Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bí quyết chinh phục Line Graph IELTS trong Writing Task 1

Nội dung [Hiện]

Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hẳn chúng ta không còn xa lạ gì với Line Graph IELTS Writing Task 1 - dạng biểu đồ dùng để mô tả sự thay đổi của một dữ liệu nào đó trong khoảng thời gian nhất định (có thể tính theo tuần, tháng, năm,...).

Tuy có vẻ đơn giản nhưng thực chất, để thuần thục cách viết dạng Line Graph IELTS này, bạn cần trang bị cho mình một “kho tàng” về vốn từ vựng, các cấu trúc câu đa dạng và một vài mẹo nhỏ để quá trình làm bài diễn ra suôn sẻ.

Vậy thì đừng bỏ sót một chi tiết nào trong bài viết này nhé, bởi LangGo sẽ chia sẻ tới bạn các kiến thức cực hay - độc - lạ về Line Graph IELTS mà các “cao thủ” Writing Task 1 thường áp dụng vào bài viết của mình.

Bí quyết chinh phục Line Graph IELTS Writing Task 1

Bí quyết chinh phục Line Graph IELTS Writing Task 1

1. Về IELTS Writing Task 1

Writing Task 1 chiếm 33% trên tổng số điểm mà bạn đạt được ở bài thi IELTS Writing của mình. Bạn cần đảm bảo dung lượng bài viết là trên 150 từ và thời gian tối đa nên dành cho bài viết (cụ thể là Line Graph IELTS) là 20 phút.

Ở IELTS Writing Task 1, bạn có thể thấy các dạng bài thường gặp bao gồm: Line graph (biểu đồ đường), Bar chart (biểu đồ cột), Pie chart (biểu đồ tròn), Table (bảng số liệu thống kê), Process (quy trình), Map (bản đồ) hay dạng nâng cao hơn là Mixed graph (biểu đồ kết hợp).

Các dạng biểu đồ phổ biến trong IELTS Writing Task 1

Các dạng biểu đồ phổ biến trong IELTS Writing Task 1

Dù là Line Graph IELTS hay bất cứ dạng bài nào thì nhiệm vụ của bạn vẫn là rút ra mô tả chính về các đặc điểm, đưa ra các so sánh liên quan giữa chúng và tránh đề cập cảm xúc, quan điểm cá nhân vào bài làm nhé!

Và cuối cùng, hãy chú ý tới 4 tiêu chí chấm điểm Writing Task 1 như sau: Task Achievement (Viết đúng, không lạc đề), Coherence and Cohesion (Có sự liên kết về cả nội dung lẫn hình thức), Lexical Resource (Vốn từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (Sử dụng và kiểm soát ngữ pháp). Để đạt được band điểm cao trong IELTS Writing Task 1, bạn cần đảm bảo cả 4 tiêu chí trên.

2. Dạng bài Line Graph IELTS Writing có khó không?

Dạng bài Line Graph IELTS trong Writing task 1 không khó nhưng bạn cần cẩn thận.

Trước hết, vì tính chất của Line Graph IELTS là luôn có sự thay đổi theo thời gian nên áp lực của người viết sẽ được giảm xuống rất nhiều:

  • Nhiệm vụ chính mà bài Line Graph IELTS yêu cầu là làm rõ xu hướng thay đổi của yếu tố đó, như là tăng/giảm/dao động ra sao;

  • Bên cạnh trục ngang (thường chỉ thời gian) và trục thẳng (chỉ số liệu được đo), Line Graph IELTS còn bao gồm một hoặc một vài đường chỉ sự thay đổi của yếu tố nghiên cứu theo từng mốc thời gian.

=> Cách đọc biểu đồ hiệu quả nhất là nhìn trục nằm ngang rồi đọc từ trái sang phải. Hay còn gọi là đọc theo thứ tự thời gian.

Không chỉ có vậy, Line Graph IELTS còn được nhiều sĩ tử “ưu ái” hơn vì nó không đặt nặng yêu cầu về cả từ vựng lẫn ngữ pháp:

  • Bạn chỉ cần nhìn vào mốc thời gian là đã có thể xác định bài viết chia động từ ở thì nào. (VD: from 1990 to 2000 -> dùng quá khứ đơn)

  • Các từ chỉ trạng thái tăng / giảm đều ở mức cơ bản và cấu trúc mô tả xu hướng trong Line Graph IELTS không nhiều như các dạng khác.

