Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Trọn bộ 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Nội dung [Hiện]
Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất. Bài viết được chia theo bảng chữ cái A-Z đề bạn đọc dễ theo dõi, tìm kiếm thông tin và học tiếng Anh hiệu quả nhất!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất

A:

- able (adj.) có năng lực, có tài
- abandon (v.) bỏ, từ bỏ
- about, (adv. Prep.) khoảng, về;
- above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;
- act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;
- add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;
- afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;
- after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;
- again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;
- against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;
- age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;
- ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;
- agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;
- air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian;
- all, (det., pron., adv.) tất cả;
- allow, (v.) cho phép, để cho;
- also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;
- always, (adv.) luôn luôn;
- among, (prep.) giữa, ở giữa;
- an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu;
- and, (conj.) và;
- anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ;
- animal, (n.) động vật, thú vật;
- answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời;
- any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào;
- appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện;
- apple, (n.) quả táo;
- are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2);
- area, (n.) diện tích, bề mặt;
- arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);
- arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;
- arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;
- art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật;
- as, (prep., adv., conj.) như (as you know…);
- ask, (v.) hỏi;
- at, ở tại (chỉ vị trí);
- atom, (n.) nguyên tử;

B:

- baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ;
- back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại;
- bad, (adj.) xấu, tồi;
- ball, (n.) quả bóng;
- band, (n.) băng, đai, nẹp;
- bank, (n.) bờ (sông…), đê;
- bar, (n.) quán bán rượu;
- base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì;
- basic, (adj.) cơ bản, cơ sở;
- bat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt);
- be, thì, là;
- bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm;
- beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm;
- beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp;
- bed, (n.) cái giường;
- been, thì, là;
- before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước;
- began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu;
- begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu;
- behind, (prep., adv.) sau, ở đằng sau;
- believe, (v.) tin, tin tưởng;
- bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông;
- best, /best/, tốt nhất;
- better, tốt hơn;
- between, (prep., adv.) giữa, ở giữa;
- big, (adj.) to, lớn;
- bird, (n.) chim;
- bit, (n.) miếng, mảnh;
- black, (adj., n.) đen; màu đen;
- block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn;
- blood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chem giết;
- blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa;
- blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh;
- board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván;
- boat, (n.) tàu, thuyền;
- body, (n.) thân thể, thân xác;
- bone, (n.) xương;
- book, (n., v.) sách; ghi chép;
- born, (v.) sinh, đẻ;
- both, (det., pron.) cả hai;
- bottom, (n., adj.) phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng;
- bought, mua;
- box, (n.) hộp, thùng;
- boy, (n.) con trai, thiếu niên;
- branch, (n.) ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường;
- bread, (n.) bánh mỳ;
- break, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ;
- bright, (adj.) sáng, sáng chói;
- bring, (v.) mang, cầm, xách lại;
- broad, (adj.) rộng;
- broke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng;
- brother, (n.) anh, em trai;
- brought, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại;
- brown, (adj., n.) nâu, màu nâu;
- build, (v.) xây dựng;
- burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu;
- busy, (adj.) bận, bận rộn;
- but, (conj.) nhưng;
- buy, (v.) mua;
- by, (prep., adv.) bởi, bằng;
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:

C:

