Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Lý thuyết và bài tập

Nội dung [Hiện]

Danh từ số ít và danh từ số nhiều đóng vai trò quyết định động từ nên được chia ở dạng nào. Việc nắm rõ quy tắc chia động từ theo dạng của danh từ có vai trò quan trọng trong việc “giải quyết” các bài tập ngữ pháp hay giao tiếp thông dụng. Hãy cùng LangGo tìm hiểu rõ hơn về 2 dạng danh từ số ít và danh từ số nhiều trong bài viết sau đây nhé!

danh từ số ít và số nhiều

Danh từ số ít và danh từ số nhiều là kiến thức rất phổ biến trong Tiếng Anh

Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều là danh từ có thể đếm được từ 2 đơn vị trở lên.

Ví dụ:

  • Ten oranges (10 quả cam), two students (2 bạn học sinh), three girls (3 cô gái)...

Hầu hết các danh từ số nhiều đều có đuôi thêm s, nhưng vẫn có một vài danh từ đặc biệt sẽ thay đổi cách viết khi chuyển sang số nhiều chứ không thêm đuôi "s".

Ví dụ:

  • Women (phụ nữ), teeth (những chiếc răng), people (con người) …

Hoặc những danh từ tập hợp sẽ có có tiền tố "the" đứng trước nó.

Ví dụ:

  • The police (cảnh sát), the fish (đàn cá), the army (bộ đội)...

danh từ số nhiều

Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị đếm từ 2 trở lên.

Danh từ số ít là gì?

Danh từ số ít là những danh từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng hoặc cá thể có đơn vị đếm là một. Ngoài ra, danh từ số ít còn được dùng để định nghĩa các danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • A flower (1 bông hoa), a candy (1 chiếc kẹo), a doll (1 em búp bê) …

Thường các danh từ số nhiều mới hay kèm theo hậu tố s phía sau, nhưng cũng có một vài danh từ số ít không đếm được cũng có đuôi s. Do vậy, nhiều khi các bạn làm bài tập ngữ pháp thường bị nhầm lẫn trong việc phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều, dẫn đến việc chia động từ bị sai sót.

Ví dụ:

  • News (tin tức), athletics (điền kinh), species (giống loài), aerobics (thể dục nhịp điệu), economics (kinh tế học), maths (toán học), mechanics (cơ học) …

danh từ số ít

Danh từ số ít là danh từ không đếm được hoặc có đơn vị đếm là 1

Nguyên tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Không phải lúc nào danh từ số ít chuyển sang số nhiều cũng chỉ cần thêm hậu tố s là xong. Việc chuyển thể danh từ số ít sang số nhiều cũng có những quy tắc mà bất kì người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm rõ. Bên cạnh đó, các danh từ cũng có danh từ bất quy tắc giống như động từ vậy. Để tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy cùng theo dõi tiếp phần bài viết dưới đây.

Trường hợp thông thường

Trong trường hợp thông thường, chúng ta đều biết rằng từ danh từ số ít chuyển sang danh từ số nhiều, chỉ cần thêm hậu tố s. Tuy nhiên, tùy theo âm cuối của mỗi từ, chúng ta cũng có những cách thêm s khác nhau như sau:

Quy tắc 1: Thêm hậu tố s vào cuối từ để chuyển sang danh từ số nhiều.

Ví dụ: ruler -> rulers (thước kẻ), bowl -> bowls (bát), kitten -> kittens (mèo con), bottle -> bottles (cái chai), remote -> remotes (điều khiển)...

Quy tắc 2: Danh từ số ít có âm cuối là -ch, -sh, -s, -x sẽ có hậu tố -es đi kèm để đổi sang danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Noun ending with “ch”: beach -> beaches (bãi biển), church -> churches (nhà thờ), peach -> peaches (quả đào) …

  • Noun ending with “sh”: mush -> mushed (đống lộn xộn), wish -> wishes (điều ước), leash -> leashes (dây buộc), marsh -> marsh (đầm lầy) …

  • Noun ending with “s”: class -> classes (lớp học), dress -> dresses (váy), princess -> princesses (công chúa), glass -> glasses (kính) …

  • Noun ending with “x”: box -> boxes (cái hộp), fox -> foxes (con cáo), suffix -> suffixes (hậu tố), tax -> taxes (thuế) …

Quy tắc 3: Danh từ số ít có âm cuối là -y, đổi thành -i rồi thêm es (-ies)

Ví dụ: bunny -> bunnies (thỏ), strawberry -> strawberries (dâu tây), fly -> flies (con ruồi), daisy -> daisies (hoa cúc họa mi), baby -> babies (em bé), cherry -> cherries (quả sơ ri) …

Quy tắc 4: Danh từ số ít có âm cuối là -o, thêm -es để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: tomato -> tomatoes (cà chua), hero -> heroes (anh hùng), volcano -> volcanoes (núi lửa), cano -> canoes (tàu cano), domino -> dominoes (quân cờ domino), …

Tuy nhiên, cũng có một số danh từ tận cùng là -o nhưng chỉ thêm -s vào sau. Đó là:

  • Photo -> photos (ảnh).

  • Piano -> pianos (đàn piano).

  • Zoo -> zoos (sở thú).

  • Video -> videos (băng ghi hình).

  • Studio -> studios (phòng thu).

  • Radio -> radios (đài).

Quy tắc 5: Danh từ số ít có âm cuối là -f, -fe, -ff đổi thành -v rồi thêm -es (-ves) để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: leaf -> leaves (lá cây), bookshelf -> bookshelves (giá sách), scarf -> scarves (khăn quàng cổ), wife -> wife (vợ), knife -> knives (dao) …

Quy tắc 6: Danh từ số ít có âm cuối là -us đổi thành -i để làm danh từ số nhiều.