Lưu ý: Bạn không nên mặc định rằng Line Graph IELTS “dễ ăn” mà bỏ qua không ôn tập bởi chỉ khi nắm được kỹ ngữ pháp và từ vựng, bạn mới có khả năng đạt điểm cao ở bài thi này.

3. Từ vựng sử dụng trong bài Line Graph IELTS

Bạn nên nhớ, Lexical Resource (vốn từ vựng) chiếm 25% tổng số điểm của bài viết Writing Task 1 nên tất nhiên là bạn cần không ngừng nâng cao vốn từ vựng của mình để gây ấn tượng với giám khảo.

Chúng ta hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục Band điểm cao trong bài thi Line Graph IELTS bằng cách điểm lại tất tần tật từ vựng chỉ xu hướng tăng / giảm / không thay đổi / dao động hay thay đổi được sử dụng phổ biến nhất ở dạng này nhé!

3.1 Từ vựng chỉ xu hướng tăng / giảm / không thay đổi / dao động

  • Xu hướng tăng:

rise /raɪz/

a rise

The floodwater was rising very fast. (Nước lũ đang dâng lên nhanh chóng)

increase /ɪnˈkriːs/

an increase

Exposure to the sun may increase the risk of skin cancer. (Sự tiếp xúc với ánh nắng làm ra tăng nguy cơ ung thư da)

climb /klaɪm/

a climb

Prices have climbed sharply in recent months. (Giá cả đã tăng chóng mặt những tháng gần đây)

grow /ɡrəʊ/

a growth

Luckily, this approach is growing in popularity. (May mắn thay, hướng đi này đang trở nên rất phổ biến)

go up

Tobacco prices are going up. (Giá thuốc lá đang tăng dần)

surge /sɜːrdʒ/

a surge

She felt a sudden surge of anger after having a conversation with her friend. (Cô ta đột nhiên lên cơn tức giận sau khi nói chuyện với bạn)

peak /piːk/

a peak

Traffic reaches its peak between 8 and 9 in the morning. (Giao thông đạt đỉnh điểm giữa 8 đến 9h sáng)

skyrocket /ˈskaɪrɑːkɪt/

The economic boom sent property prices skyrocketing. (Sự bùng nổ kinh tế khiến giá trị tài sản tăng cao)

boom /buːm/

a boom

A boom in car sales (sự bùng nổ trong doanh số bán ô tô)

soar /sɔːr/

Air pollution will soon soar above safety levels. Be careful! (Sự ô nhiễm không khí sẽ sớm vượt ngưỡng an toàn cho phép. Nhớ cẩn thận nhé!)

uplift

an uplift /ˌʌpˈlɪft/

an uplift in motorbike sales (sự tăng mạnh trong doanh số xe máy)

  • Xu hướng giảm:

decrease /dɪˈkriːs/

a decrease

This species of bird is decreasing in numbers every year. (Số lượng loài chim này giảm hàng năm)

fall /fɔːl/

a fall

Unemployment fell to its lowest level in 30 years. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp nhất trong 30 năm)

decline /dɪˈklaɪn/

a decline

Her health began to decline. (Sức khỏe của cô ấy đã đi xuống)

drop /drɑːp/

a drop

The temperature has dropped considerably. (Nhiệt độ đã hạ xuống đáng kể)

reduce /rɪˈduːs/

a reduction

Reduce speed now! (Giảm tốc độ mau!)

slump /slʌmp/

a slump

Profits slumped by over 50 per cent. (Lợi nhuận đã giảm 50%)

plunge /plʌndʒ/

This year profits plunged by 40 per cent. (Lợi nhuận năm nay đã giảm mạnh khoảng 40%)

plummet /ˈplʌmɪt/

a plummet

Her spirits plummeted at the thought of meeting her neighbors again. (Tinh thần cô ấy đã tụt xuống khi nghĩ về việc gặp lại hàng xóm)

go down

Oil is going down in price. (Giá dầu đang đi xuống)

deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/

They had to cope with deteriorating weather conditions. (Họ phải đối mặt với điều kiện thời tiết suy giảm mạnh)

collapse /kəˈlæps/

a collapse

She lost a large amount of money when the property market collapsed. (Cô ấy mất một khoản tiền lớn khi thị trường sụp đổ)