- call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;
- came, khung chì (để) lắp kinh (cửa);
- camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;
- can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng;
- capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản;
- captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh;
- car, (n.) xe hơi;
- card, (n.) thẻ, thiếp;
- care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc;
- carry, (v.) mang, vác, khuân chở;
- case, (n.) vỏ, ngăn, túi;
- cat, (n.) con mèo;
- catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy;
- caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp;
- cause, (n., v.) nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên;
- cell, (n.) ô, ngăn;
- cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la);
- center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre;
- century, (n.) thế kỷ;
- certain, (adj., pron.) chắc chắn;
- chair, (n.) ghế;
- chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn;
- change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi;
- character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;
- charge, (n., v.) nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc;
- chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ;
- check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra;
- chick, gà con; chim con;
- chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp;
- child, (n.) đứa bé, đứa trẻ;
- children, đứa bé, đứa trẻ;
- choose, (v.) chọn, lựa chọn;
- chord, (thơ ca) dây (đàn hạc);
- circle, (n.) đường tròn, hình tròn;
- city, (n.) thành phố;
- claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu;
- class, (n.) lớp học;
- clean, (adj., v.) sạch, sạch sẽ;;
- clear, (adj., v.) lau chùi, quét dọn;
- climb, (v.) leo, trèo;
- clock, (n.) đồng hồ;
- close, (adj., v.) đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt;
- clothe, mặc quần áo cho;
- cloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mây;
- coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển;
- coat, (n.) áo choàng;
- cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt;
- collect, (v.) sưu tập, tập trung lại;
- colony, thuộc địa;
- color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour;
- column, (n.) cột, mục (báo);
- come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới;
- common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến;
- company, (n.) công ty;
- compare, (v.) so sánh, đối chiếu;
- complete, (adj., v.) hoàn thành, xong;;
- condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế;
- connect, (v.) kết nối, nối;
- consider, (v.) cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến;
- consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương;
- contain, (v.) bao hàm, chứa đựng, bao gồm;
- continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ);
- continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp;
- control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy;
- cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn;
- cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát;
- copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước;
- corn, chai (chân);
- corner, (n.) góc (tường, nhà, phố...);
- correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa;
- cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả;
- cotton, (n.) bông, chỉ, sợi;
- could, có thể, có khả năng;
- count, (v.) đếm, tính;
- country, (n.) nước, quốc gia, đất nước;
- course, (n.) tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua;
- cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc;
- cow, (n.) con bò cái;
- crease, nếp nhăn, nếp gấp;
- create, (v.) sáng tạo, tạo nên;
- crop, (n.) vụ mùa;
- cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua;
- crowd, (n.) đám đông;
- cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la;
- current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió);
- cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt;

D:

- dad, (n.) bố, cha;
- dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ;
- danger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa;
- dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội;
- day, (n.) ngày, ban ngày;
- dead, (adj.) chết, tắt;
- deal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán;
- dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa;
- death, (n.) sự chết, cái chết;
- decide, (v.) quyết định, giải quyết, phân xử;
- decimal, (toán học) thập phân;
- deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn;
- degree, (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ;
- depend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc;
- describe, (v.) diễn tả, miêu tả, mô tả;
- desert, (n., v.) sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn;
- design, (n., v.) sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế;
- determine, (v.) xác định, định rõ; quyết định;
- develop, (v.) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ;
- dictionary, (n.) từ điển;
- die, (v.) chết, từ trần, hy sinh;
- differ, ((thường) + from) khác, không giống;
- difficult, (adj.) khó, khó khăn, gay go;
- direct, (adj., v.) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển;
- discuss, (v.) thảo luận, tranh luận;
- distant, xa, cách, xa cách;
- divide, (v.) chia, chia ra, phân ra;
- division, (n.) sự chia, sự phân chia, sự phân loại;
- do, (v., auxiliary v.) làm, làm;
- doctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ;
- does, hươu cái, hoãng cái; nai cái;
- dog, (n.) chó;
- dollar, (n.) đô la Mỹ;
- done, xong, hoàn thành, đã thực hiện;
- door, (n.) cửa, cửa ra vào;
- double, (adj., det., adv., v.) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi;
- down, /daʊn/, (adv., prep.) xuống;
- draw, (v.) vẽ, kéo;
- dream, (n., v.) giấc mơ, mơ;
- dress, (n., v.) quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc;
- drink, (n., v.) đồ uống; uống;
- drive, (v., n.) lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển);
- drop, (v., n.) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...);
- dry, (adj., v.) khô, cạn; làm khô, sấy khô;
- duck, con vịt, vịt cái;
- during, (prep.) trong lúc, trong thời gian;

E:

- each, (det., pron.) mỗi;
- ear, (n.) tai;
- early, (adj., adv.) sớm;
- earth, (n.) đất, trái đất;
- ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu;
- east, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông;
- eat, (v.) ăn;
- edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc;
- effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả;
- egg, (n.) trứng;
- eight, tám;
- either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế;
- electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện;
- element, (n.) yếu tôd, nguyên tố;
- else, (adv.) khác, nữa; nếu không;
- end, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt;
- enemy, (n.) kẻ thù, quân địch;
- energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực;
- engine, (n.) máy, động cơ;
- enough, (det., pron., adv.) đủ;
- enter, (v.) đi vào, gia nhập;
- equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang;
- equate, làm cân bằng, san bằng;
- especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là;
- even, (adv., adj.) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng;
- evening, (n.) buổi chiều, tối;
- event, (n.) sự việc, sự kiện;
- ever, (adv.) từng, từ trước tới giờ;
- every, (det.) mỗi, mọi;
- exact, (adj.) chính xác, đúng;
- example, (n.) thí dụ, ví dụ;
- except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi;
- excite, (v.) kích thích, kích động;
- exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện;
- expect, (v.) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước;
- experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi;
- experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm;
- eye, (n.) mắt;

F:

- face, (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt;
- fact, (n.) việc, sự việc, sự kiện;
- fair, (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi;
- fall, (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã;
- family, (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình;
- famous, (adj.) nổi tiếng;
- far, (adv., adj.) xa;
- farm, (n.) trang trại;
- fast, (adj., adv.) nhanh;
- fat, (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo;
- father, (n.) cha (bố);
- favor, thiện ý; sự quý mến;
- fear, (n., v.) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại;
- feed, (v.) cho ăn, nuôi;
- feel, (v.) cảm thấy;
- feet, chân, bàn chân (người, thú...);
- fell, da lông (của thú vật);
- felt, nỉ, phớt;
- few, (det., adj., pron.) ít, vài; một ít, một vài;
- field, (n.) cánh đồng, bãi chiến trường;
- fig, (thực vật học) quả sung; quả vả;
- fight, (v., n.) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu;
- figure, (n., v.) hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả;
- fill, (v.) làm đấy, lấp kín;
- final, (adj., n.) cuối cùng, cuộc đấu chung kết;
- find, (v.) tìm, tìm thấy;
- fine, (adj.) tốt, giỏi;
- finger, (n.) ngón tay;
- finish, (v., n.) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối;
- fire, (n., v.) lửa; đốt cháy;
- first, (det.) thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất;
- fish, (n., v.) cá, món cá; câu cá, bắt cá;
- fit, (v., adj.) hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng;
- five, năm;
- flat, (adj., n.) bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng;
- floor, (n.) sàn, tầng (nhà);
- flow, (n., v.) sự chảy; chảy;
- flower, (n.) hoa, bông, đóa, cây hoa;
- fly, (v., n.) bay; sự bay, quãng đường bay;
- follow, (v.) đi theo sau, theo, tiếp theo;
- food, (n.) đồ ăn, thức, món ăn;
- foot, (n.) chân, bàn chân;
- for, (prep.) cho, dành cho...;
- force, (n., v.) sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép;
- forest, (n.) rừng;
- form, (n., v.) hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành;
- forward, (adv., adj.) về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước;
- found, (v.) (q.k of find) tìm, tìm thấy;
- four, bốn;
- fraction, (toán học) phân số;
- free, (adj., v., adv.) miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do;
- fresh, (adj.) tươi, tươi tắn;
- friend, (n.) người bạn;
- from, (prep.) từ;
- front, (n., adj.) mặt; đằng trước, về phía trước;
- fruit, (n.) quả, trái cây;
- full, (adj.) đầy, đầy đủ;
- fun, (n., adj.) sự vui đùa, sự vui thích; hài hước;
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:

G:

- game, (n.) trò chơi;
- garden, (n.) vườn;
- gas, (n.) khí, hơi đốt;
- gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập;
- gave, cho, biếu, tặng, ban;
- general, (adj.) chung, chung chung; tổng;
- gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng;
- get, (v.) được, có được;
- girl, (n.) con gái;
- give, (v.) cho, biếu, tặng;
- glad, (adj.) vui lòng, sung sướng;
- glass, (n.) kính, thủy tinh, cái cốc, ly;
- go, (v.) đi;
- gold, (n., adj.) vàng; bằng vàng;
- gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua;
- good, (adj., n.) tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện;
- got, ;
- govern, (v.) cầm quyền, cai trị;
- grand, (adj.) rộng lớn, vĩ đại;
- grass, (n.) cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ;
- gray, /ɡreɪ/, xám, hoa râm (tóc);
- great, (adj.) to, lớn, vĩ đại;
- green, /ɡriːn/, (adj., n.) xanh lá cây;
- grew, mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở;
- ground, (n.) mặt đất, đất, bãi đất;
- group, (n.) nhóm;
- grow, (v.) mọc, mọc lên;
- guess, (v., n.) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng;
- guide, (n., v.) điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường;
- gun, (n.) súng;