Ví dụ: catus -> cati (xương rồng), focus -> foci (tiêu điểm) …

Quy tắc 7: Danh từ số ít có âm cuối là -is đổi thành -es để làm danh từ số nhiều.

Ví dụ: diagnosis -> diagnoses (sự chẩn đoán), analysis -> analyses (sự phân tích), ellipsis -> ellipses (dấu chấm lửng), oasis -> oases (ốc đảo) …

Quy tắc số 8: Danh từ số ít có âm cuối là -on đổi thành -a để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: phenonmenon -> phenomena (hiện tượng), criterion -> criteria (tiêu chí) …

danh từ số ít và số nhiều

Tùy theo âm cuối mà danh từ số ít có nhiều cách để chuyển thành danh từ số nhiều

Trường hợp đặc biệt

Bên cạnh các trường hợp liệt kê phía trên, còn có một vài trường hợp danh từ số ít và danh từ số nhiều giống nhau hoàn toàn, không có gì thay đổi.

Ví dụ: a fish -> the fish (con cá, đàn cá), a bacteria -> bacteria (vi khuẩn), a deer -> deer (con hươu), a sheep -> sheep (con cừu) …

Đối với những danh từ này, bạn cần phải dựa vào ngữ cảnh câu văn để xác định xem đó là danh từ số ít hay danh từ số nhiều.

Một số danh từ số nhiều đặc biệt (bất quy tắc)

Ngoài ra, còn có một số danh từ số nhiều đặc biệt có những cách biến đổi khác thường như sau.

Danh từ số nhiều bất quy tắc có đuôi -ves

Số ít

Số nhiều

Nghĩa

calf

calves

con bê

elf

elves

yêu tinh, người lùn

half

halves

một nửa

knife

knives

dao

life

lives

cuộc sống

leaf

leaves

loaf

loaves

ổ bánh mỳ

self

selves

bản thân, bản chất

sheaf

sheaves

shelf

shelves

giá, ngăn

thief

thieves

kẻ trộm

wife

wives

vợ

wolf

wolves

chó sói

Danh từ số nhiều bất quy tắc khác

Số ít

Số nhiều

Nghĩa

child

children

trẻ em

foot

feet

bàn chân

goose

geese

con ngỗng

louse

lice

chấy, rận

man

men

đàn ông

mouse

mice

chuột

ox

oxen

bò đực

penny

pennies

đồng xu

person

people

người

tooth

teeth

răng

woman

women

phụ nữ

Lưu ý:

  • Ở hình thức số nhiều, pennies cũng có thể dùng để miêu tả về những đồng xu riêng lẻ (khi ở chung một chỗ, không phải một đồng penny duy nhất).

  • People khi thêm hậu tố “s” sẽ có một nghĩa khác là “dân tộc”.

Bài tập danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng Anh

Trên đây là kiến thức tổng quát về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong Tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ bài học tốt hơn, hãy cùng luyện tập thông qua những bài tập dưới đây cùng LangGo nhé!

Bài 1: Đổi các danh từ số ít sau thành dạng đúng ở danh từ số nhiều:

Ví dụ: box -> boxes, fish -> fish …

  1. Dog -> ………..

  2. Leaf -> ………..

  3. Tooth -> ………..

  4. Fox -> ………..

  5. Lady -> ………..

  6. Game -> ………..

  7. Party -> ………..

  8. Zoo -> ………..

  9. Donkey -> ………..

  10. Deer -> ………..

  11. Match -> ………..

  12. Kangaroo -> ………..

  13. Hamburger -> ………..

  14. Mouse -> ………..

  15. Skirt -> ………..

  16. Monkey -> ………..

  17. Foot -> ………..

  18. Quiz -> ………..

  19. Wolf -> ………..

  20. Car -> ………..

Bài 2: Chọn đáp án phù hợp cho các câu dưới đây

  1. ________ live in packs in the wild.

  1. Wolves

  2. Wolf

  1. The ________ looks excited after this project.

  1. Man

  2. Men

  1. Do you see those ________ over there?

  1. Glass

  2. Glasses

  1. Those ________ are so beautiful!

  1. Flowers

  2. Flower

  1. This ________ gives shade to the garden

  1. Trees

  2. Tree

  1. Do you see those ________?

  1. Balloons

  2. Baloon

Bài 3: Viết dạng đúng của các danh từ trong ngoặc

  1. These (person) are gathering at the product display counter.

  2. The (woman) always want to be more beautiful with makeup.

  3. My (child) has a strong passion for lego.

  4. I just got my hand clamped so my (finger) are hurting.

  5. (Sheep) are being shaved.

  6. I brush my (tooth) twice a day, morning and night.

  7. (Bacteria) are hard to see with the naked eye.

  8. How to know which (knife) to choose for steak?

  9. The ripe (tomato) look delicious.

  10. A (deer) is grazing by the stream.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Dogs

  2. Leaves

  3. Teeth

  4. Foxes

  5. Ladies

  6. Games

  7. Parties

  8. Zoos

  9. Donkeys

  10. Deer

  11. Match

  12. Kangaroos

  13. Hamburgers

  14. Mice

  15. Skirts

  16. Monkeys

  17. Feet

  18. Quizzes

  19. Wolves

  20. Cars

Bài 2:

  1. A

  2. A

  3. B

  4. A

  5. B

  6. A

Bài 3:

  1. Person

  2. Women

  3. Child

  4. Fingers

  5. Sheep

  6. Teeth

  7. Bacteria

  8. Knife

  9. Tomatoes

  10. Deer

Trên đây là những kiến thức về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!

Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