Và đó là các từ vựng chỉ xu hướng tăng/giảm trong Line Graph IELTS. Hãy luyện tập phát âm và đặt câu để ghi nhớ từ mới dễ dàng hơn nhé!

  • Xu hướng không thay đổi:

- To remain / stay + steady / constant / unchanged / stable /the same / sustainable / immutable + at …

- Maintain the same level

- Reach a plateau at …

- Level off at …

- Level out

Ví dụ:

  • Inflation has reached a plateau since the beginning of this year. (Tỷ lệ lạm phát duy trì ở mức ổn định trong những năm gần đây)

  • By 1950, that population had doubled, and has remained steady, at about 30, ever since. (Năm 1950, dân số tăng gấp đôi và giữ nguyên quanh mức 30 triệu người kể từ đó)

  • Dao động:

- To fluctuate / oscillate / vacillate / palpitate

- To see a fluctuation / oscillation / vacillation / palpitation

- To undergo / go through a volatile trend / a volatility

- To see an ups and downs

Ví dụ:

  • My weight fluctuates wildly depending on how much I eat. (Cân nặng của tớ dao động khá mạnh, phụ thuộc vào việc tớ ăn bao nhiêu)

  • The number of car sales in the UK has undergone a volatility during the economic recession. (Doanh số ô tô tại Anh đã trải qua thời kỳ biến động trong suốt thời kỳ khủng hoảng kinh tế)

Từ vựng chỉ xu hướng trong Line Graph IELTS

Từ vựng chỉ xu hướng trong Line Graph IELTS

Để bài viết Line Graph IELTS ghi điểm với giám khảo, bạn cần chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của mình thông qua cách kết hợp các động từ phía trên và các tính từ chỉ mức độ thay đổi dưới đây!

3.2 Từ vựng chỉ mức độ thay đổi

Đây có thể được hiểu là các tính từ chỉ mức độ thay đổi và là một phần không thể thiếu trong các bài viết Line Graph IELTS. Vậy có những từ vựng chỉ mức độ thay đổi nào nhỉ? Cùng LangGo học ngay nhé!

Cấp độ

Tính từ

Trạng từ

Thay đổi mạnh

Overwhelming

Overwhelmingly

Substantial

Substantially

Enormous

Enormously

Significant

Significantly

Considerable

Considerably

Dramatic

Dramatically

Remarkable

Remarkably

Rapid

Rapidly

Thay đổi vừa

Somewhat

Somewhat

Marginal

Marginally

Noticeable

Noticeably

Moderate

Moderately

Thay đổi chậm

Steady

Steadily

Gradual

Gradually

Slight

Slightly

Minimal

Minimally

Fractional

Fractionally

Slight

Slightly

4. Các cấu trúc câu hay khi làm dạng Line Graph IELTS

Việc nắm được những từ vựng chỉ mức độ thay đổi ở trên chưa chắc đã đảm bảo cho bạn một Band điểm tốt trong Line Graph IELTS. Bí quyết ở đây là một vài cấu trúc, mẫu câu hay sẽ khiến bài viết của bạn trở nên mượt mà, thú vị và gây ấn tượng mạnh hơn với người chấm.

Hãy cùng LangGo điểm qua một vài cấu trúc câu hay sau đây:

  • Cấu trúc 1:

The number / figure / proportion / percentage of sth + V(s/es/ed) + Adv + [Number + Time].

Ví dụ:

  • The number of buildings in this city rose dramatically from 500 to 2000 buildings during the 5-year period. (Số lượng tòa nhà ở thành phố này đã mọc lên nhanh từ 500 lên 2000 tòa trong quãng thời gian 5 năm)

  • The percentage of Australians using public transports underwent a volatile trend from 2010 to 2015. (Tỷ lệ người Úc dùng phương tiện giao thông công cộng đã dao động mạnh từ năm 2010 đến năm 2015)

  • Cấu trúc 2:

There + to be + a/an + Adj + N + in the number / figure / proportion / percentage of sth + [Number + Time].