H:

- had, có;
- hair, (n.) tóc;
- half, (n., det., pron., adv.) một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa;
- hand, (n., v.) tay, bàn tay; trao tay, truyền cho;
- happen, (v.) xảy ra, xảy đến;
- happy, (adj.) vui sướng, hạnh phúc;
- hard, (adj., adv.) cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực;
- has, có;
- hat, (n.) cái mũ;
- have, (v., auxiliary v.) có;
- he, (pron.) nó, anh ấy, ông ấy;
- head, (n., v.) cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu;
- hear, (v.) nghe;
- heard, nghe;
- heart, (n.) tim, trái tim;
- heat, (n., v.) hơi nóng, sức nóng;
- heavy, (adj.) nặng, nặng nề;
- held, khoang (của tàu thuỷ);
- help, (v., n.) giúp đỡ; sự giúp đỡ;
- her, (pron., det.) nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy;
- here, (adv.) đây, ở đây;
- high, (adj., adv.) cao, ở mức độ cao;
- hill, /hɪl/, (n.) đồi;
- him, (pron.) nó, hắn, ông ấy, anh ấy;
- his, (det., pron.) của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy;
- history, (n.) lịch sử, sử học;
- hit, (v., n.) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm;
- hold, (v., n.) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ;
- hole, (n.) lỗ, lỗ trống; hang;
- home, (n., adv.) nhà; ở tại nhà, nước mình;
- hope, (v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng;
- horse, (n.) ngựa;
- hot, (adj.) nóng, nóng bức;
- hour, (n.) giờ;
- house, /haʊs/, (n.) nhà, căn nhà, toàn nhà;
- how, (adv.) thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao;
- huge, (adj.) to lớn, khổng lồ;
- human, (adj., n.) (thuộc) con người, loài người;
- hundred, trăm;
- hunt, (v.) săn, đi săn;
- hurry, (v., n.) sự vội vàng, sự gấp rút;

I:

- I, /aɪ/, một (chữ số La mã);
- ice, (n.) băng, nước đá;
- idea, (n.) ý tưởng, quan niệm;
- if, (conj.) nếu, nếu như;
- imagine, (v.) tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng;
- in, (prep., adv.) ở, tại, trong; vào;
- inch, (n.) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm);
- include, (v.) bao gồm, tính cả;
- indicate, (v.) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn;
- industry, (n.) công nghiệp, kỹ nghệ;
- insect, (n.) sâu bọ, côn trùng;
- instant, lúc, chốc lát;
- instrument, (n.) dụng cụ âm nhạc khí;
- interest, (n., v.) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý;
- invent, (v.) phát minh, sáng chế;
- iron, (n., v.) sắt; bọc sắt;
- is, ;
- island, (n.) hòn đảo;
- it, (pron., det.) cái đó, điều đó, con vật đó;

J:

- job, (n.) việc, việc làm;
- join, (v.) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép;
- joy, (n.) niềm vui, sự vui mừng;
- jump, (v., n.) nhảy; sự nhảy, bước nhảy;
- just, (adv.) đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ;

K:

- keep, (v.) giữ, giữ lại;
- kept, giữ, giữ lại;
- key, (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa);
- kill, (v.) giết, tiêu diệt;
- kind, (n., adj.) loại, giống; tử tế, có lòng tốt;
- king, /kɪŋ/, (n.) vua, quốc vương;
- knew, biết; hiểu biết;
- know, (v.) biết;

L:

- lady, (n.) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư;
- lake, (n.) hồ;
- land, (n., v.) đất, đất canh tác, đất đai;
- language, (n.) ngôn ngữ;
- large, (adj.) rộng, lớn, to;
- last, (det., adv., n., v.) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài;
- late, (adj., adv.) trễ, muộn;
- laugh, (v., n.) cười; tiếng cười;
- law, (n.) luật;
- lay, (v.) xếp, đặt, bố trí;
- lead, (v., n.) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn;
- learn, (v.) học, nghiên cứu;
- least, (det., pron., adv.) tối thiểu; ít nhất;
- leave, (v.) bỏ đi, rời đi, để lại;
- led, ;
- left, (adj., adv., n.) bên trái; về phía trái;
- leg, chân (người, thú, bàn...);
- length, (n.) chiều dài, độ dài;
- less, (det., pron., adv.) nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn;
- let, (v.) cho phép, để cho;
- letter, (n.) thư; chữ cái, mẫu tự;
- level, (n., adj.) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng;
- lie, (v., n.) nói dối; lời nói dối, sự dối trá;
- life, (n.) đời, sự sống;
- lift, (v., n.) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên;
- light, (n., adj., v.) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng;
- like, /laɪk/, (prep., v., conj.) giống như; thích; như;
- line, (n.) dây, đường, tuyến;
- liquid, (n., adj.) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững;
- list, (n., v.) danh sách; ghi vào danh sách;
- listen, nghe, lắng nghe;
- little, (adj., det., pron., adv.) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút;
- live, (v.) sống;
- locate, (v.) xác định vị trí, định vị;
- log, khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ;
- lone, (thơ ca) hiu quạnh;
- long, /lɒŋ/, (adj., adv.) dài, xa; lâu;
- look, (v., n.) nhìn; cái nhìn;
- lost, (adj.) thua, mất;
- lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm;
- loud, (adj., adv.) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói);
- love, /lʌv/, ;
- low, (adj., adv.) thấp, bé, lùn;

M:

- machine, /məˈʃiːn/, (n.) máy, máy móc;
- made, /meɪd/, làm, hoàn thành, thực hiện;
- magnet, /ˈmæɡ.nət/, nam châm;
- main, /meɪn/, (adj.) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất;
- major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu;
- make, /meɪk/, (v., n.) làm, chế tạo; sự chế tạo;
- man, (n.) con người; đàn ông;
- many, /ˈmen.i/, (det., pron.) nhiều;
- map, /mæp/, (n.) bản đồ;
- mark, /mɑːk/, (n., v.) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu;
- market, /ˈmɑː.kɪt/, (n.) chợ, thị trường;
- mass, /mæs/, (n., adj.) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng;
- master, /ˈmɑː.stər/, (n.) chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ;
- match, /mætʃ/, (n., v.) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được;
- material, /məˈtɪə.ri.əl/, (n., adj.) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình;
- matter, /ˈmæt.ər/, (n., v.) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng;
- may, /meɪ/, (n.) tháng 5;
- me, /miː/, (pron.) tôi, tao, tớ;
- mean, /miːn/, (v.) nghĩa, có nghĩa là;
- meant, khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung;
- measure, /ˈmeʒ.ər/, (v., n.) đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường;
- meat, /miːt/, (n.) thịt;
- meet, /miːt/, (v.) gặp, gặp gỡ;
- melody, /ˈmel.ə.di/, giai điệu;
- men, /men/, người, con người;
- metal, /ˈmet.əl/, (n.) kim loại;
- method, /ˈmeθ.əd/, (n.) phương pháp, cách thức;
- middle, /ˈmɪd.l̩/, (n., adj.) giữa, ở giữa;
- might, /maɪt/, (modal v.) qk. may có thể, có lẽ;
- mile, /maɪl/, (n.) dặm (đo lường);
- milk, /mɪlk/, (n.) sữa;
- million, /ˈmɪl.jən/, triệu;
- mind, /maɪnd/, (n., v.) tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm;
- mine, /maɪn/, (pron., n.) của tôi;
- minute, /ˈmɪn.ɪt/, (n.) phút;
- miss, /mɪs/, (n.) cô gái, thiếu nữ;
- mix, /mɪks/, (v., n.) pha, trộn lẫn; sự pha trộn;
- modern, /ˈmɒd.ən/, (adj.) hiện đại, tân tiến;
- molecule, /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/, (hoá học) phân t;
- moment, /ˈməʊ.mənt/, (n.) chốc, lát;
- money, /ˈmʌn.i/, (n.) tiền;
- month, /mʌnθ/, (n.) tháng;
- moon, /muːn/, (n.) mặt trăng;
- more, /mɔːr/, (det., pron., adv.) hơn, nhiều hơn;
- morning, /ˈmɔː.nɪŋ/, (n.) buổi sáng;
- most, /məʊst/, (det., pron., adv.) lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả;
- mother, /ˈmʌð.ər/, (n.) mẹ;
- motion, /ˈməʊ.ʃən/, (n.) sự chuyển động, sụ di động;
- mount, /maʊnt/, (v., n.) leo, trèo; núi;
- mountain, /ˈmaʊn.tɪn/, (n.) núi;
- mouth, /maʊθ/, (n.) miệng;
- move, /muːv/, (v., n.) di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động;
- much, /mʌtʃ/, (det., pron., adv.) nhiều, lắm;
- multiply, /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/, (v.) nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở;
- music, /ˈmjuː.zɪk/, (n.) nhạc, âm nhạc;
- must, /mʌst/, (modal v.) phải, cần, nên làm;
- my, /maɪ/, (det.) của tôi;

