want/wish + to do something: thích làm gì...
Ví dụ:
  • She would like to travel to Japan next year.
    (Cô ấy muốn du lịch đến Nhật Bản vào năm tới.)
  • He wishes to learn how to play the guitar.
    (Anh ấy muốn học cách chơi đàn guitar.) 
27. have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làm
Ví dụ
  • "She had a list of tasks to complete before the end of the day."
    (Cô ấy có một danh sách công việc cần hoàn thành trước cuối ngày.)
  • "He has a project to submit to the client by the deadline."
    (Anh ấy có một dự án cần nộp cho khách hàng trước hạn chót.)
28. It + be + something/ someone + that/ who: chính...mà...
Ví dụ:
  • It is the delicious aroma of freshly baked bread that fills the bakery.
    (Là mùi thơm ngon của bánh mì nướng tươi mới làm đầy cửa hàng bánh.)
  • It was his sister who helped him with the challenging math problems.
    (Đó là chị gái của anh ấy đã giúp anh ấy giải những bài toán toán khó khăn.)
29. Had better + V(infinitive): nên làm gì....
Ví dụ:
  • "You had better study for the exam if you want to pass."
    (Bạn nên học cho kỳ thi nếu bạn muốn đỗ.)
  • "He had better finish his homework before going out with friends."
    (Anh ấy nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi chơi với bạn bè.) 
Một vài cấu trúc tiếng Anh phổ biến bạn nên biết
Một vài cấu trúc tiếng Anh phổ biến và ví dụ minh hoạ
30. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing
Ví dụ:
  • I hate doing the dishes after dinner.
  • She likes swimming in the ocean during the summer.
  • He dislikes waiting for the bus in the rain.
  • We enjoy hiking in the mountains on weekends.
  • They avoid eating fast food for a healthier lifestyle.
  • She finished reading the novel before bedtime.
  • I don't mind helping you with your homework.
  • He postponed making a decision until he had more information.
  • She practices speaking English every day to improve her fluency.
  • We are considering taking a vacation to Europe next year.
  • The flight was delayed due to bad weather.
  • He denied stealing the cookies from the jar.
  • She suggested going to the new restaurant for dinner.
  • The mountain climbers risked climbing the peak in extreme weather conditions.
  • I keep forgetting where I put my keys.
  • Imagine traveling to exotic locations around the world.
  • She fancies trying out a new hobby, like painting. 
31. It is + tính từ + ( for smb ) + to do smt
Ví dụ:
  • It is important for students to develop good study habits

(Phát triển thói quen học tốt là điều quan trọng đối với học sinh)

  • It is essential for employees to attend the training sessions.

(Tham gia khoá đào tạo là điều cần thiên cho các nhân viên viên)

32. To be interested in + N / V_ing: Thích/ cảm thấy hứng thú/ quan tâm đến cái gì/ làm gì 
Ví dụ:
  • She is interested in learning new languages.

(Cô thích/ hứng thú với việc học ngôn ngữ mới.)

  • He is interested in photography.

(Anh ấy thích/ quan tâm đến nghệ thuật chụp ảnh) 

33. To be bored with: Chán làm cái gì
Ví dụ:
We are bored with doing the same things everyday.
(Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại) 
 
34. It’s the first time smb have/ has + V (PII) something: Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì
Ví dụ:
It’s the first time we have visited this place.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)
 
35. enough + danh từ + (to do something): đủ cái gì để làm gì
Ví dụ:
  • I don’t have enough time to study.

(Tôi không có đủ thời gian để học)

36. Tính từ + enough + (to do something): đủ... để làm gì
Ví dụ:
  • I’m not rich enough to buy a car.
(Tôi không đủ giàu để mua ôtô )
 
37. too + tính từ + to do something: Quá làm sao để làm cái gì
Ví dụ:
  • I’m to young to get married.
(Tôi còn quá trẻ để kết hôn)
 
38. To want smb to do something = To want to have something + V (PII): Muốn ai làm gì/ Muốn có cái gì được làm
Ví dụ:
  • She wants someone to make her a dress.
(Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy)
  • = She wants to have a dress made.
(Cô ấy muốn có một chiếc váy được may)
 
39. It’s time somebody did something: Đã đến lúc ai phải làm gì
Ví dụ:
  • It’s time we went home.
(Đã đến lúc tôi phải về nhà)
 
40. It’s not necessary for somebody to do something = Somebody don’t need to do something: Ai không cần thiết phải làm gì (doesn’t have to do smt)
Ví dụ:
  • It is not necessary for you to do this exercise.
(Bạn không cần phải làm bài tập này)
 