Ví dụ:

  • There was a marginal drop in the number of students enrolling in this university from 3.000 to 2.840 students throughout a given period. (Có một sự giảm nhẹ trong số lượng sinh viên nhập học vào trường này, từ 3000 xuống 2840 người)

  • There was a surge in the proportion of mothers giving birth to their first child between the year 1990 and 2000. (Tỷ lệ thai phụ lần đầu sinh con đã giảm mạnh từ năm 1990 đến 2000)

  • Cấu trúc 3:

Time + witness / see / experience / show / record + a/an + Adj + N + in the number / figure / proportion / percentage of sth + [Number].

Ví dụ:

  • The period from 2010 to 2020 experienced a sharp increase in the figure of sales to over 1 million products. (Quãng thời gian từ năm 2010 đến 2020 đã chứng kiến sự suy giảm mạnh của doanh số xuống hơn 1 triệu sản phẩm.

  • Price witnessed the decline in the 2000s of all the region's important industries: tobacco and furniture. (Trong những năm 2000, giá cả của ngành công nghiệp quan trọng nhất khu vực là thuốc lá và nội thất đã chứng kiến sự suy giảm)

3 cấu trúc ăn điểm trong Line Graph IELTS

3 cấu trúc ăn điểm trong Line Graph IELTS

Trên đây là 3 mẫu câu được sử dụng phổ biến và dễ ăn điểm nhất trong bài thi Line Graph IELTS - một bí mật mà nhiều “cao thủ” Writing có lẽ không muốn chia sẻ cho bạn biết đâu. Hãy đọc kỹ và áp dụng 3 cấu trúc này vào bài viết lần tới của bạn nhé!

5. Cách viết Line Graph 3 đường hoặc ít hơn

Để giúp các bạn hình dung rõ hơn thứ tự cách làm một bài viết Line Graph IELTS chứa 1, 2 hay 3 đường, LangGo xin gửi tới một bài mẫu Line Graph (Line Graph IELTS Sample) cụ thể dưới đây:

Đề thi mẫu dạng Line Graph IELTS 2 đường

Đề thi mẫu dạng Line Graph IELTS 2 đường

Một bài viết Line Graph IELTS 2 đường sẽ được viết theo các bước như sau:

Bước 1: Phân tích đề:

  • Xác định đối tượng của biểu đồ: Số lượng đàn ông và phụ nữ ở Someland hút thuốc

  • Đơn vị tính: Trăm người (trên 1000 người)

  • Thời gian: Từ năm 1960 đến năm 2000

  • Chia động từ: Thì quá khứ đơn

Bước 2: Viết Introduction bằng cách Paraphrase đề bài:

Vậy Paraphrase là gì? Paraphrase là việc viết lại một câu hay một đoạn thông qua việc sử dụng những từ ngữ có ý nghĩa tương đồng nhưng không làm thay đổi ý nghĩa nguyên gốc của câu hay đoạn văn đó.

Không chỉ trong Line Graph IELTS, bạn sẽ cần thực hành Paraphrase nhiều trong các bài viết IELTS Writing Task 1 và Task 2.

Ví dụ:

Câu gốc: The line graph below shows the rate of smoking per 1000 people in Someland from 1960 to 2000.

=> Vì vậy, chúng ta có thể paraphrase lại câu này như sau: The given graph gives information about the male and female smokers between 1960 and 2000 in Someland.

Và thế là chúng ta đã xong câu mở bài. Thật dễ dàng đúng không nào!

Bước 3: Viết Overview:

Phần Overview trong Line Graph IELTS sẽ chỉ bao gồm 1 câu duy nhất, trong đó nhiệm vụ của người viết là tóm tắt, khái quát xu hướng và những đặc điểm nổi trội nhất của các số liệu đang xuất hiện trên biểu đồ.

