Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Luyện thi IELTS Grammar: Đề cập đến danh từ (Referring to nouns)

Nội dung [Hiện]

Danh từ là từ loại quan trọng không thể bỏ qua trong quá trình luyện thi IELTS. Bài viết này cung cấp cho chúng ta kiến thức Referring to nouns , đó là về Mạo từ, Các từ hạn định khác (Các đại từ chỉ định, Các từ sở hữu (tính từ, đại từ, ... ), Các từ chỉ nhóm: EACH, EVERY, BOTH, ALL, EITHER, NEITHER etc.), sau đây hãy cùng đi tìm hiểu nhé!

1. MẠO TỪ (ARTICLES)

1.1. a / an

Chúng ta sử dụng a / an

- Để đề cập đến một cái gì đó lần đầu tiên:

ex: I'd like to talk to you today about an exciting development.

- Để đề cập đến bất kỳ ai trong một nhóm gồm nhiều người:

ex: Climate protection is a challenge for our entire society. (one of many challenges)

- Để phân loại người hoặc vật thuộc về một nhóm:

ex: Envisat is a fully-equipped observation satellite. (there are different kinds of satellite)

- Để nói về công việc mà ai đó làm:

ex: My brother is an engineer.

► NOTE: Chúng ta chỉ có thể sử dụng a / an với các danh từ đếm được số ít.

1.2. the

Chúng ta sử dụng the

- Khi người nghe / người đọc biết chúng ta muốn nói về cái gì (nó có thể đã được đề cập trước đó):

ex: Envisat is a fully-equipped observation satellite ... The satellite was launched in 2002.

hoặc những gì chúng ta muốn nói về được ngầm hiểu:

ex: As part of the conference on environmental awareness ... (we are at the conference now so it is clear which one I mean)

So sánh:

ex: I went to a conference on Environmental awareness last week. (the person I am talking to does not know which conference I am talking about)

- Khi chỉ có một trong những thứ này: the earth, the sun, the twentieth century, the sixties, the Government, the Prime Minister (there is only one government and one prime minister in each country)

- Cho các so sánh bậc nhất:

ex: It is equipped with the best eyes possible.

- Để nói về việc chơi một nhạc cụ:

ex: He plays the piano and she plays the guitar.

- Với những danh từ thích hợp:

+ nationalities (the British, the Chinese, the Egyptians)

+ rivers (the Thames, the Yangtze, the Nile)

+ island groups (the Maldives, the Philippines, the Seychelles)

+ mountain ranges (the Alps, the Himalayas)

+ seas and oceans (the Black Sea, the Mediterranean, the Pacific)

+ country names that represent a group (the United Kingdom, the United States of America)

+ many famous / historical buildings (the White House)

+ noun phrases with of (the Great Wall of China, the Temple of Heaven)

► NOTE: Với tên trường đại học, chúng ta có thể nói the University of Bath hoặc Bath University.

1.3. KHÔNG SỬ DỤNG MẠO TỪ (NO ARTICLE)

Chúng ta không sử dụng mạo từ

- Với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được để nói chung về mọi thứ:

ex1: It will deliver information about our changing environment.

ex2: It offers everything that scientists could wish for. (scientists in general not a specific group of scientists)

- Với những danh từ thích hợp:

+ continents (Europe, Asia)

+ countries (Australia, China)

+ states or counties (Michigan, Cambridgeshire)

+ towns and cities (Tokyo, Jeddah)

+ mountains (Everest, Kilimanjaro)

+ lakes (Lake Superior)

+ companies (Microsoft, Sony)

+ buildings and places with the name of a town (Heathrow Airport)

- Với giờ ăn:

ex: I have lunch at 12.30.

- Trong các biểu đạt phổ biến sau giới từ:

ex: to / at school / university; to / in class; in prison / hospital / bed

► NOTE: Chúng ta có thể sử dụng the / a nếu chúng ta muốn cụ thể. So sánh:

ex1: When I was a child I used to walk to school.

ex2: When I was a child I went to the school on the other side of town.