41. To look forward to V_ing: Mong chờ, mong đợi làm gì
Ví dụ:
  • We are looking forward to going on holiday.

(Chúng tôi đang mong được đi nghỉ)

 
42. To provide smb from V_ing: Cung cấp cho ai cái gì
Ví dụ:
  • Can you provide us with some books in history?
(Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)
 
43. To prevent smb from V_ing: Cản trở ai làm gì (To stop)
Ví dụ:
  • The rain stopped us from going for a walk.
(Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo)
 
44. To fail to do something: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì
Ví dụ:
  • We failed to do this exercise.
(Chúng tôi không thể làm bài tập này )
 
45. To succeed in V_ing: Thành công trong việc làm cái gì
Ví dụ:
  • We succeeded  in passing the exam.
(Chúng tôi đã thi đỗ)
 
46. To borrow something from somebody: Mượn cái gì của ai
Ví dụ:
  • She borrowed this book from the liblary.
(Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện)
 
47. To lend somebody something: Cho ai mượn cái gì
Ví dụ:
  • Can you lend me some money?
(Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không? )
 
48. To make smb do something: Bắt ai làm gì
Ví dụ:
  • The teacher made us do a lot of homework.
(Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà)
 
49. S + be + so + tính từ + that + S + động từ: Cái gì/ Ai như thế nào đến nỗi mà...
Ví dụ:
  • The exercise is so difficult that noone can do it.

(Bài tập khó đến mức không ai làm được)

  • He spoke so quickly that I couldn’t understand him.

(Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta)

50. S + be + such + (adj) + N + that + S + V: Cái gì/ Ai như thế nào đến nỗi mà...
Ví dụ:
  • It is such a difficult exercise that noone can do it.
(Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được)
 
51. It is (very) kind of smb to do something: Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì
Ví dụ:
  • It is very kind of you to help me.
(Bạn thật tốt vì đã giúp tôi)
 
52. To find it + tính từ + to do something: thấy nó ... để....
Ví dụ:
  • We find it difficult to learn English.
(Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó)
 
53. To make sure of something (+ that + S + V): Bảo đảm điều gì...
Ví dụ:
  • I have to make sure of that information.

(Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó )

  • You have to make sure that you’ll pass the exam.
  • (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ)
 
54. It takes ( smb ) + thời gian + to do something: Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để làm gì
Ví dụ:
  • It took me an hour to do this exercise.
(Tôi mất một tiếng để làm bài này)
 
55. To spend + time / money + on something/ doing something: Dành thời gian/ tiền bạc vào cái gì/ làm gì 
Ví dụ:
  • We spend a lot of time on TV.watching TV.
(Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV)
 
56. To have no idea of smt = don’t know about something: Không biết về cái gì
Ví dụ:
  • I have no idea of this word = I don’t know this word.
(Tôi không biết từ này)
 
57. To advise somebody (not) to do something: Khuyên ai làm gì/ không làm gì 
Ví dụ:
  • Our teacher advises us to study hard.
(Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ)
 
58. To plan to do something: Dự định / có kế hoạch làm gì (intend)
Ví dụ:
  • We planed to go for a picnic.intended
(Chúng tôi dự định đi dã ngoại)
 
59. To invite smb to do something: Mời ai làm gì
Ví dụ:
  • They invited me to go to the cinema.
(Họ mời tôi đi xem phim)
 
60. To offer somebody something: Mời / đề nghị ai cái gì
Ví dụ
  • He offered me a job in his company.
(Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)
 
61. To rely on somebody: tin cậy, dựa dẫm vào ai
Ví dụ:
  • You can rely on him.
(Bạn có thể tin anh ấy)
 
62. To keep promise: Giữ lời hứa
Ví dụ:
  • He always keeps promises.

(Anh ấy luôn luôn giữ lời hứa)

63. To be able to do smt = To be capable of + V_ing: Có khả năng làm gì
Ví dụ:
  • I’m able to speak English = I am capable of speaking English.
(Tôi có thể nói tiếng Anh)
 
64. To be good at ( + V_ing ) smt: giỏi làm cái gì
Ví dụ:
  • I’m good at (playing) tennis.
(Tôi chơi quần vợt giỏi)
 
65. To prefer smt to smt/ doing smt to doing smt: Thích cái gì hơn cái gì/  làm gì hơn làm gì
Ví dụ:
  • We prefer spending money than earning money.
(Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền)
 
66. To apologize for doing smt: Xin lỗi ai vì đã làm gì
Ví dụ:
  • I want to apologize for being rude to you.
(Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn)
 
67. Had (‘d ) better do smt/ not do smt: Nên/ Không nên làm gì
Ví dụ:
  • You’d better learn hard.
(Bạn nên học chăm chỉ )
  • You’d better not go out.
(Bạn không nên đi ra ngoài)
 
68. Would ( ‘d ) rather do smt/ not do smt: Thà làm gì/ không làm gì
Ví dụ:
  • I’d rather stay at home.
  • I’d rather not say at home.
 