Quay trở lại bài viết, chúng ta có thể thấy rõ 2 xu hướng nổi trội là: Tỷ lệ nam giới ở Someland hút thuốc giảm mạnh, trong khi tỷ lệ của nữ giới lại tăng.

Chúng ta có thể viết như sau:

  • As is clearly observed from the provided chart, over the 40-year period, the number of male smokers dropped considerably while the number of female smokers rose.

  • As an overall trend, it can be seen that the rate of male smokers dropped while the female smokers’ rate increased throughout the given period of time.

LangGo xin gửi tới bạn một vài cụm từ hay ho để mở đầu phần Overview trong bài Line Graph IELTS (Line Graph in IELTS) và các dạng khác nữa nhé:

  • In general / common,...

  • It is obvious / clear that …

  • A glance at the graph reveals / shows that …

  • It can be clearly seen that …

  • As a general trend, … / As an overall trend,...

  • Generally speaking,..

Bước 4: Viết 2 đoạn Body bằng cách lựa chọn và nhóm các thông tin vào từng đoạn phù hợp

Dựa vào số lượng đường trong biểu đồ mà chúng ta sẽ có cách chia đoạn cụ thể, nhưng bạn nên đảm bảo số câu ở mỗi đoạn ở khoảng 3-4 câu nhé.

Với biểu đồ trên, chúng ta có thể chia thân bài theo 2 cách: Đoạn 1 cho men, đoạn 2 cho women; hoặc Đoạn 1 từ 1960-1980, đoạn 2 từ 1980-2000.

  • Body 1:

Ta có thể thấy: Tỷ lệ đàn ông hút thuốc tại Someland có xu hướng giảm. Từ năm 1960 đến năm 1985, con số giảm nhẹ nhưng trong 15 năm cuối của giai đoạn này, tỷ lệ đã giảm mạnh.

=> Ta có thể viết như sau:

In the first year of the period, the number of men who smoked in Someland accounted for the highest rate among both genders at 600, and decreased gradually to 390 in 1985. During the remaining time, from 1985 to 2000, there was a significant drop in the rate of male smokers in Someland from 380 people to roughly 250 people.

  • Body 2:

Ta có thể thấy: Tỷ lệ phụ nữ hút thuốc tại Someland có xu hướng trái ngược so với nam giới. Con số này tăng mạnh từ năm 1960 đến năm 1975, sau đó duy trì trong suốt 5 năm trước khi chứng kiến một sự giảm nhẹ trong suốt quãng thời gian còn lại.

=> Ta có thể viết như sau:

The percentage of women who smoked in Someland witnessed a reverse trend throughout this period. The figure stood at just under 100 before soaring to approximately three times to reach a peak of 310 in 1975. From 1975 to 1990, the rate remained stable at around 310 before declining slightly and finishing at 200 female smokers.

Và đó chính là tất cả những gì mà một bài viết Line Graph IELTS yêu cầu. Bạn hãy đọc đi đọc lại nhiều lần và tìm các dạng bài tương tự trên mạng (tra: Line Graph in IELTS) để có thể thực hành ngay nhé!

6. Graph 4 đường trở lên

Tượng tự, để giúp các bạn hình dung rõ hơn thứ tự cách làm một bài viết Line Graph IELTS chứa 4 đường, LangGo xin gửi tới một bài mẫu Line Graph (Line Graph IELTS Sample) cụ thể sau đây:

Bài mẫu Line Graph (Line Graph IELTS Sample)

Đề thi dạng Line Graph IELTS 4 đường của năm 2019

Giống ví dụ phía trên, một bài viết Line Graph IELTS 4 đường sẽ được viết theo các bước như sau:

Bước 1: Phân tích đề:

  • Xác định đối tượng của biểu đồ: Sản lượng xuất khẩu của Úc tới 4 nước: Nhật, Hoa Kỳ, Trung Quốc và Ấn Độ

  • Đơn vị tính: phần trăm

  • Thời gian: Từ năm 1990 đến năm 2012

  • Chia động từ: Thì quá khứ đơn

Bước 2: Viết Introduction bằng cách Paraphrase đề bài:

Câu gốc: The line graph below shows the percentage of Australian exports to 4 countries from 1990 to 2012.