N:

- name, /neɪm/, (n., v.) tên; đặt tên, gọi tên;
- nation, /ˈneɪ.ʃən/, (n.) dân tộc, quốc gia;
- natural, /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên;
- nature, /ˈneɪ.tʃər/, (n.) tự nhiên, thiên nhiên;
- near, /nɪər/, (adj., adv., prep.) gần, cận; ở gần;
- necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, cần thiết, thiết yếu;
- neck, /nek/, (n.) cổ;
- need, /niːd/, (v., modal v., n.) cần, đòi hỏi; sự cần;
- neighbor, ;
- never, /ˈnev.ər/, (adv.) không bao giờ, không khi nào;
- new, /njuː/, (adj.) mới, mới mẻ, mới lạ;
- next, /nekst/, (adj., adv., n.) sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa;
- night, /naɪt/, (n.) đêm, tối;
- nine, /naɪn/, chín;
- no, (det.) không;
- noise, /nɔɪz/, (n.) tiếng ồn, sự huyên náo;
- noon, /nuːn/, trưa, buổi trưa;
- nor, /nɔːr/, (conj., adv.) cũng không;
- north, /nɔːθ/, (n., adj., adv.) phía bắc, phương bắc;
- nose, /nəʊz/, (n.) mũi;
- note, /nəʊt/, (n., v.) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép;
- nothing, /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) không gì, không cái gì;
- notice, /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết;
- noun, /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh t;
- now, /naʊ/, (adv.) bây giờ, hiện giờ, hiện nay;
- number, /ˈnʌm.bər/, (n.) số;
- numeral, /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số;

O:

- object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại;
- observe, /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi;
- occur, /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện;
- ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương;
- of, /əv/, (prep.) của;
- off, /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời;
- offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá;
- office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ;
- often, /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn;
- oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..;
- oil, /ɔɪl/, (n.) dầu;
- old, /əʊld/, (adj.) già;
- on, /ɒn/, (prep., adv.) trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn;
- once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; khi mà, ngay khi, một khi;
- one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào đó;
- only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới;
- open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc;
- operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển;
- opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược;
- or, /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu);
- order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh;
- organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn óoc gan;
- original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản;
- other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác;
- our, /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình;
- out, /aʊt/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài;
- over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên;
- own, /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận;
- oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy;

P:

- page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách);
- paint, /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn;
- pair, /peər/, (n.) đôi, cặp;
- paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy;
- paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn;
- parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ;
- part, /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận;
- particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt;
- party, /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng;
- pass, /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua;
- past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua;
- path, /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi;
- pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) mẫu, khuôn mẫu;
- pay, /peɪ/, (v., n.) trả, thanh toán, nộp; tiền lương;
- people, /ˈpiː.pl̩/, (n.) dân tộc, dòng giống; người;
- perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ;
- period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, th

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