69. Would ( ‘d ) rather smb did smt: Muốn ai làm gì
Ví dụ:
  • I’d rather you (he / she) stayed at home today.
(Tôi muốn bạn / anh ấy / cô ấy ở nhà tối nay)
 
70. To suggest smb (should) do smt: Gợi ý ai làm gì

Ví dụ:

  • I suggested she (should) buy this house.

(Tôi gợi ý cô ấy nên mua căn nhà này)

71. To suggest doing smt: Gợi ý làm gì
Ví dụ:
  • I suggested going for a walk.

(Tôi gợi ý hãy đi bộ)

72. Try to do: Cố làm gì
Ví dụ:
  • We tried to learn hard.
(Chúng tôi đã cố học chăm chỉ)
 
73. Try doing smt: Thử làm gì
Ví dụ:
  • We tried cooking this food.
(Chúng tôi đã thử nấu món ăn này)
 
74. To need to do smt: Cần làm gì
Ví dụ:
  • You need to work harder.
(Bạn cần làm việc tích cực hơn)
 
75. To need doing: Cần được làm
Ví dụ:
  • This car needs repairing.
(Chiếc ôtô này cần được sửa)
 
76. To remember doing: Nhớ đã làm gì
Ví dụ:
  • I remember seeing this film.
(Tôi nhớ là đã xem bộ phim này)
 
77. To remember to do: Nhớ làm gì
Ví dụ:
  • Remember to do your homework.

(Hãy nhớ làm bài tập về nhà)

78. To have smt + PII: Có cái gì được làm = To have smb do smt: Thuê ai làm gì
Ví dụ:
  • I’m going to have my house repainted.(Tôi sẽ sơn lại nhà người khác sơn, không phải mình sơn lấy )
  •  I’m going to have the garage repair my car = I’m going to have my car repaired. 
79. To be busy doing smt: Bận rộn làm gì
Ví dụ:
We are busy preparing for our exam.
(Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi)
 
80. To mind doing something: Phiền làm gì
Ví dụ:
  • Friend: Do you mind grabbing me a coffee on your way to the office?
  • You: Sure, I don't mind doing that. Anything specific you'd like?
81. To be used to doing something: Quen với việc làm gì
Ví dụ:
  • I'm still not used to the fast-paced lifestyle here.

(Tôi vẫn chưa quen với nhịp sống nhanh ở đây)

  • It takes time, but eventually, you'll be used to living in a bustling city.

(Thư giãn đi, rồi sau đó bạn sẽ quen với việc sống ở thành phố nhộn nhịp thôi.) 

82. To stop to do something: Dừng lại để làm gì
Ví dụ:
  • I was walking in the park when I stopped to take a photo of the beautiful sunset.

(Tôi dừng lại để chụp bức ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp khi tôi đang đi dạo trong công viên )

  • She was talking so fast that I had to ask her to stop to explain it more clearly."

(Cô ấy nói nhanh quá, tôi phải yêu cầu cô dừng lại để giải thích rõ hơn.)

 
83. To stop doing something: dừng làm điều gì đó đang làm/ dừng lại một thói quen
Ví dụ:
  • Ngừng một thói quen không tốt:

Ví dụ: He decided to stop smoking for the sake of his health.

(Anh ấy quyết định ngừng hút thuốc vì sức khỏe của mình.)

  • Chấm dứt một hoạt động không mong muốn:

Ví dụ: After realizing the negative impact on her productivity, she finally stopped checking social media during work hours.

(Sau khi nhận ra ảnh hưởng tiêu cực đối với hiệu suất làm việc của mình, cô ấy cuối cùng đã dừng việc kiểm tra mạng xã hội trong giờ làm việc.) 

84. Let somebody do something: Để ai làm gì 
Ví dụ:
  • My parents let me go on a trip with my friends over the weekend.

(Bố mẹ đã cho phép tôi đi chơi cùng bạn bè vào cuối tuần.)

  • The manager let Sarah handle the presentation because of her expertise in the subject.

(Quản lý đã để cho Sarah thực hiện bài thuyết trình vì cô ấy am hiểu sâu về chủ đề.)

Đó là 84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh căn bản đã được IELTS LangGo tổng hợp lại đi kèm các ví dụ minh hoạ. Hy vọng các bạn sẽ nắm vững các cấu trúc này để thành thạo tiếng Anh thật nhanh nhé. 
Follow IELTS LangGo để thường xuyên cập nhất những kiến thức bổ ích nha!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