=> Vì vậy, chúng ta có thể paraphrase lại câu này như sau:

The provided chart demonstrates changes in the number of Australian exports to Japan, the United State, China and India between the year 1990 and 2012.

Và thế là chúng ta đã xong câu mở đầu cho bài Line Graph IELTS này. Hãy cùng chuyển sang bước tiếp theo.

Bước 3: Viết Overview:

Chúng ta có thể thấy rõ 2 xu hướng nổi trội là: Tỷ lệ tỷ lệ xuất khẩu tới Nhật và Mỹ giảm, trong khi Trung Quốc trở thành thị trường xuất khẩu nổi bật nhất của Úc.

Chúng ta có thể viết như sau:

It is clearly seen that the numbers of Australian exports to Japan and the US experienced a decline while China became Australia’s most significant export market by the end of the period shown.

Để xem lại một số cụm từ hay ho, dễ “ăn điểm” trong phần Overview, các bạn hãy lướt lên phần Line Graph IELTS 3 đường hoặc ít hơn nhé!

Bước 4: Viết 2 đoạn Body bằng cách lựa chọn và nhóm các thông tin vào từng đoạn phù hợp

Với bài Line Graph IELTS trên, chúng ta có thể chia thân bài theo 2 cách: Đoạn 1 cho Nhật Bản và Trung Quốc vì có sự thay đổi rõ rệt nhất, đoạn 2 cho Mỹ và Ấn Độ; hoặc Đoạn 1 từ 1960-2000, đoạn 2 từ 2000-2012.

  • Body 1:

Ta có thể thấy: Tỷ lệ xuất khẩu của Úc tới Nhật Bản và Trung Quốc có sự đối lập nhau trong thời gian này: Giảm đều cho Nhật và tăng mạnh cho Trung Quốc.

=> Ta có thể viết như sau:

Looking closer at the graph, it is obvious that at 25%, Japan accounted for the largest proportion of Australian exports in 1990 (over 25%), roughly 13 times higher than the figure of China. However, the percentage of Japan decreased noticeably to around 17% while that of China recorded a sharp rise to reach 28% in the final year of the period, making it the largest importer of Australia that year.

  • Body 2:

Ta có thể thấy: Tỷ lệ xuất khẩu của Úc tới Mỹ và Ấn Độ dao động xung quanh 1 mức nhất định từ năm 1990 đến năm 2000. Trong khoảng thời gian còn lại, 2 nước chứng kiến 2 xu hướng khác nhau

=> Ta có thể viết như sau:

Turning to the remaining markets, the figures of the US and India saw a slight fluctuation around 10% and 1% respectively during the first 10 years of the period. After that, the percentage of Australian exports to the US halved while that of India grew to roughly 7% in 2010. By the end of the period, the former bounced back to the point of 7.5% and the latter went down to become the least significant among the four markets.

Và đó chính là tất cả những gì mà một bài viết Line Graph IELTS 4 đường yêu cầu. Bạn hãy đọc đi đọc lại nhiều lần và tìm các dạng bài tương tự trên mạng để có thể thực hành ngay nhé!

Bài học ngày hôm nay đã cung cấp cho các bạn một cái nhìn vô cùng chi tiết mà dễ hiểu về Line Graph IELTS - một trong những dạng bài phổ biến nhất trong đề thi Writing Task 1 hằng năm.

Để có thể biến quá trình làm bài thi Line Graph IELTS của mình trở nên trơn tru, thuận lợi và dễ dàng hơn, các bạn hãy đọc kỹ bài viết này, nắm các từ vựng chỉ xu hướng, các cấu trúc câu ăn điểm nhé.

Ngoài ra, các bạn cũng nên đọc thật nhiều các bài mẫu Line Graph IELTS (Line Graph IELTS Sample) để rút kinh nghiệm và chiến thuật làm bài cho riêng mình nhé.

Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo thêm các Tips làm bài IELTS Writing trên website LangGo nhé! Chúc các bạn thành công và sớm đạt được band điểm IELTS mong muốn.

IELTS LangGo

Nhận HỌC BỔNG lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 4/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 4 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