Tuy nhiên, chúng ta không thể sử dụng một mạo từ với các biểu đạt sau: at home; at / to work; at night; by bus / bicycle / car / train / plane; on foot

2. ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH: THIS, THAT, THESE, THOSE (DEMONSTRATIVES: THIS, THAT, THESE, THOSE)

- Chúng ta sử dụng những từ sau để biểu thị cho dù một cái gì đó gần hoặc xa, ở thời gian hoặc địa điểm nào:

gần xa
thời gian I'd like to talk to you this morning about an exciting development. (today) My mother called me later that day. (I am telling you this on a different day)
địa điểm I like these pictures. (here) Oh, I prefer those pictures. (over there)


- Chúng ta có thể sử dụng this / that / these / those để nhắc lại một cái gì đó được đề cập trước đây trong văn bản:

ex: The total cost of the Envisat programme is 2.3 billion euros over 15 years. Included in this sum ... (this sum = 2.3 billion euros)

- Chúng ta có thể nhắc lại toàn bộ câu hoặc ý tưởng với this that:

ex: Seeing the earth from outer space highlights how tiny and fragile our planet is. Envisat helps people to understand that. (= understand how tiny and fragile our planet is)

→ Thường có rất ít sự khác biệt giữa this that khi được sử dụng theo cách này, vì vậy chúng ta có thể nói:

ex: Seeing the earth from outer space highlights how tiny and fragile our planet is. Envisat helps people to understand this.

ielts-grammar-de-cap-den-danh-tu-referring-to-nouns

3. CÁC TỪ SỞ HỮU (POSSESSIVES)

- Chúng ta sử dụng các tính từ sở hữu (my / your / his / her / its / our / their) để nói cái gì đó thuộc về cái gì hoặc thuộc về ai:

ex: our blue planet; their children

► NOTE: Chúng ta không thể sử dụng tính từ sở hữu sau những từ hạn định (e.g. a, the). Chúng ta sử dụng từ hạn định + danh từ + of + đại từ sở hữu:

ex: this planet of ours (not this our planet)

- Chúng ta sử dụng 's với những danh từ số ít và danh từ số nhiều bất quy tắc. Chúng ta sử dụng s' sau những danh từ số nhiều thông thường:

ex: Europe's technological showpiece; the children's toys; my parents' house

- Chúng ta thường sử dụng danh từ + of thay vì 's khi thứ chúng ta đang đề cập không phải là người hay động vật:

ex: the price of the hotel (not the hotel's price)

4. CÁC TỪ CHỈ NHÓM (INCLUSIVES)

4.1. each, every

- Each every được sử dụng với danh từ và động từ số ít.

- Each được sử dụng cho những thứ hoặc những người trong một nhóm từ hai người trở lên, tập trung vào các cá nhân trong nhóm:

ex: Each European citizen has therefore invested seven euros in the environment.

- Each được sử dụng cho ba thứ trở lên, tập trung vào nhóm. Thường thì sự khác biệt về trọng tâm giữa each every là rất nhỏ:

ex: Every citizen will have access to precise information about changes in the environment. (= Each citizen ...)

- Chúng ta có thể sử dụng each (nhưng không phải every) + of + danh từ / đại từ:

ex: Each of the students gave the teacher a present. (not Every of the students)

4.2. all, most, some

- Chúng ta sử dụng all / most / some + danh từ và động từ số nhiều để nói về những thứ mang tính chung, tổng quát:

ex1: Most children like sweets.

ex2: Some people believe space exploration is a waste of money.

- Chúng ta sử dụng all / most / some + of + đại từ hoặc từ hạn định + danh từ để chỉ một nhóm cụ thể:

ex: Most of the children at my school play football.

► NOTE: Chúng ta không sử dụng all + of trước một danh từ, nhưng chúng ta cần of trước một đại từ:

ex1: All the children at my school play a musical instrument.

ex2: All of them like music. (not all them)

► NOTE: Khi all được theo sau bởi một danh từ số ít đề cập đến thời gian thì ý nghĩa là khác nhau. So sánh:

ex1: I worked hard all day. (= I worked hard for one whole day)

ex2: I worked hard every day. (= I regularly worked hard)

4.3. both, neither, either, none

- Both, neithereither đề cập đến hai người hoặc hai đồ vật. Chúng ta sử dụng both + danh từ số nhiều và either / neither + danh từ số ít:

ex1: Both satellites were launched in the 1990s.

ex2: Neither person knew very much about Envisat before the conference. (= not one or the other)

ex3: I don't mind where we go. Either restaurant is fine. (= one or the other is fine)

► NOTE:

- Chúng ta sử dụng both + of + từ hạn định + danh từ số nhiều (hoặc đại từ) với một động từ số nhiều. Chúng ta có thể sử dụng either / neither + of + từ hạn định + danh từ số nhiều (hoặc đại từ) với một động từ số ít hoặc số nhiều:

ex1: Neither of my sisters lives / live in the same town as me.

ex2: Both of them are married. (not Both of them is married.)

- None có nghĩa là 'không phải một' (của một nhóm). Nó có thể được theo sau bởi một động từ số ít hoặc số nhiều:

ex: None of our countries is / are able to ignore the implications of global warming.

nguồn: Sưu tầm và tổng hợp

LỚP HỌC CỦA CHÚNG TÔI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN